0388724758
Tiếng Việt (VND)
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn vị bán: Cái
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 399,000 đ | 399,000 đ |
3+ | 397,000 đ | 1,191,000 đ |
5+ | 395,000 đ | 1,975,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Máy Đo Nhiệt Độ, Độ Ẩm | |
RoHS | ||
Chức năng | Nhiệt độ | |
Nhiệt độ đo tối đa | 400-499°C | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Máy Đo Nhiệt Độ, Độ Ẩm | |
RoHS | ||
Chức năng | Nhiệt độ | |
Nhiệt độ đo tối đa | 400-499°C | |
0 Sản phẩm tương tự |
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn giá
399,000 đ
Thành tiền
399,000 đ
Đơn vị bán: Cái
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
---|---|---|
1+ | 399,000 đ | 399,000 đ |
3+ | 397,000 đ | 1,191,000 đ |
5+ | 395,000 đ | 1,975,000 đ |
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 399,000 đ | 399,000 đ |
3+ | 397,000 đ | 1,191,000 đ |
5+ | 395,000 đ | 1,975,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Máy Đo Nhiệt Độ, Độ Ẩm | |
RoHS | ||
Chức năng | Nhiệt độ | |
Nhiệt độ đo tối đa | 400-499°C | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Máy Đo Nhiệt Độ, Độ Ẩm | |
RoHS | ||
Chức năng | Nhiệt độ | |
Nhiệt độ đo tối đa | 400-499°C | |
0 Sản phẩm tương tự |
Nhiệt kế hồng ngoại dòng UT300S có trọng lượng nhẹ và nhỏ. Các đối tượng có thể được đo nhanh chóng và chính xác từ khoảng cách xa với độ phân giải 0.1°C. Các thiết bị này tiêu thụ rất ít điện năng, thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời.
Đặc trưng:
Thông số kỹ thuật:
Model | UT300S |
Phạm vi nhiệt độ | -32°C~400°C |
-25.6°F~752°F | |
Độ chính xác | ±2°C or ±2% |
Độ lặp lại | ±0.5°C or ±0.5% |
Độ phân giải | 0.1°C/0.1°F |
Khoảng cách đến kích thước điểm | 12:01 |
Thời gian phản hồi | 500ms |
Độ sai lệch | 0.10~1.00 có thể điều chỉnh |
Loại Laser | Class 2 |
Công suất Laser | <1mW |
Bước sóng Laser | 630nm ~670nm |
Quang phổ đáp ưng | 8μm~14μm |
Đặc điểm | |
°C/°F | √ |
Laser switch | √ |
Tự động tắt nguồn | 8 seconds |
Lưu dữ liệu | √ |
Chỉ báo pin yếu | √ |
Chế độ MAX | √ |
Chế độ MIN | √ |
Báo động cao | √ |
Báo động thấp | √ |
Đèn nền LCD | √ |
Thông số chung | |
Nguồn | Pin 9V (6F22) |
Kích thước LCD | 22 x 22mm |
Màu sắc | Đỏ và xám |
Nặng | 185g |
Kích thước tổng | 153 x 108 x 40mm |
Nhiệt kế hồng ngoại dòng UT300S có trọng lượng nhẹ và nhỏ. Các đối tượng có thể được đo nhanh chóng và chính xác từ khoảng cách xa với độ phân giải 0.1°C. Các thiết bị này tiêu thụ rất ít điện năng, thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời.
Đặc trưng:
Thông số kỹ thuật:
Model | UT300S |
Phạm vi nhiệt độ | -32°C~400°C |
-25.6°F~752°F | |
Độ chính xác | ±2°C or ±2% |
Độ lặp lại | ±0.5°C or ±0.5% |
Độ phân giải | 0.1°C/0.1°F |
Khoảng cách đến kích thước điểm | 12:01 |
Thời gian phản hồi | 500ms |
Độ sai lệch | 0.10~1.00 có thể điều chỉnh |
Loại Laser | Class 2 |
Công suất Laser | <1mW |
Bước sóng Laser | 630nm ~670nm |
Quang phổ đáp ưng | 8μm~14μm |
Đặc điểm | |
°C/°F | √ |
Laser switch | √ |
Tự động tắt nguồn | 8 seconds |
Lưu dữ liệu | √ |
Chỉ báo pin yếu | √ |
Chế độ MAX | √ |
Chế độ MIN | √ |
Báo động cao | √ |
Báo động thấp | √ |
Đèn nền LCD | √ |
Thông số chung | |
Nguồn | Pin 9V (6F22) |
Kích thước LCD | 22 x 22mm |
Màu sắc | Đỏ và xám |
Nặng | 185g |
Kích thước tổng | 153 x 108 x 40mm |
Chấp nhận thanh toán