0388724758
Tiếng Việt (VND)
Terminal Cầu Nối Đất21
OEM
X5 (10)
X7 (11)
3 (1)
4 (1)
5 (4)
6 (2)
7 (4)
8 (2)
10 (5)
12 (2)
M4 (11)
M6 (1)
M8 (3)
M8, M5 (3)
M8, M6 (3)
11~20AWG (11)
Siết ốc (21)
Đồng (21)
450V (11)
60A (11)
1.5mm (4)
1.9mm (3)
2.1mm (3)
87mm (1)
107mm (1)
120mm (1)
130mm (1)
138mm (1)
141mm (1)
165mm (1)
167mm (1)
184mm (1)
223mm (1)
14mm (1)
15mm (3)
20mm (3)
25mm (3)
Hình ảnh | Tên sản phẩm | Giá | Số lượng | Hàng còn | Mô tả | Mfr Part# | RoHS | Package | Loại | Số tiếp điểm | Kích thước vít | Cỡ dây | Cách nối dây | Vật liệu tiếp điểm | Điện áp định mức | Dòng điện định mức | Độ dày | Chiều dài | Chiều rộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
X5 Cầu Nối Đất, Tiếp Địa 10 Cực 2.5x25mm Dài 223mm Vít M8 OEM | 1 + 52,000 đ 20 + 51,000 đ 50 + 50,000 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hết hàng Đơn vị: Cái | Size: 223x25mm, dày 2.1mm | X5 | 10 | M8 | Siết ốc | Đồng | 2.1mm | 223mm | 25mm | |||||||
X5 Cầu Nối Đất, Tiếp Địa 7 Cực 2.5x25mm Dài 167mm Vít M8 OEM | 1 + 42,000 đ 20 + 41,000 đ 50 + 40,000 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hết hàng Đơn vị: Cái | Size: 167x25mm, dày 2.1mm | X5 | 7 | M8 | Siết ốc | Đồng | 2.1mm | 167mm | 25mm | |||||||
X5 Cầu Nối Đất, Tiếp Địa 5 Cực 2.5x25mm Dài 138mm Vít M8 OEM | 1 + 39,000 đ 20 + 38,500 đ 50 + 38,000 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hết hàng Đơn vị: Cái | Size: 138x25mm, dày 2.1mm | X5 | 5 | M8 | Siết ốc | Đồng | 2.1mm | 138mm | 25mm | |||||||
X5 Cầu Nối Đất, Tiếp Địa 10 Cực 2x20mm Dài 184mm Vít M8 Và M6 OEM | 1 + 32,000 đ 20 + 31,000 đ 50 + 30,000 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hết hàng Đơn vị: Cái | Size: 184x20mm, dày 1.9mm | X5 | 10 | M8, M6 | Siết ốc | Đồng | 1.9mm | 184mm | 20mm | |||||||
X5 Cầu Nối Đất, Tiếp Địa 7 Cực 2x20mm Dài 141mm Vít M8 Và M6 OEM | 1 + 31,000 đ 20 + 30,500 đ 50 + 30,000 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hết hàng Đơn vị: Cái | Size: 141x20mm, dày 1.9mm | X5 | 7 | M8, M6 | Siết ốc | Đồng | 1.9mm | 141mm | 20mm | |||||||
X5 Cầu Nối Đất, Tiếp Địa 5 Cực 2x20mm Dài 120mm Vít M8 Và M6 OEM | 1 + 24,000 đ 20 + 23,800 đ 50 + 23,600 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hết hàng Đơn vị: Cái | Size: 120x20mm, dày 1.9mm | X5 | 5 | M8, M6 | Siết ốc | Đồng | 1.9mm | 120mm | 20mm | |||||||
X5 Cầu Nối Đất, Tiếp Địa 10 Cực 2x15mm Dài 165mm Vít M8 và M5 OEM | 1 + 24,000 đ 20 + 23,500 đ 50 + 23,000 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hết hàng Đơn vị: Cái | Size: 165x15mm, dày 1.5mm | X5 | 10 | M8, M5 | Siết ốc | Đồng | 1.5mm | 165mm | 15mm | |||||||
X5 Cầu Nối Đất, Tiếp Địa 7 Cực 2x15mm Dài 130mm Vít M8 Và M5 OEM | 1 + 19,000 đ 20 + 18,500 đ 50 + 18,000 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hết hàng Đơn vị: Cái | Size: 130x15mm, dày 1.5mm | X5 | 7 | M8, M5 | Siết ốc | Đồng | 1.5mm | 130mm | 15mm | |||||||
X5 Cầu Nối Đất, Tiếp Địa 5 Cực 2x15mm Dài 107mm Vít M8 Và M5 OEM | 1 + 16,000 đ 20 + 15,800 đ 50 + 15,600 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hết hàng Đơn vị: Cái | Size: 107x15mm, dày 1.5mm | X5 | 5 | M8, M5 | Siết ốc | Đồng | 1.5mm | 107mm | 15mm | |||||||
X5 Cầu Nối Đất, Tiếp Địa 3 Cực 2x15mm Dài 87mm Vít M6 OEM | 1 + 9,000 đ 50 + 8,900 đ 100 + 8,800 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hết hàng Đơn vị: Cái | Size: 87x14mm, dày 1.5mm | X5 | 3 | M6 | Siết ốc | Đồng | 1.5mm | 87mm | 14mm | |||||||
