124 sản phẩm
Thiếc Hàn 0.3 Sn63 Pb37 30G Keda
Thiếc Hàn 0.3 Sn63 Pb37 30G Keda

OEM

Nhiệt độ nóng chảy: 183°C, D=0.3mm, 1.2% Flux

Hàng còn: 49
1+:
25.000 đ
20+:
24.500 đ
50+:
24.000 đ
Thiếc Hàn 0.8 Sn40 Pb60 10G Á Châu Cuộn Nhỏ
Thiếc Hàn 0.8 Sn40 Pb60 10G Á Châu Cuộn Nhỏ

OEM

Nhiệt độ nóng chảy: 183~190°C, D=0.8-1.1mm, 10g, 2.2% Flux

Hàng còn: 46
1+:
15.000 đ
Thiếc Hàn 0.3 Sn63 Pb37 55G Mechanic
Thiếc Hàn 0.3 Sn63 Pb37 55G Mechanic

Mechanic

Nhiệt độ nóng chảy: 183°C, D=0.3mm, 1-3% Flux

Hàng còn: 20
1+:
55.000 đ
50+:
54.000 đ
100+:
53.000 đ
Thiếc Hàn 0.6 Sn60 Pb40 100G Pengfa
Thiếc Hàn 0.6 Sn60 Pb40 100G Pengfa

Pengfa

Nhiệt độ nóng chảy: 183°C, D=0.6mm, 100g, 2.2% Flux

Hàng còn: 20
1+:
78.000 đ
Thiếc Hàn Bút 0.6 Sn63 Pb37 50G Á Châu
Thiếc Hàn Bút 0.6 Sn63 Pb37 50G Á Châu

OEM

Nhiệt độ nóng chảy: 220°C, D=0.6mm, 50g, 2.2% Flux

Hàng còn: 19
1+:
31.000 đ
Thiếc Hàn 0.8 Sn63 Pb37 16G Á Châu
Thiếc Hàn 0.8 Sn63 Pb37 16G Á Châu

OEM

Nhiệt độ nóng chảy: 183°C, D=0.6-0.8mm, 12g, 2.2% Flux

Hàng còn: 14
1+:
22.000 đ
Thiếc Hàn 0.8 Sn99.3 Cu0.7 50G LF
Thiếc Hàn 0.8 Sn99.3 Cu0.7 50G LF

OEM

Nhiệt độ nóng chảy: 220°C, D=0.8mm, 50g, 2.2% Flux

Hàng còn: 10
1+:
80.000 đ
Thiếc Hàn 0.6 Sn99.3 Cu0.7 50G LF
Thiếc Hàn 0.6 Sn99.3 Cu0.7 50G LF

OEM

Nhiệt độ nóng chảy: 220°C, D=0.6mm, 50g, 2.2% Flux

Hàng còn: 10
1+:
80.000 đ
Thiếc Hàn 0.6 Sn99.3 Cu0.7 100G LF
Thiếc Hàn 0.6 Sn99.3 Cu0.7 100G LF

OEM

Nhiệt độ nóng chảy: 220°C, D=0.6mm, 100g, 2.2% Flux

Hàng còn: 10
1+:
158.000 đ
Thiếc Hàn 1.0 Sn99.3 Cu0.7 50G LF
Thiếc Hàn 1.0 Sn99.3 Cu0.7 50G LF

OEM

Nhiệt độ nóng chảy: 220°C, D= 1.0mm, 50g, 2.2% Flux

Hàng còn: 10
1+:
80.000 đ
Thiếc Hàn 0.8 Sn99.3 Cu0.7 100G LF
Thiếc Hàn 0.8 Sn99.3 Cu0.7 100G LF

OEM

Nhiệt độ nóng chảy: 220°C, D=0.8mm, 100g, 2.2% Flux

Hàng còn: 10
1+:
158.000 đ
Thiếc Hàn 0.6 Sn60 Pb40 400G Pengfa
Thiếc Hàn 0.6 Sn60 Pb40 400G Pengfa

Pengfa

Nhiệt độ nóng chảy: 183°C, D=0.8mm, 400g, 2.2% Flux

Hàng còn: 10
1+:
204.000 đ
Thiếc Hàn 0.8 Sn60 Pb40 500G Asahi
Thiếc Hàn 0.8 Sn60 Pb40 500G Asahi

Asahi

Nhiệt độ nóng chảy: 183~190°C, D=0.8mm, 500g, 2.2% Flux

Hàng còn: 5
1+:
552.000 đ
Thiếc Hàn 0.8 Sn50 Pb50 150G Á Châu
Thiếc Hàn 0.8 Sn50 Pb50 150G Á Châu

