0388724758
Tiếng Việt (VND)
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn vị bán: Cái
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 369,000 đ | 369,000 đ |
3+ | 367,000 đ | 1,101,000 đ |
5+ | 365,000 đ | 1,825,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Máy Đo Nhiệt Độ, Độ Ẩm | |
RoHS | ||
Chức năng | Nhiệt độ | |
Nhiệt độ đo tối đa | 400-499°C | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Máy Đo Nhiệt Độ, Độ Ẩm | |
RoHS | ||
Chức năng | Nhiệt độ | |
Nhiệt độ đo tối đa | 400-499°C | |
0 Sản phẩm tương tự |
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn giá
369,000 đ
Thành tiền
369,000 đ
Đơn vị bán: Cái
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
---|---|---|
1+ | 369,000 đ | 369,000 đ |
3+ | 367,000 đ | 1,101,000 đ |
5+ | 365,000 đ | 1,825,000 đ |
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 369,000 đ | 369,000 đ |
3+ | 367,000 đ | 1,101,000 đ |
5+ | 365,000 đ | 1,825,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Máy Đo Nhiệt Độ, Độ Ẩm | |
RoHS | ||
Chức năng | Nhiệt độ | |
Nhiệt độ đo tối đa | 400-499°C | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Máy Đo Nhiệt Độ, Độ Ẩm | |
RoHS | ||
Chức năng | Nhiệt độ | |
Nhiệt độ đo tối đa | 400-499°C | |
0 Sản phẩm tương tự |
UT300A+ là nhiệt kế hồng ngoại được thiết kế nhỏ gọn và đơn giản giúp người dùng mang theo và vận hành dễ dàng hơn. Được thiết kế với độ chính xác cao, phản ứng nhanh, khoảng cách đo dài và nhiều tính năng, UT300A + thích hợp để đo nhiệt độ bề mặt của các vật thể khó tiếp cận hoặc nguy hiểm.
Đặc trưng:
Thông số kỹ thuật:
Chức năng | UT300A+ |
Phạm vi đo | -20℃~400℃ |
-4℉~752℉ | |
Độ chính xác | >0℃: ±2.0℃ or ±2%; ≤0℃: ±(2.0℃+0.1℃/℃) |
>32℉: ±4.0℉ or ±2%; ≤32℉: ±(4.0℉+0.1℉/℉) | |
Độ lặp lại | 1℃ or 1.0% (2℉ or 1.0%) |
Tỷ lệ D:S | 10:01 |
Thời gian phản hồi | ≤500ms |
Độ phát xạ | 0.95 |
Đáp ứng quang phổ | 5.5um~14um |
Công suất laser | < 1mW |
Đặc trưng | |
Tự động tắt nguồn | 8s |
Chỉ báo pin yếu | √ |
Lưu giữ liệu | √ |
℃/℉ | √ |
Đèn nền | √ |
Laser | √ |
Nhiệt độ hoạt động | 0℃~50℃ (32℉~122℉) |
Nhiệt độ lưu trữ | -20℃~60℃ (-4℉~140℉) |
Độ ẩm hoạt động | <90% RH |
Kiểm tra độ rơi | 1m |
Thông số chung | |
Nguồn | Pin AAA (LR03) x 2 |
Màn hình | 20 x 24mm |
Màu sắc | Đỏ và xám |
Nặng | 146g |
Kích thước | 135mm x 94mm x 36.5mm |
UT300A+ là nhiệt kế hồng ngoại được thiết kế nhỏ gọn và đơn giản giúp người dùng mang theo và vận hành dễ dàng hơn. Được thiết kế với độ chính xác cao, phản ứng nhanh, khoảng cách đo dài và nhiều tính năng, UT300A + thích hợp để đo nhiệt độ bề mặt của các vật thể khó tiếp cận hoặc nguy hiểm.
Đặc trưng:
Thông số kỹ thuật:
Chức năng | UT300A+ |
Phạm vi đo | -20℃~400℃ |
-4℉~752℉ | |
Độ chính xác | >0℃: ±2.0℃ or ±2%; ≤0℃: ±(2.0℃+0.1℃/℃) |
>32℉: ±4.0℉ or ±2%; ≤32℉: ±(4.0℉+0.1℉/℉) | |
Độ lặp lại | 1℃ or 1.0% (2℉ or 1.0%) |
Tỷ lệ D:S | 10:01 |
Thời gian phản hồi | ≤500ms |
Độ phát xạ | 0.95 |
Đáp ứng quang phổ | 5.5um~14um |
Công suất laser | < 1mW |
Đặc trưng | |
Tự động tắt nguồn | 8s |
Chỉ báo pin yếu | √ |
Lưu giữ liệu | √ |
℃/℉ | √ |
Đèn nền | √ |
Laser | √ |
Nhiệt độ hoạt động | 0℃~50℃ (32℉~122℉) |
Nhiệt độ lưu trữ | -20℃~60℃ (-4℉~140℉) |
Độ ẩm hoạt động | <90% RH |
Kiểm tra độ rơi | 1m |
Thông số chung | |
Nguồn | Pin AAA (LR03) x 2 |
Màn hình | 20 x 24mm |
Màu sắc | Đỏ và xám |
Nặng | 146g |
Kích thước | 135mm x 94mm x 36.5mm |
Chấp nhận thanh toán