0388724758
Tiếng Việt (VND)
Thương hiệu
LOTO InstrumentsMã khách hàng
Mô tả
2 kênh, tốc độ lấy mẫu: 80 MS/s
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn vị bán: Máy
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 2,650,000 đ | 2,650,000 đ |
5+ | 2,599,000 đ | 12,995,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Máy Hiện Sóng, Dao Động Ký | |
RoHS | ||
Băng thông | 25Mhz | |
Số kênh | 2 | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Máy Hiện Sóng, Dao Động Ký | |
RoHS | ||
Băng thông | 25Mhz | |
Số kênh | 2 | |
0 Sản phẩm tương tự |
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn giá
2,650,000 đ
Thành tiền
2,650,000 đ
Đơn vị bán: Máy
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
---|---|---|
1+ | 2,650,000 đ | 2,650,000 đ |
5+ | 2,599,000 đ | 12,995,000 đ |
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 2,650,000 đ | 2,650,000 đ |
5+ | 2,599,000 đ | 12,995,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Máy Hiện Sóng, Dao Động Ký | |
RoHS | ||
Băng thông | 25Mhz | |
Số kênh | 2 | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Máy Hiện Sóng, Dao Động Ký | |
RoHS | ||
Băng thông | 25Mhz | |
Số kênh | 2 | |
0 Sản phẩm tương tự |
Máy Hiện Sóng 25Mhz LOTO OSC802 là máy hiện sóng nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, tiết kiệm chi phí, cung cấp các thông số kỹ thuật thực tế và các chức năng bổ sung hữu ích của giải mã giao thức nối tiếp, bộ phân tích logic và bộ ghi dữ liệu. OSC802 là một máy hiện sóng di động cho cả việc sử dụng trong phòng thí nghiệm và hoạt động ở môi trường bên ngoài.
Thông số kỹ thuật:
Model |
OSC802 |
|||
Kiểu kết nối |
2 kênh với lỗ cắm BNC, khoảng cách 20mm. |
|||
Tốc độ lấy mẫu tối đa (S/s): |
80 M |
|||
Băng thông ( −3 dB): |
25 MHz |
|||
Ngõ vào |
AC/DC. |
|||
Đặc điểm đầu vào |
1MΩ || 25pF. |
|||
Hỗ trợ các thiết bị |
Windows XP, Win 7, Win 8.1, Win10 (32 bit and 64 bit). |
|||
Điện áp bảo vệ khi quá áp |
±60.0v (x1), ±600.0v (x10). (DC + AC peak) |
|||
Loại kích hoạt |
Cạnh tăng hoặc giảm theo mức kích hoạt |
|||
Chế độ kích hoạt |
Không, tự động, bình thường, đơn. |
|||
Phép đo tự động: |
Lớn nhất, nhỏ nhất, trung bình, RMS, tần số, chu kỳ, độ rộng xung dương, độ rộng xung âm, chu kỳ, thời gian tăng sóng, giá trị đỉnh – đỉnh. |
|||
Samples Interpolation: |
Tuyến tính hoặc sin(x)/x. |
|||
FFT: |
1024 điểm. |
|||
Chức năng của Windown FFT: |
Rectangle, Hanning, Hamming, Blackman. |
|||
Phép toán: |
A+B, A-B, AxB, X-Y. |
|||
Chế độ chuyển đổi |
Chế độ độ phân giải cao / chế độ phát hiện đỉnh. |
|||
Ghi và phát dạng sóng |
Định dạng: |
*.oscxxx. |
||
Record depth: |
50 ~ 450 frames. |
|||
Kích thước file: |
6 MB ~ 20GB. |
|||
Khoảng thời gian lấy mẫu của bộ ghi dữ liệu |
1 giây tới 1 giờ. |
|||
Thời lượng ghi của bộ ghi dữ liệu: |
1 phút tới 72 giờ. |
|||
Dải nhiệt độ |
0 °C đến 40 °C (20 °C đến 30 °C nhiệt độ chính xác). Nhiệt độ bảo quảng: −20 °C đến +60 °C. |
|||
Tham chiếu đầu ra |
1K Hz, 1.5 V đầu ra sóng vuông với 50% chu kỳ. |
|||
Kích thước: |
153(L) x 93(W) x 23(H) mm. |
|||
Ngôn ngữ (hỗ trợ đầy đủ) |
Tiếng Anh, Trung Quốc (giản thể). |
|||
Model |
OS802 |
|
||
Trọng lượng |
202 g. |
|
||
Độ nhạy đầu vào (10 vạch chia dọc): |
20 mV/div đến 2 V/div. |
|
||
Dải đầu vào( que đo x1): |
±100 mV đến ±5 V tỉ lệ đầy đủ, trong 7 phạm vi |
|
||
Lựa chọn cơ sở thời gian (10 vạch chia ngang): |
50 ns/div ~ 2 s/div, trong 19 phạm vi. |
|
||
Độ ồn điển hình (điện áp đỉnh đến đỉnh): |
20 mv/div |
3 mv |
|
|
50 mv/div |
4.8 mv |
|
||
100 mv/div |
7.2 mv |
|
||
200 mv/div |
19.4 mv |
|
||
500 mv/div |
34.8 mv |
|
||
1 v/div |
87.8 mv |
|
||
GPIO: |
3 I/O |
|
||
Chiều sâu bộ nhớ (byte /kênh): |
||||
64k |
≤100 ms/div |
|
||
208k |
200 ms /div |
|
||
512k |
500 ms /div |
|
||
1M |
1 s /div |
|
||
2M |
2 s /div |
|
||
Loại kích hoạt |
Phần cứng |
|
||
Nguồn kích hoạt |
Kênh A |
|
||
Giải mã các giao thức |
UART/RS-232, I²C |
|||
Điện năng tiêu thụ |
5 V || (324~355) mA |
|
Máy Hiện Sóng 25Mhz LOTO OSC802 là máy hiện sóng nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, tiết kiệm chi phí, cung cấp các thông số kỹ thuật thực tế và các chức năng bổ sung hữu ích của giải mã giao thức nối tiếp, bộ phân tích logic và bộ ghi dữ liệu. OSC802 là một máy hiện sóng di động cho cả việc sử dụng trong phòng thí nghiệm và hoạt động ở môi trường bên ngoài.
