0388724758
Tiếng Việt (VND)
Terminal Tháo Lắp Hàn PCB143
OEM
Kefa-Maixu Electronics
ULO Electronics
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
18
20
3.81mm
3.96mm
5.08mm
10.16mm
1
Thẳng
Nằm ngang
Bắt vít
Xuyên lỗ
Đực
Cái
Bộ đực, cái
Xanh lá
Cam
10A
15A
65A
300V
600V
Nhựa
Hình ảnh | Tên sản phẩm | Giá | Số lượng | Hàng còn | Mô tả | Mfr Part# | RoHS | Đóng gói | Số tiếp điểm | Khoảng cách chân | Số hàng chân | Hướng cắm dây | Kiểu nối dây | Kiểu chân | Loại đực, cái | Màu sắc | Dòng điện định mức | Điện áp định mức | Vật liệu vỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KF-5.08-2-V Terminal Block Plug-in Hàn PCB 2 Chân Thẳng 5.08mm 300V 15A | 1 + 2.000 đ 100 + 1.900 đ 500 + 1.800 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 1.000 Đơn vị: Bộ(Đực,Cái) | 300V 15A | 2 | 5.08mm | 1 | Thẳng | Bắt vít | Xuyên lỗ | Bộ đực, cái | Xanh lá | 15A | 300V | Nhựa | ||||
KF-3.81-2-R Terminal Block Plug-in Hàn PCB 2 Chân Cong 3.81mm 300V 10A | 1 + 2.300 đ 100 + 2.200 đ 500 + 2.100 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 1.000 Đơn vị: Bộ(Đực,Cái) | 300V 10A | Bịch | 2 | 3.81mm | 1 | Nằm ngang | Bắt vít | Xuyên lỗ | Bộ đực, cái | Xanh lá | 10A | 300V | Nhựa | |||
KF-5.08-2-R Terminal Block Plug-in Hàn PCB 2 Chân Cong 5.08mm 300V 15A | 1 + 2.000 đ 100 + 1.900 đ 500 + 1.800 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 990 Đơn vị: Bộ(Đực,Cái) | 300V 15A | Bịch | 2 | 5.08mm | 1 | Nằm ngang | Bắt vít | Xuyên lỗ | Bộ đực, cái | Xanh lá | 15A | 300V | Nhựa | |||
KF-5.08-4-R Terminal Block Plug-in Hàn PCB 4 Chân Cong 5.08mm 300V 15A | 1 + 3.900 đ 100 + 3.800 đ 500 + 3.700 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 785 Đơn vị: Bộ(Đực,Cái) | 300V 15A | Bịch | 4 | 5.08mm | 1 | Nằm ngang | Bắt vít | Xuyên lỗ | Bộ đực, cái | Xanh lá | 15A | 300V | Nhựa | |||
UL-5.08-2-R Terminal Block Plug-in Hàn PCB 2 Chân Cong 5.08mm 300V 15A ULO | 1 + 3.000 đ 100 + 2.800 đ 500 + 2.600 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 700 Đơn vị: Bộ(Đực,Cái) | 300V 15A | 2 | 5.08mm | 1 | Nằm ngang | Bắt vít | Xuyên lỗ | Bộ đực, cái | Xanh lá | 15A | 300V | Nhựa | ||||
UL-5.08-3-R Terminal Block Plug-in Hàn PCB 3 Chân Cong 5.08mm 300V 15A ULO | 1 + 4.500 đ 100 + 4.400 đ 500 + 4.300 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 500 Đơn vị: Bộ(Đực,Cái) | 300V 15A | 3 | 5.08mm | 1 | Nằm ngang | Bắt vít | Xuyên lỗ | Bộ đực, cái | Xanh lá | 15A | 300V | Nhựa | ||||
KF-5.08-3-V Terminal Block Plug-in Hàn PCB 3 Chân Thẳng 5.08mm 300V 15A | 1 + 2.900 đ 100 + 2.800 đ 500 + 2.700 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 500 Đơn vị: Bộ(Đực,Cái) | 300V 15A | 3 | 5.08mm | 1 | Thẳng | Bắt vít | Xuyên lỗ | Bộ đực, cái | Xanh lá | 15A | 300V | Nhựa | ||||
KF-3.81-6-R Terminal Block Plug-in Hàn PCB 6 Chân Cong 3.81mm 300V 10A | 1 + 6.800 đ 50 + 6.600 đ 100 + 6.400 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 500 Đơn vị: Bộ(Đực,Cái) | 300V 10A | 6 | 3.81mm | 1 | Nằm ngang | Bắt vít | Xuyên lỗ | Bộ đực, cái | Xanh lá | 10A | 300V | Nhựa | ||||
