0388724758
Tiếng Việt (VND)
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Đơn vị bán: Máy
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 3.565.000 đ | 3.565.000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Máy Hiện Sóng, Dao Động Ký | |
RoHS | ||
Băng thông | 40Mhz | |
Số kênh | 2 | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Máy Hiện Sóng, Dao Động Ký | |
RoHS | ||
Băng thông | 40Mhz | |
Số kênh | 2 | |
0 Sản phẩm tương tự |
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn giá
3.565.000 đ
Thành tiền
3.565.000 đ
Đơn vị bán: Máy
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
---|---|---|
1+ | 3.565.000 đ | 3.565.000 đ |
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 3.565.000 đ | 3.565.000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Máy Hiện Sóng, Dao Động Ký | |
RoHS | ||
Băng thông | 40Mhz | |
Số kênh | 2 | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Máy Hiện Sóng, Dao Động Ký | |
RoHS | ||
Băng thông | 40Mhz | |
Số kênh | 2 | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thông số kỹ thuật:
Model | Hantek 2D42 |
Băng thông | 40MHz |
Kênh | 2CH+DMM+AWG |
Phạm vi tỷ lệ mẫu | 250MSa/s (kênh đơn), 125MSa/s (kênh đôi) |
Đường đi của sóng theo dạng | (sin x)/x |
Độ dài bản ghi | Tối đa 6K cho kênh đơn, 3K mẫu trên mỗi kênh đôi |
Phạm vi SEC/ DIV | 5ns/div~500s/div 1, 2, 5 sequence |
Tỉ lệ chuyển đổi A/D | Độ phân giải 8 bit, mỗi kênh được lấy mẫu đồng thời |
Phạm vi đo VOLTS/DIV | 10mV/div~10V/divat input BNC |
Giới hạn băng thông | 20MHz |
Tần số đáp ứng thấp nhất (-3db) | ≤10Hz tại BNC |
Thời gian tăng BNC | ≤5ns |
Độ chính xác DC đạt được | ±3% đối với chế độ thu ảnh Bình thường hoặc Trung bình, 10V/div đến 10mV/div |
Chế độ tạo dạng sóng tùy ý (AWG) | |
Tần số dạng sóng | Sine: 1Hz~25MHz |
Vuông: 1Hz~10MHz | |
Ramp: 1Hz~1MHz | |
EXP: 1Hz~5MHz | |
Lấy mẫu | 250MSa/s |
Biên độ | 2.5Vpp(50Ω) |
5Vpp(High impedance) | |
Độ phân giải tần số | 0.10% |
Kênh | 1CH waveform output |
Độ sâu dạng sóng | 512Sa |
Độ phân giải dọc | 12 bit |
Trở kháng đầu ra | 50 Ω |
DMM | |||
Độ phân giải tối đa | 4000 Counts | ||
Chế độ kiểm tra DMM | Điện áp, dòng điện, điện trở, điện dung, điốt & On-Off | ||
Điện áp đầu vào tối đa | AC: 600V, DC: 600V | ||
Dòng điện đầu vào tối đa | AC: 10A, DC: 10A | ||
Trở kháng đầu vào | 10MΩ | ||
Chức năng | Phạm vi | Độ chính xác | Độ phân giải |
Điện áp DC | 400.00mV | ± (0.8% + 5) | 100uV |
4.000V | 1mV | ||
40.00V | 10mV | ||
400.0V | 100mV | ||
600.0V | ± (1% + 2) | 1V | |
Bảo vệ quá tải: 400mV: 250V, other: 600Vrms | |||
Điện áp AC | 4.000V | ± (1.2% + 5) | 1mV |
40.00V | 10mV | ||
400.0V | 100mV | ||
600.0V | ±(1.5% + 5) | 1V | |
Tần số: 40Hz~400Hz; | |||
Tần số của 400V và 600V: 40Hz~100Hz | |||
Dòng điện DC | 40.00mA | ± (1% + 2) | 10uA |
200.0mA | ± (1.5% + 2) | 100uA | |
4.000A | ± (1.8% + 2) | 1mA | |
10.00A | ± (3% + 2) | 10mA | |
Bảo vệ quá tải | |||
Cầu chì tự phục hồi: 200mA/250V, 4A và 10A không có cầu chì | |||
Dòng điện AC | 40.00mA | ± (1.3% + 2) | 10uA |
400.0mA | ± (1.8% + 2) | 100uA | |
4.000A | ± (2% + 3) | 1mA | |
10.00A | ± (3% + 5) | 10mA | |
Tần số: 40Hz~400Hz; | |||
Cầu chì tự phục hồi: 200mA/250V, 4A và 10A không có cầu chì | |||
