0388724758
Tiếng Việt (VND)
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn vị bán: Cây
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 95,000 đ | 95,000 đ |
10+ | 94,000 đ | 940,000 đ |
20+ | 93,000 đ | 1,860,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Kìm Mũi Dài Nhọn | |
RoHS | ||
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Kìm Mũi Dài Nhọn | |
RoHS | ||
0 Sản phẩm tương tự |
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn giá
95,000 đ
Thành tiền
95,000 đ
Đơn vị bán: Cây
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
---|---|---|
1+ | 95,000 đ | 95,000 đ |
10+ | 94,000 đ | 940,000 đ |
20+ | 93,000 đ | 1,860,000 đ |
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 95,000 đ | 95,000 đ |
10+ | 94,000 đ | 940,000 đ |
20+ | 93,000 đ | 1,860,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Kìm Mũi Dài Nhọn | |
RoHS | ||
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Kìm Mũi Dài Nhọn | |
RoHS | ||
0 Sản phẩm tương tự |
Model No. |
Size |
Copper Wire |
Steel Wire |
TGK-8316 |
150 |
φ2.0 |
φ1.6 |
TGK-8346 |
150 |
φ2.0 |
φ1.6 |
TGK-8318 |
200 |
φ2.8 |
φ2.0 |
Model No. |
Size |
Copper Wire |
Steel Wire |
TGK-8316 |
150 |
φ2.0 |
φ1.6 |
TGK-8346 |
150 |
φ2.0 |
φ1.6 |
TGK-8318 |
200 |
φ2.8 |
φ2.0 |
Chấp nhận thanh toán