X7-0609C Cầu Đấu Trung Tính 12 Cực 450V 60A Vít M4, Cỡ Dây 11~20AWG OEM | 1 + 29,900 đ 20 + 29,500 đ 50 + 29,000 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hết hàng Đơn vị: Cái | Cỡ dây: 11~20AWG | X7 | 12 | M4 | 11~20AWG | Siết ốc | Đồng | 450V | 60A | |||||||
X7-0609C Cầu Đấu Trung Tính 10 Cực 450V 60A Vít M4, Cỡ Dây 11~20AWG OEM | 1 + 10,000 đ 20 + 9,800 đ 50 + 9,600 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hết hàng Đơn vị: Cái | Cỡ dây: 11~20AWG | X7 | 10 | M4 | 11~20AWG | Siết ốc | Đồng | 450V | 60A | |||||||
X7-0609C Cầu Đấu Trung Tính 8 Cực 450V 60A Vít M4, Cỡ Dây 11~20AWG OEM | 1 + 22,900 đ 20 + 22,700 đ 50 + 22,500 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hết hàng Đơn vị: Cái | Cỡ dây: 11~20AWG | X7 | 8 | M4 | 11~20AWG | Siết ốc | Đồng | 450V | 60A | |||||||
X7-0609C Cầu Đấu Trung Tính 7 Cực 450V 60A Vít M4, Cỡ Dây 11~20AWG OEM | 1 + 8,000 đ 20 + 7,900 đ 50 + 7,800 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hết hàng Đơn vị: Cái | Cỡ dây: 11~20AWG | X7 | 7 | M4 | 11~20AWG | Siết ốc | Đồng | 450V | 60A | |||||||
X7-0609C Cầu Đấu Trung Tính 6 Cực 450V 60A Vít M4, Cỡ Dây 11~20AWG OEM | 1 + 16,900 đ 20 + 16,700 đ 50 + 16,500 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hết hàng Đơn vị: Cái | Cỡ dây: 11~20AWG | X7 | 6 | M4 | 11~20AWG | Siết ốc | Đồng | 450V | 60A | |||||||
X7-0609C Cầu Đấu Trung Tính 5 Cực 450V 60A Vít M4, Cỡ Dây 11~20AWG OEM | 1 + 6,000 đ 50 + 5,900 đ 100 + 5,800 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hết hàng Đơn vị: Cái | Cỡ dây: 11~20AWG | X7 | 5 | M4 | 11~20AWG | Siết ốc | Đồng | 450V | 60A | |||||||
X7-0609A Cầu Đấu Trung Tính 12 Cực 450V 60A Vít M4, Cỡ Dây 11~20AWG OEM | 1 + 18,000 đ 20 + 17,800 đ 50 + 17,600 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hết hàng Đơn vị: Cái | Cỡ dây: 11~20AWG | X7 | 12 | M4 | 11~20AWG | Siết ốc | Đồng | 450V | 60A | |||||||
X7-0609A Cầu Đấu Trung Tính 10 Cực 450V 60A Vít M4, Cỡ Dây 11~20AWG OEM | 1 + 15,000 đ 20 + 14,800 đ 50 + 14,600 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hết hàng Đơn vị: Cái | Cỡ dây: 11~20AWG | X7 | 10 | M4 | 11~20AWG | Siết ốc | Đồng | 450V | 60A | |||||||
X7-0609A Cầu Đấu Trung Tính 8 Cực 450V 60A Vít M4, Cỡ Dây 11~20AWG OEM | 1 + 13,000 đ 20 + 12,800 đ 50 + 12,600 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hết hàng Đơn vị: Cái | Cỡ dây: 11~20AWG | X7 | 8 | M4 | 11~20AWG | Siết ốc | Đồng | 450V | 60A | |||||||
X7-0609A Cầu Đấu Trung Tính 6 Cực 450V 60A Vít M4, Cỡ Dây 11~20AWG OEM | 1 + 10,000 đ 20 + 9,900 đ 50 + 9,800 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hết hàng Đơn vị: Cái | Cỡ dây: 11~20AWG | X7 | 6 | M4 | 11~20AWG | Siết ốc | Đồng | 450V | 60A | |||||||
X7-0609A Cầu Đấu Trung Tính 4 Cực 450V 60A Vít M4, Cỡ Dây 11~20AWG OEM | 1 + 11,900 đ 20 + 11,700 đ 50 + 11,500 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hết hàng Đơn vị: Cái | Cỡ dây: 11~20AWG | X7 | 4 | M4 | 11~20AWG | Siết ốc | Đồng | 450V | 60A |
OEM
Size: 223x25mm, dày 2.1mm
OEM
Size: 167x25mm, dày 2.1mm
OEM
Size: 138x25mm, dày 2.1mm
OEM
Size: 184x20mm, dày 1.9mm
OEM
Size: 141x20mm, dày 1.9mm
OEM
Size: 120x20mm, dày 1.9mm
OEM
Size: 165x15mm, dày 1.5mm
OEM
Size: 130x15mm, dày 1.5mm
OEM
Size: 107x15mm, dày 1.5mm
OEM
Size: 87x14mm, dày 1.5mm
OEM
Cỡ dây: 11~20AWG
OEM
Cỡ dây: 11~20AWG
OEM
Cỡ dây: 11~20AWG
OEM
Cỡ dây: 11~20AWG
OEM
Cỡ dây: 11~20AWG
OEM
Cỡ dây: 11~20AWG
OEM
Cỡ dây: 11~20AWG
OEM
Cỡ dây: 11~20AWG
OEM
Cỡ dây: 11~20AWG
OEM
Cỡ dây: 11~20AWG
OEM
Cỡ dây: 11~20AWG
Chấp nhận thanh toán