Điện trở | 400.0Ω | ±(1% + 3) | 0.1Ω |
4.000KΩ | ±(1.2% + 5) | 1Ω | |
60.00KΩ | 10Ω | ||
400.0KΩ | 100Ω | ||
4.000MΩ | 1KΩ | ||
40.00MΩ | ± (1.5%±3) | 10KΩ | |
Bảo vệ quá tải: 220Vrms | |||
Điện dung | 40.00nF | ±(3% + 5) | 10pF |
400.0nF | 100pF | ||
4.000uF | 1nF | ||
40.00uF | 10nF | ||
100.0uF | 100nF | ||
Bảo vệ quá tải: 220Vrms | |||
Diode | 0V~1.0V | ||
On-Off | <50Ω |
Lưu ý: Sản phẩm không được bảo hành. Quý khách vui lòng tham khảo Quy định bảo hành và Quy định đổi trả hàng
Thông số kỹ thuật:
Model | Hantek 2D42 |
Băng thông | 40MHz |
Kênh | 2CH+DMM+AWG |
Phạm vi tỷ lệ mẫu | 250MSa/s (kênh đơn), 125MSa/s (kênh đôi) |
Đường đi của sóng theo dạng | (sin x)/x |
Độ dài bản ghi | Tối đa 6K cho kênh đơn, 3K mẫu trên mỗi kênh đôi |
Phạm vi SEC/ DIV | 5ns/div~500s/div 1, 2, 5 sequence |
Tỉ lệ chuyển đổi A/D | Độ phân giải 8 bit, mỗi kênh được lấy mẫu đồng thời |
Phạm vi đo VOLTS/DIV | 10mV/div~10V/divat input BNC |
Giới hạn băng thông | 20MHz |
Tần số đáp ứng thấp nhất (-3db) | ≤10Hz tại BNC |
Thời gian tăng BNC | ≤5ns |
Độ chính xác DC đạt được | ±3% đối với chế độ thu ảnh Bình thường hoặc Trung bình, 10V/div đến 10mV/div |
Chế độ tạo dạng sóng tùy ý (AWG) | |
Tần số dạng sóng | Sine: 1Hz~25MHz |
Vuông: 1Hz~10MHz | |
Ramp: 1Hz~1MHz | |
EXP: 1Hz~5MHz | |
Lấy mẫu | 250MSa/s |
Biên độ | 2.5Vpp(50Ω) |
5Vpp(High impedance) | |
Độ phân giải tần số | 0.10% |
Kênh | 1CH waveform output |
Độ sâu dạng sóng | 512Sa |
Độ phân giải dọc | 12 bit |
Trở kháng đầu ra | 50 Ω |
DMM | |||
Độ phân giải tối đa | 4000 Counts | ||
Chế độ kiểm tra DMM | Điện áp, dòng điện, điện trở, điện dung, điốt & On-Off | ||
Điện áp đầu vào tối đa | AC: 600V, DC: 600V | ||
Dòng điện đầu vào tối đa | AC: 10A, DC: 10A | ||
Trở kháng đầu vào | 10MΩ | ||
Chức năng | Phạm vi | Độ chính xác | Độ phân giải |
Điện áp DC | 400.00mV | ± (0.8% + 5) | 100uV |
4.000V | 1mV | ||
40.00V | 10mV | ||
400.0V | 100mV | ||
600.0V | ± (1% + 2) | 1V | |
Bảo vệ quá tải: 400mV: 250V, other: 600Vrms | |||
Điện áp AC | 4.000V | ± (1.2% + 5) | 1mV |
40.00V | 10mV | ||
400.0V | 100mV | ||
600.0V | ±(1.5% + 5) | 1V | |
Tần số: 40Hz~400Hz; | |||
Tần số của 400V và 600V: 40Hz~100Hz | |||
Dòng điện DC | 40.00mA | ± (1% + 2) | 10uA |
200.0mA | ± (1.5% + 2) | 100uA | |
4.000A | ± (1.8% + 2) | 1mA | |
10.00A | ± (3% + 2) | 10mA | |
Bảo vệ quá tải | |||
Cầu chì tự phục hồi: 200mA/250V, 4A và 10A không có cầu chì | |||
Dòng điện AC | 40.00mA | ± (1.3% + 2) | 10uA |
400.0mA | ± (1.8% + 2) | 100uA | |
4.000A | ± (2% + 3) | 1mA | |
10.00A | ± (3% + 5) | 10mA | |
Tần số: 40Hz~400Hz; | |||
Cầu chì tự phục hồi: 200mA/250V, 4A và 10A không có cầu chì | |||
Điện trở | 400.0Ω | ±(1% + 3) | 0.1Ω |
4.000KΩ | ±(1.2% + 5) | 1Ω | |
60.00KΩ | 10Ω | ||
400.0KΩ | 100Ω | ||
4.000MΩ | 1KΩ | ||
40.00MΩ | ± (1.5%±3) | 10KΩ | |
Bảo vệ quá tải: 220Vrms | |||
Điện dung | 40.00nF | ±(3% + 5) | 10pF |
400.0nF | 100pF | ||
4.000uF | 1nF | ||
40.00uF | 10nF | ||
100.0uF | 100nF | ||
Bảo vệ quá tải: 220Vrms | |||
Diode | 0V~1.0V | ||
On-Off | <50Ω |
Lưu ý: Sản phẩm không được bảo hành. Quý khách vui lòng tham khảo Quy định bảo hành và Quy định đổi trả hàng
Chat ngay
Thêm vào giỏ hàng
Hết hàng
Chấp nhận thanh toán