0388724758
Tiếng Việt (VND)
Thương hiệu
GWInstekMã khách hàng
Mô tả
Nguồn: Pin 9V x 1, đo: áp DC/AC, dòng DC, điện trở, nhiệt độ, diode, hFE
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn vị bán: Cái
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 595,000 đ | 595,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đồng Hồ Đo Đa Năng, Multimeters | |
RoHS | ||
Loại hiển thị | Đồng hồ số | |
Chức năng đo | Điện áp AC, Điện áp DC, Dòng điện DC, Điện trở, Nhiệt độ, Kiểm tra Diode, Kiểm tra Transistor, Thông mạch | |
True RMS | Không | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đồng Hồ Đo Đa Năng, Multimeters | |
RoHS | ||
Loại hiển thị | Đồng hồ số | |
Chức năng đo | Điện áp AC, Điện áp DC, Dòng điện DC, Điện trở, Nhiệt độ, Kiểm tra Diode, Kiểm tra Transistor, Thông mạch | |
True RMS | Không | |
0 Sản phẩm tương tự |
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn giá
595,000 đ
Thành tiền
595,000 đ
Đơn vị bán: Cái
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
---|---|---|
1+ | 595,000 đ | 595,000 đ |
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 595,000 đ | 595,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đồng Hồ Đo Đa Năng, Multimeters | |
RoHS | ||
Loại hiển thị | Đồng hồ số | |
Chức năng đo | Điện áp AC, Điện áp DC, Dòng điện DC, Điện trở, Nhiệt độ, Kiểm tra Diode, Kiểm tra Transistor, Thông mạch | |
True RMS | Không | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đồng Hồ Đo Đa Năng, Multimeters | |
RoHS | ||
Loại hiển thị | Đồng hồ số | |
Chức năng đo | Điện áp AC, Điện áp DC, Dòng điện DC, Điện trở, Nhiệt độ, Kiểm tra Diode, Kiểm tra Transistor, Thông mạch | |
True RMS | Không | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thang đo | Phạm vi đo | Phân giải | Sai số |
DC Vol |
200mV/2V/20V/200V 300V |
0.1mV/1mV/10mV/100mV 1V |
±(0.5% + 2) ±(0.8% + 2) |
AC Vol |
200V 300V |
100mV 1V |
±(1.2% + 3) |
DC Ampe |
2000µA 20mA 200mA 10A |
1µA 0.01mA 0.1mA 0.01A |
±(1.0% + 2) ±(1.0% + 2) ±(1.2% + 2) ±(2.0% + 5) |
Chuông báo liên tục |
200Ω Báo chuông < 10 Ω |
1Ω | ±(1.0% + 5) |
Điện trở (R) | 200Ω/2kΩ/20kΩ/200kΩ/2MΩ | 0.1Ω/1Ω/10Ω/100Ω/1kΩ | ±(0.8% + 5) |
20MΩ | 10kΩ | ±(1.0% + 5) | |
Nhiệt độ |
-40oC ~ 1000oC |
1oC |
±(1.0% + 3) |
Diode | 2.3V | ±(0.9% + 5) | |
hFE | Có | ||
Thông số chung | |||
Nguồn pin | Pin 9V x 1 | ||
Kích thước | 137 x 72 x 35 mm | ||
Trọng lượng | 200 g | ||
Chứng nhận | IEC 61010-1, CE | ||
Tiêu chuẩn | CATIII 300V | ||
Phụ kiện kèm theo | |||
1 cặp que đo | |||
1 dây đo nhiệt độ type K | |||
1 socket Transistor | |||
Pin 9V x 1 và Sách hướng dẫn sử dụng (EN, CN) |
Thang đo | Phạm vi đo | Phân giải | Sai số |
DC Vol |
200mV/2V/20V/200V 300V |
0.1mV/1mV/10mV/100mV 1V |
±(0.5% + 2) ±(0.8% + 2) |
AC Vol |
200V 300V |
100mV 1V |
±(1.2% + 3) |
DC Ampe |
2000µA 20mA 200mA 10A |
1µA 0.01mA 0.1mA 0.01A |
±(1.0% + 2) ±(1.0% + 2) ±(1.2% + 2) ±(2.0% + 5) |
Chuông báo liên tục |
200Ω Báo chuông < 10 Ω |
1Ω | ±(1.0% + 5) |
Điện trở (R) | 200Ω/2kΩ/20kΩ/200kΩ/2MΩ | 0.1Ω/1Ω/10Ω/100Ω/1kΩ | ±(0.8% + 5) |
20MΩ | 10kΩ | ±(1.0% + 5) | |
Nhiệt độ |
-40oC ~ 1000oC |
1oC |
±(1.0% + 3) |
Diode | 2.3V | ±(0.9% + 5) | |
hFE | Có | ||
Thông số chung | |||
Nguồn pin | Pin 9V x 1 | ||
Kích thước | 137 x 72 x 35 mm | ||
Trọng lượng | 200 g | ||
Chứng nhận | IEC 61010-1, CE | ||
Tiêu chuẩn | CATIII 300V | ||
Phụ kiện kèm theo | |||
1 cặp que đo | |||
1 dây đo nhiệt độ type K | |||
1 socket Transistor | |||
Pin 9V x 1 và Sách hướng dẫn sử dụng (EN, CN) |
Chấp nhận thanh toán