0388724758
Tiếng Việt (VND)
Bộ Chuyển Đổi Chân IC48
OEM
Socket gắn IC
Đế PCB hàn IC
0.4mm, 0.65mm, 2.54mm
0.5mm, 0.65mm, 2.54mm
0.5mm, 0.8mm, 2.54mm
0.5mm, 0.95mm, 2.54mm
0.5mm, 2.54mm
0.635mm, 0.8mm, 2.54mm
0.65mm, 0.8mm, 2.54mm
0.65mm, 1.27mm, 2.54mm
0.65 mm, 2.54mm
0.8mm, 2.54mm
1.27mm, 0.65mm, 2.54mm
1.27mm, 2.54mm
1.5mm, 2.3mm, 2.54mm
2.0mm, 2.54mm
2.54 mm
2
3
8
10
14
16
20
24
25
28
32
40
44
48
56
64
100
144
3
8
10
14
16
20
24
25
28
32
40
44
48
56
64
100
144
DIP
SOP
SOT
SMD
TSOP
QFN
QFP
PLCC
LQFP
DFN, EMSOP
QFP, QFN
QFN, LGA
TO-252, TO-263
TQFP, QFP
SOP, SOT
SSOP, QFP
SSOP, SOP
SOP, TSOP, TSSOP
SOP
DIP
Thẳng
Đồng
Thiếc
FR4
Hình ảnh | Tên sản phẩm | Giá | Số lượng | Hàng còn | Mô tả | Mfr Part# | RoHS | Đóng gói | Loại | Khoảng cách chân | Số chân đầu 1 | Số chân đầu 2 | Kiểu chân đầu 1 | Kiểu chân đầu 2 | Hướng thân | Vật liệu tiếp điểm | Mạ tiếp điểm | Vật liệu mạch |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đế Đổi Chân SOP-16 Sang DIP-16 OEM | 1 + 1.500 đ 100 + 1.450 đ 500 + 1.400 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 500 Đơn vị: Cái | Size: 21 x 15.6mm | Đế PCB hàn IC | 0.65mm, 1.27mm, 2.54mm | 16 | 16 | SSOP, SOP | DIP | Thẳng | Đồng | Thiếc | FR4 | ||||
Đế Đổi Chân SOP-10 SOT-23 Sang DIP-10 OEM | 1 + 700 đ 100 + 680 đ 500 + 660 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 300 Đơn vị: Cái | Size: 12.7 x 7.63mm | Đế PCB hàn IC | 0.5mm, 0.95mm, 2.54mm | 10 | 10 | SOP, SOT | DIP | Thẳng | Đồng | Thiếc | FR4 | ||||
Đế Đổi Chân SOP-8 Sang DIP-8 OEM | 1 + 700 đ 100 + 680 đ 500 + 660 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 252 Đơn vị: Cái | Size: 12 x 12mm | Đế PCB hàn IC | 0.65mm, 1.27mm, 2.54mm | 8 | 8 | SOP | DIP | Thẳng | Đồng | Thiếc | FR4 | ||||
PCB Ra Chân LED Điện Trở Tụ Điện 0402 0603 0805 OEM | 1 + 1.000 đ 100 + 950 đ 500 + 900 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 162 Đơn vị: Cái | Size: 20.32 x 10.16mm | Đế PCB hàn IC | 2.54 mm | 16 | 16 | SMD | DIP | Thẳng | Đồng | Thiếc | FR4 | ||||
Đế Đổi Chân SOP-20 SSOP-20 TSSOP-20 Sang DIP-20 OEM | 1 + 2.000 đ 100 + 1.900 đ 500 + 1.800 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 100 Đơn vị: Cái | Size: 25.4 x 17.8mm | Đế PCB hàn IC | 1.27mm, 0.65mm, 2.54mm | 20 | 20 | SSOP, SOP | DIP | Thẳng | Đồng | Thiếc | FR4 | ||||
Đế Đổi Chân QFN48 QFN44 QFP48 QFP44 PQFP LQFP OEM | 1 + 4.000 đ 100 + 3.900 đ 500 + 3.800 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 100 Đơn vị: Cái | Size: 25.4 x 25.4mm | Đế PCB hàn IC | 0.5mm, 2.54mm | 48 | 48 | QFP, QFN | DIP | Thẳng | Đồng | Thiếc | FR4 | ||||
Đế Đổi Chân SOP-28 Sang DIP-28 V1.1 OEM | 1 + 2.500 đ 100 + 2.400 đ 500 + 2.300 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 100 Đơn vị: Cái | Size: 35.5 x 20.3mm | Đế PCB hàn IC | 0.65mm, 1.27mm, 2.54mm | 28 | 28 | SSOP, SOP | DIP | Thẳng | Đồng | Thiếc | FR4 | ||||