Thông số kỹ thuật:
Model |
OSC802 |
|||
Kiểu kết nối |
2 kênh với lỗ cắm BNC, khoảng cách 20mm. |
|||
Tốc độ lấy mẫu tối đa (S/s): |
80 M |
|||
Băng thông ( −3 dB): |
25 MHz |
|||
Ngõ vào |
AC/DC. |
|||
Đặc điểm đầu vào |
1MΩ || 25pF. |
|||
Hỗ trợ các thiết bị |
Windows XP, Win 7, Win 8.1, Win10 (32 bit and 64 bit). |
|||
Điện áp bảo vệ khi quá áp |
±60.0v (x1), ±600.0v (x10). (DC + AC peak) |
|||
Loại kích hoạt |
Cạnh tăng hoặc giảm theo mức kích hoạt |
|||
Chế độ kích hoạt |
Không, tự động, bình thường, đơn. |
|||
Phép đo tự động: |
Lớn nhất, nhỏ nhất, trung bình, RMS, tần số, chu kỳ, độ rộng xung dương, độ rộng xung âm, chu kỳ, thời gian tăng sóng, giá trị đỉnh – đỉnh. |
|||
Samples Interpolation: |
Tuyến tính hoặc sin(x)/x. |
|||
FFT: |
1024 điểm. |
|||
Chức năng của Windown FFT: |
Rectangle, Hanning, Hamming, Blackman. |
|||
Phép toán: |
A+B, A-B, AxB, X-Y. |
|||
Chế độ chuyển đổi |
Chế độ độ phân giải cao / chế độ phát hiện đỉnh. |
|||
Ghi và phát dạng sóng |
Định dạng: |
*.oscxxx. |
||
Record depth: |
50 ~ 450 frames. |
|||
Kích thước file: |
6 MB ~ 20GB. |
|||
Khoảng thời gian lấy mẫu của bộ ghi dữ liệu |
1 giây tới 1 giờ. |
|||
Thời lượng ghi của bộ ghi dữ liệu: |
1 phút tới 72 giờ. |
|||
Dải nhiệt độ |
0 °C đến 40 °C (20 °C đến 30 °C nhiệt độ chính xác). Nhiệt độ bảo quảng: −20 °C đến +60 °C. |
|||
Tham chiếu đầu ra |
1K Hz, 1.5 V đầu ra sóng vuông với 50% chu kỳ. |
|||
Kích thước: |
153(L) x 93(W) x 23(H) mm. |
|||
Ngôn ngữ (hỗ trợ đầy đủ) |
Tiếng Anh, Trung Quốc (giản thể). |
|||
Model |
OS802 |
|
||
Trọng lượng |
202 g. |
|
||
Độ nhạy đầu vào (10 vạch chia dọc): |
20 mV/div đến 2 V/div. |
|
||
Dải đầu vào( que đo x1): |
±100 mV đến ±5 V tỉ lệ đầy đủ, trong 7 phạm vi |
|
||
Lựa chọn cơ sở thời gian (10 vạch chia ngang): |
50 ns/div ~ 2 s/div, trong 19 phạm vi. |
|
||
Độ ồn điển hình (điện áp đỉnh đến đỉnh): |
20 mv/div |
3 mv |
|
|
50 mv/div |
4.8 mv |
|
||
100 mv/div |
7.2 mv |
|
||
200 mv/div |
19.4 mv |
|
||
500 mv/div |
34.8 mv |
|
||
1 v/div |
87.8 mv |
|
||
GPIO: |
3 I/O |
|
||
Chiều sâu bộ nhớ (byte /kênh): |
||||
64k |
≤100 ms/div |
|
||
208k |
200 ms /div |
|
||
512k |
500 ms /div |
|
||
1M |
1 s /div |
|
||
2M |
2 s /div |
|
||
Loại kích hoạt |
Phần cứng |
|
||
Nguồn kích hoạt |
Kênh A |
|
||
Giải mã các giao thức |
UART/RS-232, I²C |
|||
Điện năng tiêu thụ |
5 V || (324~355) mA |
|
Chấp nhận thanh toán