0388724758
Tiếng Việt (VND)
Thương hiệu
HiokiMã khách hàng
Mô tả
Nguồn: Pin AA 1.5V x 2 đo: áp DC/AC, điện trở
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn vị bán: Cái
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 870,000 đ | 870,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đồng Hồ Đo Đa Năng, Multimeters | |
RoHS | ||
Loại hiển thị | Đồng hồ số | |
Chức năng đo | Điện áp AC, Điện áp DC, Điện trở, Thông mạch | |
True RMS | Không | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đồng Hồ Đo Đa Năng, Multimeters | |
RoHS | ||
Loại hiển thị | Đồng hồ số | |
Chức năng đo | Điện áp AC, Điện áp DC, Điện trở, Thông mạch | |
True RMS | Không | |
0 Sản phẩm tương tự |
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn giá
870,000 đ
Thành tiền
870,000 đ
Đơn vị bán: Cái
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
---|---|---|
1+ | 870,000 đ | 870,000 đ |
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 870,000 đ | 870,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đồng Hồ Đo Đa Năng, Multimeters | |
RoHS | ||
Loại hiển thị | Đồng hồ số | |
Chức năng đo | Điện áp AC, Điện áp DC, Điện trở, Thông mạch | |
True RMS | Không | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đồng Hồ Đo Đa Năng, Multimeters | |
RoHS | ||
Loại hiển thị | Đồng hồ số | |
Chức năng đo | Điện áp AC, Điện áp DC, Điện trở, Thông mạch | |
True RMS | Không | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thang đo | Phạm vi đo | Phân giải | Sai số |
DC Vol | 420.0mV | 0.1mV | ±(0.7% + 4) |
4.200V | 1mV | ±(0.7% + 4) | |
42.00V | 10mV | ±(0.7% + 4) | |
420V | 100mV | ±(0.7% + 4) | |
600V | 1V | ±(1.0% + 4) | |
AC Vol | 4.2V | 1mV | ±(2.3% + 4) |
42V | 10mV | ±(2.3% + 4) | |
420V | 100mV | ±(2.3% + 4) | |
500V | 1V | ±(2.6% + 4) | |
Điện trở (R) | 420Ω | 0.1Ω | ±(1.0% + 5) |
4.2kΩ | 1Ω | ±(1.0% + 5) | |
42kΩ | 10Ω | ±(1.0% + 5) | |
420kΩ | 100Ω | ±(1.0% + 5) | |
4.2MΩ | 1kΩ | ±(1.0% + 5) | |
42MΩ | 10kΩ | ±(2.0% + 4) | |
Thang báo chung (liên tục) |
420 Ω | ±(2.0% + 4) | |
Chuông báo ở trở kháng dưới 50 Ω | ±(2.0% + 4) | ||
Thông số chung | |||
Nguồn pin | Pin AA (1.5V) x 2 | ||
Kích thước | 55 x 109 x 9.5 mm | ||
Trọng lượng | 60 g | ||
Phụ kiện kèm theo | |||
1 cặp que đo (cố định theo máy) | |||
Pin 1.5V (AA) x 2 | |||
Sách hướng dẫn sử dụng (EN, CN) |
Thang đo | Phạm vi đo | Phân giải | Sai số |
DC Vol | 420.0mV | 0.1mV | ±(0.7% + 4) |
4.200V | 1mV | ±(0.7% + 4) | |
42.00V | 10mV | ±(0.7% + 4) | |
420V | 100mV | ±(0.7% + 4) | |
600V | 1V | ±(1.0% + 4) | |
AC Vol | 4.2V | 1mV | ±(2.3% + 4) |
42V | 10mV | ±(2.3% + 4) | |
420V | 100mV | ±(2.3% + 4) | |
500V | 1V | ±(2.6% + 4) | |
Điện trở (R) | 420Ω | 0.1Ω | ±(1.0% + 5) |
4.2kΩ | 1Ω | ±(1.0% + 5) | |
42kΩ | 10Ω | ±(1.0% + 5) | |
420kΩ | 100Ω | ±(1.0% + 5) | |
4.2MΩ | 1kΩ | ±(1.0% + 5) | |
42MΩ | 10kΩ | ±(2.0% + 4) | |
Thang báo chung (liên tục) |
420 Ω | ±(2.0% + 4) | |
Chuông báo ở trở kháng dưới 50 Ω | ±(2.0% + 4) | ||
Thông số chung | |||
Nguồn pin | Pin AA (1.5V) x 2 | ||
Kích thước | 55 x 109 x 9.5 mm | ||
Trọng lượng | 60 g | ||
Phụ kiện kèm theo | |||
1 cặp que đo (cố định theo máy) | |||
Pin 1.5V (AA) x 2 | |||
Sách hướng dẫn sử dụng (EN, CN) |
Chấp nhận thanh toán