Đế Đổi Chân SOP-14 Sang DIP-14 OEM | 1 + 1.500 đ 100 + 1.450 đ 500 + 1.400 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 100 Đơn vị: Cái | Size: 17.8 x 17.8mm | Đế PCB hàn IC | 0.65mm, 1.27mm, 2.54mm | 14 | 14 | SSOP, SOP | DIP | Thẳng | Đồng | Thiếc | FR4 | ||||
Đế Đổi Chân QFP FQFP TQFP 32 44 64 80 100 LQFP OEM | 1 + 5.000 đ 50 + 4.800 đ 100 + 4.600 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 50 Đơn vị: Cái | Size: 46 x 38mm | Đế PCB hàn IC | 0.5mm, 0.8mm, 2.54mm | 100 | 100 | QFP | DIP | Thẳng | Đồng | Thiếc | FR4 | ||||
Socket Đổi Chân IC TSOP-48 0.5mm Sang DIP-48 2.54mm OEM | 1 + 129.000 đ 5 + 128.000 đ 10 + 127.000 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 5 Đơn vị: Cái | Size: 62.8 x 29.3 x 31mm | Socket gắn IC | 0.5mm, 2.54mm | 48 | 48 | TSOP | DIP | Thẳng | Đồng | Thiếc | FR4 | ||||
Socket Đổi Chân IC PLCC-32 1.27mm Sang DIP-32 2.54mm OEM | 1 + 22.000 đ 20 + 21.500 đ 50 + 21.000 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hết hàng Đơn vị: Cái | Size: 42 x 19 x 19mm | Socket gắn IC | 1.27mm, 2.54mm | 32 | 32 | PLCC | DIP | Thẳng | Đồng | Thiếc | FR4 | ||||
Socket Đổi Chân IC SOP-28 1.27mm Sang DIP-28 2.54mm Xanh Lá OEM | 1 + 117.000 đ 5 + 116.000 đ 10 + 115.000 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hết hàng Đơn vị: Cái | Size: 35.5 x 26 x 30.8mm | Socket gắn IC | 1.27mm, 2.54mm | 28 | 28 | SOP | DIP | Thẳng | Đồng | Thiếc | FR4 | ||||
Đế Đổi Chân QFP-32 QFN-32 Sang DIP-32 OEM | 1 + 3.500 đ 100 + 3.400 đ 500 + 3.300 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hết hàng Đơn vị: Cái | Size: 40.64 x 20.25mm | Đế PCB hàn IC | 0.65mm, 0.8mm, 2.54mm | 32 | 32 | QFP, QFN | DIP | Thẳng | Đồng | Thiếc | FR4 | ||||
Đế Đổi Chân QFP-64 QFN-64 To DIP-64 OEM | 1 + 5.000 đ 50 + 4.800 đ 100 + 4.600 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hết hàng Đơn vị: Cái | Size: 30.48 x 30.48mm | Đế PCB hàn IC | 0.5mm, 0.8mm, 2.54mm | 64 | 64 | QFP, QFN | DIP | Thẳng | Đồng | Thiếc | FR4 | ||||
Bộ 6 Socket TSOP32 TSOP40 TSOP48 TL866CS TL866A OEM | 1 + 599.000 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hết hàng Đơn vị: Bộ(6cái) | IC socket adapter | Socket gắn IC | |||||||||||||
Socket Đổi Chân IC TSOP-56 0.5mm Sang DIP-56 2.54mm OEM | 1 + 380.000 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hết hàng Đơn vị: Cái | Size: 73 x 35 x 24mm | Socket gắn IC | 0.5mm, 2.54mm | 56 | 56 | TSOP | DIP | Thẳng | Đồng | Thiếc | FR4 | ||||
Socket Đổi Chân IC SOP-8 1.27mm Sang DIP-8 2.54mm OEM | 1 + 28.000 đ 20 + 27.500 đ 50 + 27.000 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hết hàng Đơn vị: Cái | Size: 24 x 21 x 26mm | Socket gắn IC | 1.27mm, 2.54mm | 8 | 8 | SOP | DIP | Thẳng | Đồng | Thiếc | FR4 | ||||
Socket Đổi Chân IC SOP-20 1.27mm Sang DIP-20 2.54mm 35x25mm OEM | 1 + 88.000 đ 10 + 87.000 đ 20 + 86.000 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hết hàng Đơn vị: Cái | Size: 35 x 25 x 31mm | Socket gắn IC | 1.27mm, 2.54mm | 20 | 20 | SOP | DIP | Thẳng | Đồng | Thiếc | FR4 | ||||
