0388724758
Tiếng Việt (VND)
Terminal Rào, Domino Khối Tủ Điện181
OEM
Kefa-Maixu Electronics
HB9500 9.5mm
HB762 7.62mm
HB825 8.25mm
KF1000 10mm
KF55C 10mm
KF7.62 7.62mm
KF49 9.5mm
TB
TC
TD
JF5
JX5
IN
KF8500
TA
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
12
15
16
20
25
30
35
40
45
50
60
7.62mm
8.25mm
8.5mm
8.8mm
9.5mm
10mm
17mm
1
2
Hàn mạch PCB
Bắt vít sàn
Gắn ray
Thẳng
10A
15A
20A
24A
25A
30A
32A
40A
45A
50A
60A
80A
90A
100A
130A
150A
200A
240A
400A
300V
450V
500V
600V
660V
750V
Đồng
Sắt
Thép
Thiếc
Vàng
Niken
Nhựa chịu nhiệt
Hình ảnh | Tên sản phẩm | Giá | Số lượng | Hàng còn | Mô tả | Mfr Part# | RoHS | Đóng gói | Loại | Số tiếp điểm | Khoảng cách chân | Số hàng chân | Cách gắn | Hướng cắm dây | Dòng điện định mức | Điện áp định mức | Vật liệu tiếp điểm | Mạ tiếp điểm | Vật liệu vỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KF7.62-2 Terminal Khối Hàn PCB 2 Cực 20A 300V 7.62mm OEM | 1 + 2.000 đ 100 + 1.900 đ 500 + 1.800 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 399 Đơn vị: Cái | 300V 20A | Bịch | KF7.62 7.62mm | 2 | 7.62mm | 1 | Hàn mạch PCB | Thẳng | 20A | 300V | Đồng | Thiếc | Nhựa chịu nhiệt | |||
HB9500-2 Terminal Khối Hàn PCB 2 Cực 25A 300V 9.5mm | 1 + 2.000 đ 100 + 1.900 đ 500 + 1.800 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 345 Đơn vị: Cái | 300V 25A | Bịch | HB9500 9.5mm | 2 | 9.5mm | 1 | Hàn mạch PCB | Thẳng | 25A | 300V | Đồng | Thiếc | Nhựa chịu nhiệt | |||
HB9500-6 Terminal Khối Hàn PCB 6 Cực 25A 300V 9.5mm | 1 + 6.000 đ 50 + 5.800 đ 100 + 5.600 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 230 Đơn vị: Cái | 300V 25A | HB9500 9.5mm | 6 | 9.5mm | 1 | Hàn mạch PCB | Thẳng | 25A | 300V | Đồng | Thiếc | Nhựa chịu nhiệt | ||||
KF1000-2 Terminal Khối Hàn PCB 2 Cực 25A 450V 10mm | 1 + 2.500 đ 100 + 2.400 đ 500 + 2.300 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 200 Đơn vị: Cái | 450V 25A | KF1000 10mm | 2 | 10mm | 1 | Hàn mạch PCB | Thẳng | 25A | 450V | Đồng | Vàng | Nhựa chịu nhiệt | ||||
KF7.62-4 Terminal Khối Hàn PCB 4 Cực 20A 300V 7.62mm | 1 + 3.000 đ 100 + 2.900 đ 500 + 2.800 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 180 Đơn vị: Cái | 300V 20A | Bịch | KF7.62 7.62mm | 4 | 7.62mm | 1 | Hàn mạch PCB | Thẳng | 20A | 300V | Đồng | Thiếc | Nhựa chịu nhiệt | |||
KF7.62-6 Terminal Khối Hàn PCB 6 Cực 20A 300V 7.62mm | 1 + 4.500 đ 100 + 4.400 đ 500 + 4.300 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 100 Đơn vị: Cái | 300V 20A | KF7.62 7.62mm | 6 | 7.62mm | 1 | Hàn mạch PCB | Thẳng | 20A | 300V | Đồng | Thiếc | Nhựa chịu nhiệt | ||||
TB1512 Cầu Đấu Điện, Terminal Khối Tủ Điện 12 Cực 15A 600V Cỡ Dây 0.5-1.5mm2 OEM | 1 + 14.500 đ 20 + 14.400 đ 50 + 14.300 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 97 Đơn vị: Cái | Vặn ốc giữ dây | TB | 12 | 8.8mm | 2 | Bắt vít sàn | Thẳng | 15A | 600V | Sắt | Nhựa chịu nhiệt | |||||
