0388724758
Tiếng Việt (VND)
Thương hiệu
LOTO InstrumentsMã khách hàng
Mô tả
2 kênh, tốc độ lấy mẫu: 1 GS/s
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn vị bán: Máy
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 5,299,000 đ | 5,299,000 đ |
5+ | 5,250,000 đ | 26,250,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Máy Hiện Sóng, Dao Động Ký | |
RoHS | ||
Băng thông | 50Mhz | |
Số kênh | 2 | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Máy Hiện Sóng, Dao Động Ký | |
RoHS | ||
Băng thông | 50Mhz | |
Số kênh | 2 | |
0 Sản phẩm tương tự |
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn giá
5,299,000 đ
Thành tiền
5,299,000 đ
Đơn vị bán: Máy
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
---|---|---|
1+ | 5,299,000 đ | 5,299,000 đ |
5+ | 5,250,000 đ | 26,250,000 đ |
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 5,299,000 đ | 5,299,000 đ |
5+ | 5,250,000 đ | 26,250,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Máy Hiện Sóng, Dao Động Ký | |
RoHS | ||
Băng thông | 50Mhz | |
Số kênh | 2 | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Máy Hiện Sóng, Dao Động Ký | |
RoHS | ||
Băng thông | 50Mhz | |
Số kênh | 2 | |
0 Sản phẩm tương tự |
Máy Hiện Sóng 50Mhz LOTO OSC2002 là mẫu mới nhất của dòng OSC, với băng thông 50 MHz và tốc độ lấy mẫu 1 GS / s. OSC2002 có thể là bộ phân tích logic khi mô-đun chức năng bổ sung được cắm vào thông qua cổng giao tiếp mở rộng.
Thông số kỹ thuật:
Model |
OSC2002 |
|||
Kiểu kết nối |
2 kênh với lỗ cắm BNC, khoảng cách 20mm. |
|||
Tốc độ lấy mẫu tối đa (S/s): |
1G |
|||
Băng thông ( −3 dB): |
50 MHz |
|||
Độ phân giải dọc |
8 Bit |
|||
Ngõ vào |
AC/DC. |
|||
Đặc điểm đầu vào |
1MΩ || 25pF. |
|||
Hỗ trợ các thiết bị |
Windows XP, Win 7, Win 8.1, Win10 (32 bit and 64 bit). |
|||
Điện áp bảo vệ khi quá áp |
±60.0v (x1), ±600.0v (x10). (DC + AC peak) |
|||
Loại kích hoạt |
Cạnh tăng hoặc giảm theo mức kích hoạt |
|||
Chế độ kích hoạt |
Không, tự động, bình thường, đơn. |
|||
Phép đo tự động: |
Lớn nhất, nhỏ nhất, trung bình, RMS, tần số, chu kỳ, độ rộng xung dương, độ rộng xung âm, chu kỳ, thời gian tăng sóng, giá trị đỉnh – đỉnh. |
|||
Samples Interpolation: |
Tuyến tính hoặc sin(x)/x. |
|||
FFT: |
1024 điểm. |
|||
Chức năng của Windown FFT: |
Rectangle, Hanning, Hamming, Blackman. |
|||
Phép toán: |
A+B, A-B, AxB, X-Y. |
|||
Chế độ chuyển đổi |
Chế độ độ phân giải cao / chế độ phát hiện đỉnh. |
|||
Ghi và phát dạng sóng |
Định dạng: |
*.oscxxx. |
||
Record depth: |
50 ~ 450 frames. |
|||
Kích thước file: |
6 MB ~ 20GB. |
|||
Khoảng thời gian lấy mẫu của bộ ghi dữ liệu |
1 giây tới 1 giờ. |
|||
Thời lượng ghi của bộ ghi dữ liệu: |
1 phút tới 72 giờ. |
|||
Dải nhiệt độ |
0 °C đến 40 °C (20 °C đến 30 °C nhiệt độ chính xác). Nhiệt độ bảo quảng: −20 °C đến +60 °C. |
|||
Tham chiếu đầu ra |
1K Hz, 1.5 V đầu ra sóng vuông với 50% chu kỳ. |
|||
Kích thước: |
153(L) x 93(W) x 23(H) mm. |
|||
Ngôn ngữ (hỗ trợ đầy đủ) |
Tiếng Anh, Trung Quốc (giản thể). |
|||
Model |
OS2002 |
|
||
Trọng lượng |
210 g. |
|
||
Độ nhạy đầu vào (10 vạch chia dọc): |
50 mV/div đến 2 V/div. |
|
||
Dải đầu vào( que đo x1): |
±250 mV đến ±5 V tỉ lệ đầy đủ, trong 6phạm vi |
|
||
Lựa chọn cơ sở thời gian (10 vạch chia ngang): |
5 ns/div ~ 2 s/div, trong 21 phạm vi. |
|
||
Độ ồn điển hình (điện áp đỉnh đến đỉnh): |
20 mv/div |
/ |
|
|
50 mv/div |
5.8 mv |
|
||
100 mv/div |
8 mv |
|
||
200 mv/div |
22 mv |
|
||
500 mv/div |
38.8 mv |
|
||
1 v/div |
88.2 mv |
|
||
GPIO: |
3 I/O |
|
||
Chiều sâu bộ nhớ (byte /kênh): |
||||
64k |
≤100 ms/div |
|
||
258k |
≤200 ms /div |
|
||
645k |
≤500 ms /div |
|
||
1M |
≤1 s /div |
|
||
2M |
≤2 s /div |
|
||
Loại kích hoạt |
Phần cứng |
|
||
Nguồn kích hoạt |
Kênh A |
|
||
Giải mã các giao thức |
UART/RS-232, I²C |
|||
Điện năng tiêu thụ |
5 V || (248~279) mA |
|
Máy Hiện Sóng 50Mhz LOTO OSC2002 là mẫu mới nhất của dòng OSC, với băng thông 50 MHz và tốc độ lấy mẫu 1 GS / s. OSC2002 có thể là bộ phân tích logic khi mô-đun chức năng bổ sung được cắm vào thông qua cổng giao tiếp mở rộng.
