0388724758
Tiếng Việt (VND)
Khối Vòng Bi Trượt14
OEM
SCS UU
SCS LUU
6mm
8mm
10mm
12mm
13mm
16mm
20mm
25mm
Hình ảnh | Tên sản phẩm | Giá | Số lượng | Hàng còn | Mô tả | Mfr Part# | RoHS | Đóng gói | Loại | Đường kính lỗ trục |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SCS25LUU Gối Đỡ Bạc Đạn Tuyến Tính 25mm OEM | 1 + 235.000 đ 5 + 233.000 đ 10 + 231.000 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 10 Đơn vị: Cái | Đường kính lỗ trục D=25mm, Dài L: 130mm, Rộng W: 76mm, Cao F: 51.5mm | SCS LUU | 25mm | ||||
SCS20LUU Gối Đỡ Bạc Đạn Tuyến Tính 20mm OEM | 1 + 109.000 đ 10 + 108.000 đ 20 + 107.000 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 10 Đơn vị: Cái | Đường kính lỗ trục D=20mm, Dài L: 96mm, Rộng W: 54mm, Cao F: 41mm | SCS LUU | 20mm | ||||
SCS16LUU Gối Đỡ Bạc Đạn Tuyến Tính 16mm OEM | 1 + 105.000 đ 10 + 104.000 đ 20 + 103.000 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hết hàng Đơn vị: Cái | Đường kính lỗ trục D=16mm, Dài L: 85mm, Rộng W: 50mm, Cao F: 38.5mm | SCS LUU | 16mm | ||||
SCS12LUU Gối Đỡ Bạc Đạn Tuyến Tính 12mm OEM | 1 + 78.000 đ 10 + 77.000 đ 20 + 76.000 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hết hàng Đơn vị: Cái | Đường kính lỗ trục D=12mm, Dài L: 70mm, Rộng W: 42mm, Cao F: 28mm | SCS LUU | 12mm | ||||
SCS10LUU Gối Đỡ Bạc Đạn Tuyến Tính 10mm OEM | 1 + 54.000 đ 20 + 53.000 đ 50 + 52.000 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 10 Đơn vị: Cái | Đường kính lỗ trục D=10mm, Dài L: 68mm, Rộng W: 40mm, Cao F: 26mm | SCS LUU | 10mm | ||||
SCS25UU Gối Đỡ Bạc Đạn Tuyến Tính 25mm OEM | 1 + 97.000 đ 10 + 96.000 đ 20 + 95.000 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 10 Đơn vị: Cái | Đường kính lỗ trục D=25mm, Dài L: 67mm, Rộng W: 76mm, Cao F: 51.5mm | SCS UU | 25mm | ||||
SCS8LUU Gối Đỡ Bạc Đạn Tuyến Tính 8mm OEM | 1 + 51.000 đ 20 + 50.000 đ 50 + 49.000 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 5 Đơn vị: Cái | Đường kính lỗ trục D=8mm, Dài L: 58mm, Rộng W: 34mm, Cao F: 22mm | SCS LUU | 8mm | ||||
SCS20UU Gối Đỡ Bạc Đạn Tuyến Tính 20mm OEM | 1 + 49.000 đ 10 + 48.000 đ 20 + 47.000 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 5 Đơn vị: Cái | Đường kính lỗ trục D=20mm, Dài L: 50mm, Rộng W: 54mm, Cao F: 41mm | SCS UU | 20mm | ||||
SCS16UU Gối Đỡ Bạc Đạn Tuyến Tính 16mm OEM | 1 + 50.000 đ 20 + 49.000 đ 50 + 48.000 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 20 Đơn vị: Cái | Đường kính lỗ trục D=16mm, Dài L: 44mm, Rộng W: 50mm, Cao F: 38.5mm | SCS UU | 16mm | ||||
SCS13UU Gối Đỡ Bạc Đạn Tuyến Tính 13mm OEM | 1 + 42.000 đ 10 + 41.000 đ 20 + 40.000 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 5 Đơn vị: Cái | Đường kính lỗ trục D=13mm, Dài L: 39mm, Rộng W: 44mm, Cao F: 30mm | SCS UU | 13mm | ||||
SCS12UU Gối Đỡ Bạc Đạn Tuyến Tính 12mm OEM | 1 + 38.000 đ 20 + 37.000 đ 50 + 36.000 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 5 Đơn vị: Cái | Đường kính lỗ trục D= 12mm, Dài L: 36mm, Rộng W: 42mm, Cao F: 28mm | SCS UU | 12mm | ||||
SCS10UU Gối Đỡ Bạc Đạn Tuyến Tính 10mm OEM | 1 + 33.000 đ 50 + 32.500 đ 100 + 32.000 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 5 Đơn vị: Cái | Đường kính lỗ trục D=10mm, Dài L: 35mm, Rộng W: 40mm, Cao F: 26mm | SCS UU | 10mm | ||||
SCS8UU Gối Đỡ Bạc Đạn Tuyến Tính 8mm OEM | 1 + 26.000 đ 20 + 25.500 đ 50 + 25.000 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 5 Đơn vị: Cái | Đường kính lỗ trục D=8mm, Dài L: 30mm, Rộng W: 34mm, Cao F: 22mm | SCS UU | 8mm | ||||
SCS6UU Khối Vòng Bi Trượt Trục 6mm OEM | 1 + 52.000 đ 20 + 51.000 đ 50 + 50.000 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hết hàng Đơn vị: Cái | Đường kính lỗ trục D=6mm, Dài L: 25mm, Rộng W: 30mm, Cao: 18mm | SCS UU | 6mm |
OEM
Đường kính lỗ trục D=25mm, Dài L: 130mm, Rộng W: 76mm, Cao F: 51.5mm
OEM
Đường kính lỗ trục D=20mm, Dài L: 96mm, Rộng W: 54mm, Cao F: 41mm
OEM
Đường kính lỗ trục D=16mm, Dài L: 85mm, Rộng W: 50mm, Cao F: 38.5mm
OEM
Đường kính lỗ trục D=12mm, Dài L: 70mm, Rộng W: 42mm, Cao F: 28mm
OEM
Đường kính lỗ trục D=10mm, Dài L: 68mm, Rộng W: 40mm, Cao F: 26mm
OEM
Đường kính lỗ trục D=25mm, Dài L: 67mm, Rộng W: 76mm, Cao F: 51.5mm
OEM
Đường kính lỗ trục D=8mm, Dài L: 58mm, Rộng W: 34mm, Cao F: 22mm
OEM
Đường kính lỗ trục D=20mm, Dài L: 50mm, Rộng W: 54mm, Cao F: 41mm
OEM
Đường kính lỗ trục D=16mm, Dài L: 44mm, Rộng W: 50mm, Cao F: 38.5mm
OEM
Đường kính lỗ trục D=13mm, Dài L: 39mm, Rộng W: 44mm, Cao F: 30mm
OEM
Đường kính lỗ trục D= 12mm, Dài L: 36mm, Rộng W: 42mm, Cao F: 28mm
OEM
Đường kính lỗ trục D=10mm, Dài L: 35mm, Rộng W: 40mm, Cao F: 26mm
OEM
Đường kính lỗ trục D=8mm, Dài L: 30mm, Rộng W: 34mm, Cao F: 22mm
OEM
Đường kính lỗ trục D=6mm, Dài L: 25mm, Rộng W: 30mm, Cao: 18mm
Chấp nhận thanh toán