0388724758
Tiếng Việt (VND)
Thương hiệu
FlukeMã khách hàng
Mô tả
Nguồn: Pin 9V x 1, đo: áp DC/AC, dòng DC/AC, điện trở, điện dung, tần số
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn vị bán: Cái
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 9,075,000 đ | 9,075,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đồng Hồ Đo Đa Năng, Multimeters | |
RoHS | ||
Loại hiển thị | Đồng hồ số | |
Chức năng đo | Điện áp AC, Điện áp DC, Dòng điện AC, Dòng điện DC, Điện trở, Điện dung, Tần số | |
True RMS | Có | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đồng Hồ Đo Đa Năng, Multimeters | |
RoHS | ||
Loại hiển thị | Đồng hồ số | |
Chức năng đo | Điện áp AC, Điện áp DC, Dòng điện AC, Dòng điện DC, Điện trở, Điện dung, Tần số | |
True RMS | Có | |
0 Sản phẩm tương tự |
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn giá
9,075,000 đ
Thành tiền
9,075,000 đ
Đơn vị bán: Cái
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
---|---|---|
1+ | 9,075,000 đ | 9,075,000 đ |
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 9,075,000 đ | 9,075,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đồng Hồ Đo Đa Năng, Multimeters | |
RoHS | ||
Loại hiển thị | Đồng hồ số | |
Chức năng đo | Điện áp AC, Điện áp DC, Dòng điện AC, Dòng điện DC, Điện trở, Điện dung, Tần số | |
True RMS | Có | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đồng Hồ Đo Đa Năng, Multimeters | |
RoHS | ||
Loại hiển thị | Đồng hồ số | |
Chức năng đo | Điện áp AC, Điện áp DC, Dòng điện AC, Dòng điện DC, Điện trở, Điện dung, Tần số | |
True RMS | Có | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thang đo | Phạm vi đo | Phân giải | Sai số |
DC Vol | 6V/60V/600V/1000V | 1mV/10mV/100mV/1V | ±(0.15% + 2) |
DC mVol | 600mV | 0.1mV | ±(0.15% + 2) |
AC Vol (True RMS) |
600mV/6V/60V/600V/1000V | 0.1mV/1mV/10mV/100mV/1V | ±(1.0% + 3) |
DC Ampe | 60mA/400mA/6A/10A | 0.01mA/0.1mA/0.001A/0.01A | ±(1.0% + 3) |
AC A (True RMS) |
60mA/400mA/6A/10A | 0.01mA/0.1mA/0.001A/0.01A | ±(1.5% + 3) |
Điện trở (R) | 600Ω | 0.1Ω | ±(0.9% + 2) |
6kΩ/60kΩ/600kΩ/6MΩ | 1Ω/10Ω/100Ω/1kΩ | ±(0.9% + 1) | |
50MΩ | 10kΩ | ±(1.5% + 3) | |
Điện dung (tụ) | 1µF/10µF/100µF | 0.001µF/0.01µF/0.1µF | ±(1.2% + 2) |
10000 µF | 1µF | ±(10%) | |
Tần số (Hz) | 100Hz/1000Hz/10kHz/100kHz | 0.01Hz/0.1Hz/0.001kHz/0.01kHz | ±(0.1% + 1) |
Thông số chung | |||
Nguồn pin | Pin 9V x 1 | ||
Kích thước | 185 x 90 x 43 mm | ||
Trọng lượng | 700 g | ||
Chứng nhận | EC | ||
Tiêu chuẩn | CATIII 1000V, CATIV 600V | ||
Phụ kiện kèm theo | |||
1 cặp que đo | |||
Pin 9V x 1 và Sách hướng dẫn sử dụng (EN, CN) |
Thang đo | Phạm vi đo | Phân giải | Sai số |
DC Vol | 6V/60V/600V/1000V | 1mV/10mV/100mV/1V | ±(0.15% + 2) |
DC mVol | 600mV | 0.1mV | ±(0.15% + 2) |
AC Vol (True RMS) |
600mV/6V/60V/600V/1000V | 0.1mV/1mV/10mV/100mV/1V | ±(1.0% + 3) |
DC Ampe | 60mA/400mA/6A/10A | 0.01mA/0.1mA/0.001A/0.01A | ±(1.0% + 3) |
AC A (True RMS) |
60mA/400mA/6A/10A | 0.01mA/0.1mA/0.001A/0.01A | ±(1.5% + 3) |
Điện trở (R) | 600Ω | 0.1Ω | ±(0.9% + 2) |
6kΩ/60kΩ/600kΩ/6MΩ | 1Ω/10Ω/100Ω/1kΩ | ±(0.9% + 1) | |
50MΩ | 10kΩ | ±(1.5% + 3) | |
Điện dung (tụ) | 1µF/10µF/100µF | 0.001µF/0.01µF/0.1µF | ±(1.2% + 2) |
10000 µF | 1µF | ±(10%) | |
Tần số (Hz) | 100Hz/1000Hz/10kHz/100kHz | 0.01Hz/0.1Hz/0.001kHz/0.01kHz | ±(0.1% + 1) |
Thông số chung | |||
Nguồn pin | Pin 9V x 1 | ||
Kích thước | 185 x 90 x 43 mm | ||
Trọng lượng | 700 g | ||
Chứng nhận | EC | ||
Tiêu chuẩn | CATIII 1000V, CATIV 600V | ||
Phụ kiện kèm theo | |||
1 cặp que đo | |||
Pin 9V x 1 và Sách hướng dẫn sử dụng (EN, CN) |
Chấp nhận thanh toán