TB6004 Cầu Đấu Điện, Terminal Khối Tủ Điện 4 Cực 60A 600V Cỡ Dây 2.5-6mm2 OEM | 1 + 22.000 đ 20 + 21.500 đ 50 + 21.000 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 50 Đơn vị: Cái | Vặn ốc giữ dây | TB | 4 | 2 | Bắt vít sàn | Thẳng | 60A | 600V | Sắt | Nhựa chịu nhiệt | ||||||
TBC6003 Cầu Đấu Điện, Terminal Khối Tủ Điện 3 Cực 60A 600V Cỡ Dây 2.5-6mm2 OEM | 1 + 20.000 đ 50 + 19.000 đ 100 + 18.000 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 50 Đơn vị: Cái | Vặn ốc giữ dây | TB | 3 | 2 | Bắt vít sàn | Thẳng | 60A | 600V | Sắt | Nhựa chịu nhiệt | ||||||
IN411SBK-C Terminal Khối Gắn Ray 1 Cực 60A 600V Cỡ Dây 8-14mm2 OEM | 1 + 13.500 đ 20 + 13.400 đ 50 + 13.300 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 50 Đơn vị: Cái | Cỡ dây: 8-14mm2 | IN | 1 | 2 | Gắn ray | Thẳng | 60A | 600V | Đồng | Thiếc | Nhựa chịu nhiệt | |||||
TB4510 Cầu Đấu Điện, Terminal Khối Tủ Điện 10 Cực 45A 600V Cỡ Dây 0.5-4mm2 OEM | 1 + 20.000 đ 50 + 19.000 đ 100 + 18.000 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 50 Đơn vị: Cái | Vặn ốc giữ dây | TB | 10 | 17mm | 2 | Bắt vít sàn | Thẳng | 45A | 600V | Sắt | Nhựa chịu nhiệt | |||||
TB4506 Cầu Đấu Điện, Terminal Khối Tủ Điện 6 Cực 45A 600V Cỡ Dây 0.5-4mm2 OEM | 1 + 15.000 đ 20 + 14.800 đ 50 + 14.600 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 50 Đơn vị: Cái | Vặn ốc giữ dây | TB | 6 | 17mm | 2 | Bắt vít sàn | Thẳng | 45A | 600V | Sắt | Nhựa chịu nhiệt | |||||
TB4505 Cầu Đấu Điện, Terminal Khối Tủ Điện 5 Cực 45A 600V Cỡ Dây 0.5-4mm2 OEM | 1 + 11.000 đ 50 + 10.500 đ 100 + 10.000 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 50 Đơn vị: Cái | Vặn ốc giữ dây | TB | 5 | 17mm | 2 | Bắt vít sàn | Thẳng | 45A | 600V | Sắt | Nhựa chịu nhiệt | |||||
TB4504 Cầu Đấu Điện, Terminal Khối Tủ Điện 4 Cực 45A 600V Cỡ Dây 0.5-4mm2 OEM | 1 + 10.000 đ 50 + 9.500 đ 100 + 9.000 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 50 Đơn vị: Cái | Vặn ốc giữ dây | TB | 4 | 17mm | 2 | Bắt vít sàn | Thẳng | 45A | 600V | Sắt | Nhựa chịu nhiệt | |||||
TB2510 Cầu Đấu Điện, Terminal Khối Tủ Điện 10 Cực 25A 600V Cỡ Dây 0.5-2.5mm2 OEM | 1 + 16.000 đ 20 + 15.900 đ 50 + 15.800 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 50 Đơn vị: Cái | Vặn ốc giữ dây | Hộp | TB | 10 | 2 | Bắt vít sàn | Thẳng | 25A | 600V | Sắt | Nhựa chịu nhiệt | |||||
TB2508 Cầu Đấu Điện, Terminal Khối Tủ Điện 8 Cực 25A 600V Cỡ Dây 0.5-2.5mm2 OEM | 1 + 11.500 đ 20 + 11.300 đ 50 + 11.000 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 50 Đơn vị: Cái | Vặn ốc giữ dây | TB | 8 | 2 | Bắt vít sàn | Thẳng | 25A | 600V | Sắt | Nhựa chịu nhiệt | ||||||
TB2506 Cầu Đấu Điện, Terminal Khối Tủ Điện 6 Cực 25A 600V Cỡ Dây 0.5-2.5mm2 OEM | 1 + 11.000 đ 20 + 10.900 đ 50 + 10.800 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 50 Đơn vị: Cái | Vặn ốc giữ dây | TB | 6 | 2 | Bắt vít sàn | Thẳng | 25A | 600V | Sắt | Nhựa chịu nhiệt | ||||||
TB2505 Cầu Đấu Điện, Terminal Khối Tủ Điện 5 Cực 25A 600V Cỡ Dây 0.5-2.5mm2 OEM | 1 + 8.000 đ 50 + 7.900 đ 100 + 7.800 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 50 Đơn vị: Cái | Vặn ốc giữ dây | TB | 5 | 2 | Bắt vít sàn | Thẳng | 25A | 600V | Sắt | Nhựa chịu nhiệt | ||||||