Socket Đổi Chân IC QFP-48 0.5mm Sang DIP-48 2.54mm OEM | 1 + 346.000 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hết hàng Đơn vị: Cái | Size: 64.3 x 39.2 x 36mm | Socket gắn IC | 0.5mm, 2.54mm | 48 | 48 | QFP | DIP | Thẳng | Đồng | Thiếc | FR4 | ||||
Socket Đổi Chân IC QFP-32 0.8mm Sang DIP-32 2.54mm OEM | 1 + 278.500 đ 25 + 277.500 đ 500 + 276.500 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hết hàng Đơn vị: Cái | Chuyển TQFP32 sang DIP32 | Socket gắn IC | 0.8mm, 2.54mm | 32 | 32 | QFP | DIP | Thẳng | Đồng | Thiếc | FR4 | ||||
Socket Đổi Chân IC PLCC-20 1.27mm Sang DIP-20 2.54mm OEM | 1 + 22.000 đ 20 + 21.500 đ 50 + 21.000 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hết hàng Đơn vị: Cái | Size: 27 x 17.7 x 19mm | Socket gắn IC | 1.27mm, 2.54mm | 20 | 20 | PLCC | DIP | Thẳng | Đồng | Thiếc | FR4 | ||||
Socket Đổi Chân IC PLCC-44 1.27mm Sang DIP-40 2.54mm OEM | 1 + 22.000 đ 20 + 21.500 đ 50 + 21.000 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hết hàng Đơn vị: Cái | Size: 52.3 x 23 x 18.5mm | Socket gắn IC | 1.27mm, 2.54mm | 44 | 40 | PLCC | DIP | Thẳng | Đồng | Thiếc | FR4 | ||||
Socket Đổi Chân IC SOP-44 1.27mm Sang DIP-44 2.54mm OEM | 1 + 140.000 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hết hàng Đơn vị: Cái | Size: 57 x 32 x 26.5mm | Socket gắn IC | 1.27mm, 2.54mm | 44 | 44 | SOP | DIP | Thẳng | Đồng | Thiếc | FR4 | ||||
Socket Đổi Chân IC QFP-44 0.8mm Sang DIP-40 2.54mm OEM | 1 + 322.000 đ 5 + 321.000 đ 10 + 320.000 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hết hàng Đơn vị: Cái | Size: 57.6 x 40.7 x 38.2mm | Socket gắn IC | 0.8mm, 2.54mm | 44 | 40 | QFP | DIP | Thẳng | Đồng | Thiếc | FR4 | ||||
Socket Đổi Chân IC SOP-28 1.27mm Sang DIP-28 2.54mm OEM | 1 + 171.000 đ 10 + 170.000 đ 20 + 169.000 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hết hàng Đơn vị: Cái | Size: 37.2 x 38.3 x 32.6mm | Socket gắn IC | 1.27mm, 2.54mm | 28 | 28 | SOP | DIP | Thẳng | Đồng | Thiếc | FR4 | ||||
Socket Đổi Chân IC SOP-16 1.27mm Sang DIP-16 2.54mm OEM | 1 + 45.000 đ 20 + 44.000 đ 50 + 43.000 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hết hàng Đơn vị: Cái | Size: 24 x 24 x 26mm | Socket gắn IC | 1.27mm, 2.54mm | 16 | 16 | SOP | DIP | Thẳng | Đồng | Thiếc | FR4 |
OEM
Size: 21 x 15.6mm
OEM
Size: 12.7 x 7.63mm
OEM
Size: 12 x 12mm
OEM
Size: 20.32 x 10.16mm
OEM
Size: 25.4 x 17.8mm
OEM
Size: 25.4 x 25.4mm
OEM
Size: 35.5 x 20.3mm
OEM
Size: 17.8 x 17.8mm
OEM
Size: 46 x 38mm
OEM
Size: 62.8 x 29.3 x 31mm
OEM
Size: 42 x 19 x 19mm
OEM
Size: 35.5 x 26 x 30.8mm
OEM
Size: 40.64 x 20.25mm
OEM
Size: 30.48 x 30.48mm
OEM
IC socket adapter
OEM
Size: 73 x 35 x 24mm
OEM
Size: 24 x 21 x 26mm
OEM
Size: 35 x 25 x 31mm
OEM
Size: 64.3 x 39.2 x 36mm
OEM
Chuyển TQFP32 sang DIP32
OEM
Size: 27 x 17.7 x 19mm
OEM
Size: 52.3 x 23 x 18.5mm
OEM
Size: 57 x 32 x 26.5mm
OEM
Size: 57.6 x 40.7 x 38.2mm
OEM
Size: 37.2 x 38.3 x 32.6mm
OEM
Size: 24 x 24 x 26mm
Chấp nhận thanh toán