KF-3.81-5-R Terminal Block Plug-in Hàn PCB 5 Chân Cong 3.81mm 300V 10A | 1 + 5.500 đ 100 + 5.300 đ 500 + 5.100 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 500 Đơn vị: Bộ(Đực,Cái) | 300V 10A | 5 | 3.81mm | 1 | Nằm ngang | Bắt vít | Xuyên lỗ | Bộ đực, cái | Xanh lá | 10A | 300V | Nhựa | ||||
KF-3.81-4-R Terminal Block Plug-in Hàn PCB 4 Chân Cong 3.81mm 300V 10A | 1 + 4.000 đ 100 + 3.900 đ 500 + 3.800 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 500 Đơn vị: Bộ(Đực,Cái) | 300V 10A | Bịch | 4 | 3.81mm | 1 | Nằm ngang | Bắt vít | Xuyên lỗ | Bộ đực, cái | Xanh lá | 10A | 300V | Nhựa | |||
KF-3.81-3-R Terminal Block Plug-in Hàn PCB 3 Chân Cong 3.81mm 300V 10A | 1 + 3.200 đ 100 + 3.100 đ 500 + 3.000 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 500 Đơn vị: Bộ(Đực,Cái) | 300V 10A | Bịch | 3 | 3.81mm | 1 | Nằm ngang | Bắt vít | Xuyên lỗ | Bộ đực, cái | Xanh lá | 10A | 300V | Nhựa | |||
KF-3.81-6-V Terminal Block Plug-in Hàn PCB 6 Chân Thẳng 3.81mm 300V 10A | 1 + 6.800 đ 50 + 6.600 đ 100 + 6.400 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 500 Đơn vị: Bộ(Đực,Cái) | 300V 10A | 6 | 3.81mm | 1 | Thẳng | Bắt vít | Xuyên lỗ | Bộ đực, cái | Xanh lá | 10A | 300V | Nhựa | ||||
KF-3.81-4-V Terminal Block Plug-in Hàn PCB 4 Chân Thẳng 3.81mm 300V 10A | 1 + 4.000 đ 100 + 3.900 đ 500 + 3.800 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 500 Đơn vị: Bộ(Đực,Cái) | 300V 10A | 4 | 3.81mm | 1 | Thẳng | Bắt vít | Xuyên lỗ | Bộ đực, cái | Xanh lá | 10A | 300V | Nhựa | ||||
KF-3.81-3-V Terminal Block Plug-in Hàn PCB 3 Chân Thẳng 3.81mm 300V 10A | 1 + 3.200 đ 100 + 3.100 đ 500 + 3.000 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 500 Đơn vị: Bộ(Đực,Cái) | 300V 10A | 3 | 3.81mm | 1 | Thẳng | Bắt vít | Xuyên lỗ | Bộ đực, cái | Xanh lá | 10A | 300V | Nhựa | ||||
KF-3.81-2-V Terminal Block Plug-in Hàn PCB 2 Chân Thẳng 3.81mm 300V 10A | 1 + 2.300 đ 100 + 2.200 đ 500 + 2.100 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 500 Đơn vị: Bộ(Đực,Cái) | 300V 10A | 2 | 3.81mm | 1 | Thẳng | Bắt vít | Xuyên lỗ | Bộ đực, cái | Xanh lá | 10A | 300V | Nhựa | ||||
UL-5.08-2-V Terminal Block Plug-in Hàn PCB 2 Chân Thẳng 5.08mm 300V 15A ULO | 1 + 3.000 đ 100 + 2.800 đ 500 + 2.600 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 500 Đơn vị: Bộ(Đực,Cái) | 300V 15A | 2 | 5.08mm | 1 | Thẳng | Bắt vít | Xuyên lỗ | Bộ đực, cái | Xanh lá | 15A | 300V | Nhựa | ||||
KF-5.08-5-R Terminal Block Plug-in Hàn PCB 5 Chân Cong 5.08mm 300V 15A | 1 + 4.800 đ 100 + 4.700 đ 500 + 4.600 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 400 Đơn vị: Bộ(Đực,Cái) | 300V 15A | 5 | 5.08mm | 1 | Nằm ngang | Bắt vít | Xuyên lỗ | Bộ đực, cái | Xanh lá | 15A | 300V | Nhựa | ||||
KF-5.08-8-R Terminal Block Plug-in Hàn PCB 8 Chân Cong 5.08mm 300V 15A | 1 + 7.800 đ 50 + 7.700 đ 100 + 7.600 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 400 Đơn vị: Bộ(Đực,Cái) | 300V 15A | 8 | 5.08mm | 1 | Nằm ngang | Bắt vít | Xuyên lỗ | Bộ đực, cái | Xanh lá | 15A | 300V | Nhựa | ||||