Thông số kỹ thuật:
Model |
OSC2002 |
|||
Kiểu kết nối |
2 kênh với lỗ cắm BNC, khoảng cách 20mm. |
|||
Tốc độ lấy mẫu tối đa (S/s): |
1G |
|||
Băng thông ( −3 dB): |
50 MHz |
|||
Độ phân giải dọc |
8 Bit |
|||
Ngõ vào |
AC/DC. |
|||
Đặc điểm đầu vào |
1MΩ || 25pF. |
|||
Hỗ trợ các thiết bị |
Windows XP, Win 7, Win 8.1, Win10 (32 bit and 64 bit). |
|||
Điện áp bảo vệ khi quá áp |
±60.0v (x1), ±600.0v (x10). (DC + AC peak) |
|||
Loại kích hoạt |
Cạnh tăng hoặc giảm theo mức kích hoạt |
|||
Chế độ kích hoạt |
Không, tự động, bình thường, đơn. |
|||
Phép đo tự động: |
Lớn nhất, nhỏ nhất, trung bình, RMS, tần số, chu kỳ, độ rộng xung dương, độ rộng xung âm, chu kỳ, thời gian tăng sóng, giá trị đỉnh – đỉnh. |
|||
Samples Interpolation: |
Tuyến tính hoặc sin(x)/x. |
|||
FFT: |
1024 điểm. |
|||
Chức năng của Windown FFT: |
Rectangle, Hanning, Hamming, Blackman. |
|||
Phép toán: |
A+B, A-B, AxB, X-Y. |
|||
Chế độ chuyển đổi |
Chế độ độ phân giải cao / chế độ phát hiện đỉnh. |
|||
Ghi và phát dạng sóng |
Định dạng: |
*.oscxxx. |
||
Record depth: |
50 ~ 450 frames. |
|||
Kích thước file: |
6 MB ~ 20GB. |
|||
Khoảng thời gian lấy mẫu của bộ ghi dữ liệu |
1 giây tới 1 giờ. |
|||
Thời lượng ghi của bộ ghi dữ liệu: |
1 phút tới 72 giờ. |
|||
Dải nhiệt độ |
0 °C đến 40 °C (20 °C đến 30 °C nhiệt độ chính xác). Nhiệt độ bảo quảng: −20 °C đến +60 °C. |
|||
Tham chiếu đầu ra |
1K Hz, 1.5 V đầu ra sóng vuông với 50% chu kỳ. |
|||
Kích thước: |
153(L) x 93(W) x 23(H) mm. |
|||
Ngôn ngữ (hỗ trợ đầy đủ) |
Tiếng Anh, Trung Quốc (giản thể). |
|||
Model |
OS2002 |
|
||
Trọng lượng |
210 g. |
|
||
Độ nhạy đầu vào (10 vạch chia dọc): |
50 mV/div đến 2 V/div. |
|
||
Dải đầu vào( que đo x1): |
±250 mV đến ±5 V tỉ lệ đầy đủ, trong 6phạm vi |
|
||
Lựa chọn cơ sở thời gian (10 vạch chia ngang): |
5 ns/div ~ 2 s/div, trong 21 phạm vi. |
|
||
Độ ồn điển hình (điện áp đỉnh đến đỉnh): |
20 mv/div |
/ |
|
|
50 mv/div |
5.8 mv |
|
||
100 mv/div |
8 mv |
|
||
200 mv/div |
22 mv |
|
||
500 mv/div |
38.8 mv |
|
||
1 v/div |
88.2 mv |
|
||
GPIO: |
3 I/O |
|
||
Chiều sâu bộ nhớ (byte /kênh): |
||||
64k |
≤100 ms/div |
|
||
258k |
≤200 ms /div |
|
||
645k |
≤500 ms /div |
|
||
1M |
≤1 s /div |
|
||
2M |
≤2 s /div |
|
||
Loại kích hoạt |
Phần cứng |
|
||
Nguồn kích hoạt |
Kênh A |
|
||
Giải mã các giao thức |
UART/RS-232, I²C |
|||
Điện năng tiêu thụ |
5 V || (248~279) mA |
|
Chấp nhận thanh toán