OEM

Nhiệt độ nóng chảy: 183°C, D=0.8-1.1mm, 150g

Hàng còn: 5
1+:
199.000 đ
Thiếc Hàn 0.6 Sn60 Pb40 200G Asahi
Thiếc Hàn 0.6 Sn60 Pb40 200G Asahi

Asahi

Nhiệt độ nóng chảy: 183~190°C, D=0.6mm, 200g, 2.2% Flux

Hàng còn: 5
1+:
299.000 đ
Thiếc Hàn 1.0 Sn60 Pb40 250G Hirosaki
Thiếc Hàn 1.0 Sn60 Pb40 250G HirosakiChính hãng

Hirosaki

Nhiệt độ nóng chảy: 183~190°C, D=1.0mm, 2.2% Flux

Hàng còn: 5
1+:
317.000 đ
Thiếc Hàn 1.0 Sn99.3 Cu0.7 100G LF
Thiếc Hàn 1.0 Sn99.3 Cu0.7 100G LF

OEM

Nhiệt độ nóng chảy: 220°C, D= 1.0mm, 50g, 2.2% Flux

Hàng còn: 5
1+:
158.000 đ
Thiếc Hàn 0.6 Sn60 Pb40 500G Asahi
Thiếc Hàn 0.6 Sn60 Pb40 500G Asahi

Asahi

Nhiệt độ nóng chảy: 183~190°C, D=0.6mm, 500g, 2.2% Flux

Hàng còn: 5
1+:
564.000 đ
Thiếc Hàn 0.3 Sn60 Pb40 250G Hirosaki
Thiếc Hàn 0.3 Sn60 Pb40 250G HirosakiChính hãng

Hirosaki

Nhiệt độ nóng chảy: 183~190°C, D=0.3mm, 250g, 2.2% Flux

Hàng còn: 5
1+:
341.000 đ
Thiếc Hàn 0.6 Sn60 Pb40 250G Hirosaki
Thiếc Hàn 0.6 Sn60 Pb40 250G HirosakiChính hãng

Hirosaki

Nhiệt độ nóng chảy: 183~190°C, D=0.6mm, 250g, 2.2% Flux

Hàng còn: 5
1+:
329.000 đ
Thiếc Hàn 0.8 Sn60 Pb40 250G Hirosaki
Thiếc Hàn 0.8 Sn60 Pb40 250G HirosakiChính hãng

Hirosaki

Nhiệt độ nóng chảy: 183~190°C, D=0.8mm, 250g, 2.2% Flux

Hàng còn: 5
1+:
317.000 đ
Thiếc Hàn 0.8 Sn60 Pb40 100G Pengfa
Thiếc Hàn 0.8 Sn60 Pb40 100G Pengfa

Pengfa

Nhiệt độ nóng chảy: 183-190°C, D=0.8mm, 100g, 2.2% Flux

Hàng còn: 4
1+:
72.000 đ
Thiếc Hàn 0.5 Sn60 Pb40 500G Hirosaki
Thiếc Hàn 0.5 Sn60 Pb40 500G HirosakiChính hãng

Hirosaki

Nhiệt độ nóng chảy: 183~190°C, D=0.5mm, 500g, 2.2% Flux

Hàng còn: 2
1+:
640.000 đ
Thiếc Hàn 0.8 Sn63 Pb37 200G Asahi
Thiếc Hàn 0.8 Sn63 Pb37 200G Asahi

Asahi

Nhiệt độ nóng chảy: 183~190°C, D=0.8mm, 200g, 2.2% Flux

Hàng còn: 2
1+:
289.000 đ
Thiếc Hàn 0.8 Sn60 Pb40 500G Hirosaki
Thiếc Hàn 0.8 Sn60 Pb40 500G HirosakiChính hãng

Hirosaki

Nhiệt độ nóng chảy: 183~190°C, D=0.8mm, 500g, 2.2% Flux

Hàng còn: 2
1+:
611.000 đ
Thiếc Hàn 1.0 Sn60 Pb40 500G Hirosaki
Thiếc Hàn 1.0 Sn60 Pb40 500G HirosakiChính hãng

Hirosaki

Nhiệt độ nóng chảy: 183~190°C, D=1.0mm, 500g, 2.2% Flux

Hàng còn: 2
1+:
611.000 đ
Xóa bộ lọcLọc sản phẩm

Thương hiệu

Loại

Đường kính dây

Thành phần

Trọng lượng

­(028)36225798

-

0388724758

© Công ty TNHH Linh Kiện X
28 Hàn Thuyên, Bình Thọ, Thủ Đức, HCM

­info@linhkienx.com

Chấp nhận thanh toán

Thanh toán bằng Ví MoMo
Thanh toán qua VNPAY
Thanh toán tiền mặt
COD
Thanh toán bằng Paypal
Thông báo bộ công thương