KF-3.81-8-R Terminal Block Plug-in Hàn PCB 8 Chân Cong 3.81mm 300V 10A | 1 + 8.600 đ 50 + 8.400 đ 100 + 8.200 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 250 Đơn vị: Bộ(Đực,Cái) | 300V 10A | 8 | 3.81mm | 1 | Thẳng | Bắt vít | Xuyên lỗ | Bộ đực, cái | Xanh lá | 10A | 300V | Nhựa | ||||
KF-3.81-10-V Terminal Block Plug-in Hàn PCB 10 Chân Thẳng 3.81mm 300V 10A | 1 + 10.500 đ 50 + 10.300 đ 100 + 10.100 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 200 Đơn vị: Bộ(Đực,Cái) | 300V 10A | 10 | 3.81mm | 1 | Thẳng | Bắt vít | Xuyên lỗ | Bộ đực, cái | Xanh lá | 10A | 300V | Nhựa | ||||
KF-3.81-8-V Terminal Block Plug-in Hàn PCB 8 Chân Thẳng 3.81mm 300V 10A | 1 + 8.600 đ 50 + 8.400 đ 100 + 8.200 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 200 Đơn vị: Bộ(Đực,Cái) | 300V 10A | 8 | 3.81mm | 1 | Thẳng | Bắt vít | Xuyên lỗ | Bộ đực, cái | Xanh lá | 10A | 300V | Nhựa | ||||
KF-5.08-6-V Terminal Block Plug-in Hàn PCB 6 Chân Thẳng 5.08mm 300V 15A | 1 + 5.800 đ 50 + 5.700 đ 100 + 5.600 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 200 Đơn vị: Bộ(Đực,Cái) | 300V 15A | 6 | 5.08mm | 1 | Thẳng | Bắt vít | Xuyên lỗ | Bộ đực, cái | Xanh lá | 15A | 300V | Nhựa | ||||
KF-5.08-8-V Terminal Block Plug-in Hàn PCB 8 Chân Thẳng 5.08mm 300V 15A | 1 + 7.800 đ 50 + 7.700 đ 100 + 7.600 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 200 Đơn vị: Bộ(Đực,Cái) | 300V 15A | 8 | 5.08mm | 1 | Thẳng | Bắt vít | Xuyên lỗ | Bộ đực, cái | Xanh lá | 15A | 300V | Nhựa | ||||
KF-5.08-10-V Terminal Block Plug-in Hàn PCB 10 Chân Thẳng 5.08mm 300V 15A | 1 + 9.400 đ 50 + 9.300 đ 100 + 9.200 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 200 Đơn vị: Bộ(Đực,Cái) | 300V 15A | 10 | 5.08mm | 1 | Thẳng | Bắt vít | Xuyên lỗ | Bộ đực, cái | Xanh lá | 15A | 300V | Nhựa | ||||
HT-3.96-6-R Terminal Block 6 Chân Cong 3.96mm 300V 10A OEM | 1 + 5.000 đ 100 + 4.900 đ 200 + 4.800 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 200 Đơn vị: Bộ(Đực,Cái) | 300V 10A | 6 | 3.96mm | 1 | Nằm ngang | Bắt vít | Xuyên lỗ | Bộ đực, cái | Cam | 10A | 300V | Nhựa | ||||
KF-5.08-3-R Terminal Block Plug-in Hàn PCB 3 Chân Cong 5.08mm 300V 15A | 1 + 2.900 đ 100 + 2.800 đ 500 + 2.700 đ | - + Min: 1Bội số: 1 Yêu thích | Hàng còn: 200 Đơn vị: Bộ(Đực,Cái) | 300V 15A | 3 | 5.08mm | 1 | Nằm ngang | Bắt vít | Xuyên lỗ | Bộ đực, cái | Xanh lá | 15A | 300V | Nhựa |
Kefa-Maixu Electronics
300V 15A
Kefa-Maixu Electronics
300V 10A
Kefa-Maixu Electronics
300V 15A
Kefa-Maixu Electronics
300V 15A
ULO Electronics
300V 15A
ULO Electronics
300V 15A
Kefa-Maixu Electronics
300V 15A
Kefa-Maixu Electronics
300V 10A
Kefa-Maixu Electronics
300V 10A
Kefa-Maixu Electronics
300V 10A
Kefa-Maixu Electronics
300V 10A
Kefa-Maixu Electronics
300V 10A
Kefa-Maixu Electronics
300V 10A
Kefa-Maixu Electronics
300V 10A
Kefa-Maixu Electronics
300V 10A
ULO Electronics
300V 15A
Kefa-Maixu Electronics
300V 15A
Kefa-Maixu Electronics
300V 15A
Kefa-Maixu Electronics
300V 10A
Kefa-Maixu Electronics
300V 10A
Kefa-Maixu Electronics
300V 10A
Kefa-Maixu Electronics
300V 15A
Kefa-Maixu Electronics
300V 15A
Kefa-Maixu Electronics
300V 15A
OEM
300V 10A
Kefa-Maixu Electronics
300V 15A
Chấp nhận thanh toán