TB2504 Cầu Đấu Điện, Terminal Khối Tủ Điện 4 Cực 25A 600V Cỡ Dây 0.5-2.5mm2 OEM | 1 + 5.500 đ 100 + 5.400 đ 500 + 5.300 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 50 Đơn vị: Cái | Vặn ốc giữ dây | TB | 4 | 2 | Bắt vít sàn | Thẳng | 25A | 600V | Sắt | Nhựa chịu nhiệt | ||||||
TB4503 Cầu Đấu Điện, Terminal Khối Tủ Điện 3 Cực 45A 600V Cỡ Dây 0.5-2.5mm2 OEM | 1 + 4.900 đ 20 + 4.800 đ 50 + 4.700 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 50 Đơn vị: Cái | Vặn ốc giữ dây | TB | 3 | 17mm | 2 | Bắt vít sàn | Thẳng | 45A | 600V | Sắt | Nhựa chịu nhiệt | |||||
TB2503 Cầu Đấu Điện, Terminal Khối Tủ Điện 3 Cực 25A 600V Cỡ Dây 0.5-2.5mm2 OEM | 1 + 6.500 đ 20 + 6.400 đ 50 + 6.300 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 50 Đơn vị: Cái | Vặn ốc giữ dây | TB | 3 | 2 | Bắt vít sàn | Thẳng | 25A | 600V | Sắt | Nhựa chịu nhiệt | ||||||
TB1510 Cầu Đấu Điện, Terminal Khối Tủ Điện 10 Cực 15A 600V Cỡ Dây 0.5-1.5mm2 OEM | 1 + 10.000 đ 20 + 9.900 đ 50 + 9.800 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 50 Đơn vị: Cái | Vặn ốc giữ dây | TB | 10 | 8.8mm | 2 | Bắt vít sàn | Thẳng | 15A | 600V | Sắt | Nhựa chịu nhiệt | |||||
TB1508 Cầu Đấu Điện, Terminal Khối Tủ Điện 8 Cực 15A 600V Cỡ Dây 0.5-1.5mm2 OEM | 1 + 13.000 đ 20 + 12.900 đ 50 + 12.800 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 50 Đơn vị: Cái | Vặn ốc giữ dây | TB | 8 | 8.8mm | 2 | Bắt vít sàn | Thẳng | 15A | 600V | Sắt | Nhựa chịu nhiệt | |||||
TB1505 Cầu Đấu Điện, Terminal Khối Tủ Điện 5 Cực 15A 600V Cỡ Dây 0.5-1.5mm2 OEM | 1 + 5.000 đ 100 + 4.900 đ 500 + 4.800 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 50 Đơn vị: Cái | Vặn ốc giữ dây | TB | 5 | 8.8mm | 2 | Bắt vít sàn | Thẳng | 15A | 600V | Sắt | Nhựa chịu nhiệt | |||||
TB1504 Cầu Đấu Điện, Terminal Khối Tủ Điện 4 Cực 15A 600V Cỡ Dây 0.5-1.5mm2 OEM | 1 + 5.800 đ 200 + 5.700 đ 500 + 5.600 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 50 Đơn vị: Cái | Vặn ốc giữ dây | TB | 4 | 8.8mm | 2 | Bắt vít sàn | Thẳng | 15A | 600V | Sắt | Nhựa chịu nhiệt | |||||
TB1503 Cầu Đấu Điện, Terminal Khối Tủ Điện 3 Cực 15A 600V Cỡ Dây 0.5-1.5mm2 OEM | 1 + 3.900 đ 200 + 3.850 đ 500 + 3.800 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 50 Đơn vị: Cái | Vặn ốc giữ dây | TB | 3 | 8.8mm | 2 | Bắt vít sàn | Thẳng | 15A | 600V | Sắt | Nhựa chịu nhiệt |
OEM
300V 20A
Kefa-Maixu Electronics
300V 25A
Kefa-Maixu Electronics
300V 25A
Kefa-Maixu Electronics
450V 25A
Kefa-Maixu Electronics
300V 20A
Kefa-Maixu Electronics
300V 20A
OEM
Vặn ốc giữ dây
OEM
Vặn ốc giữ dây
OEM
Vặn ốc giữ dây
OEM
Cỡ dây: 8-14mm2
OEM
Vặn ốc giữ dây
OEM
Vặn ốc giữ dây
OEM
Vặn ốc giữ dây
OEM
Vặn ốc giữ dây
OEM
Vặn ốc giữ dây
OEM
Vặn ốc giữ dây
OEM
Vặn ốc giữ dây
OEM
Vặn ốc giữ dây
OEM
Vặn ốc giữ dây
OEM
Vặn ốc giữ dây
OEM
Vặn ốc giữ dây
OEM
Vặn ốc giữ dây
OEM
Vặn ốc giữ dây
OEM
Vặn ốc giữ dây
OEM
Vặn ốc giữ dây
OEM
Vặn ốc giữ dây
Chấp nhận thanh toán