27 sản phẩm
CKE8002 IC Audio Power Amplifier 3W, 8-SOP
CKE8002 IC Audio Power Amplifier 3W, 8-SOP

Chipkingdom Electronics

Điện áp: 2.0~5.5V, Số chân: 8

CKE8002
Hết hàng
1+:
5,000 đ/Cái
IRS20957S IC Audio Driver Class D 500W, 16-SOIC
IRS20957S IC Audio Driver Class D 500W, 16-SOIC

Infineon

Điện áp: 10~15V, Số chân: 16

IRS20957S
Hết hàng
1+:
65,000 đ/Cái
TEA2025B-CN IC Amplifier Audio 4.7W Mono, 16-DIP
TEA2025B-CN IC Amplifier Audio 4.7W Mono, 16-DIP

OEM

Điện áp: 3~12V, Số chân: 16

TEA2025B
Hết hàng
1+:
4,500 đ/Cái
TDA7377 IC Amplifier Audio 2 x 35W, 15-Multiwatt
TDA7377 IC Amplifier Audio 2 x 35W, 15-Multiwatt

STMicroelectronics

Điện áp: 8~18V, Số chân: 15

TDA7377
Hết hàng
1+:
28,000 đ/Cái
TDA7297 IC Amplifier Audio 15W Class AB, 15-Multiwat
TDA7297 IC Amplifier  Audio 15W Class AB, 15-Multiwat

STMicroelectronics

Điện áp: 6.5~18V, Số chân: 15

TDA7297
Hết hàng
1+:
26,000 đ/Cái
TDA2050V IC Amplifier Audio Class AB, 5-Pentawatt
TDA2050V IC Amplifier Audio Class AB, 5-Pentawatt

STMicroelectronics

Điện áp: 9~ 50V, ±4.5~ 25V Số chân: 5

TDA2050V
Hết hàng
1+:
6,000 đ/Cái
TEA2025L IC Amplifier Audio 4.7W Mono, 16-DIP
TEA2025L IC Amplifier Audio 4.7W Mono, 16-DIP

UTC

Điện áp: 3~12 V, Số chân: 16

TEA2025L
Hết hàng
1+:
21,900 đ/Cái
TDA7388 IC Amplifier Audio 4-Channel 41W Class AB, 25-Flexiwatt
TDA7388 IC Amplifier Audio 4-Channel 41W Class AB, 25-Flexiwatt

STMicroelectronics

Điện áp: 8~18V, Số chân: 25

TDA7388
Hết hàng
1+:
33,000 đ/Cái
LM1875T IC Amplifier Audio 25W Class AB, TO-220
LM1875T IC Amplifier Audio 25W Class AB, TO-220

Texas Instruments

Điện áp: 16~60V, ±8~30V, Số chân: 5

LM1875T
Hết hàng
1+:
10,000 đ/Cái
TDA7379 IC Amplifier Audio Class AB, 15-Multiwatt
TDA7379 IC Amplifier Audio Class AB, 15-Multiwatt

STMicroelectronics

Điện áp: 8~20V, Số chân: 15

TDA7379
Hết hàng
1+:
82,000 đ/Cái
TDA1524A/V4,112 IC Stereo Tone/Volume, 18-DIP
TDA1524A/V4,112 IC Stereo Tone/Volume, 18-DIP

NXP

Điện áp: 7.5~16.5V, Số chân: 18

TDA1524A/V4,112
Hết hàng
1+:
24,000 đ/Cái
LM386M IC Amplifier Audio 0.325W 1-Channel Class AB, 8-SOIC
LM386M IC Amplifier Audio 0.325W 1-Channel Class AB, 8-SOIC

Texas Instruments

Điện áp: 4~12V, Số chân: 8

LM386MX-1/NOPB
Hết hàng
1+:
11,000 đ/Con
LA4440J IC Amplifier Audio 6W 2-Channel Class AB, 14-SIP
LA4440J IC Amplifier Audio 6W 2-Channel Class AB, 14-SIP

On Semiconductor

Điện áp: 13.2V, Số chân: 14

LA4440J
Hết hàng
1+:
39,000 đ/Cái
LM386N IC Amplifier Audio 325mW 1-Channel Class AB, 8-DIP
LM386N IC Amplifier Audio 325mW 1-Channel Class AB, 8-DIP

Texas Instruments

Điện áp: 5V ~ 18V, Số chân: 8

LM386N
Hết hàng
1+:
2,500 đ/Cái
TDA2005R IC Amplifier Audio 22W Class B, 11-Multiwatt
TDA2005R IC Amplifier Audio 22W Class B, 11-Multiwatt

STMicroelectronics

Điện áp: 8V ~ 18V, Số chân: 11

TDA2005R
Hết hàng
1+:
28,000 đ/Cái
LM3886TF/NOPB IC Amplifier Audio 68W 1-Channel Class AB, 11-TO-220
LM3886TF/NOPB IC Amplifier Audio 68W 1-Channel Class AB, 11-TO-220

Texas Instruments

Điện áp: 20~84V, ±10~42V, Số chân: 11

LM3886TF/NOPB
Hết hàng
1+:
100,000 đ/Cái
TDA7294V IC Amplifier Audio 100W 1-Channel Class AB, 15-MULTIWATT
TDA7294V IC Amplifier Audio 100W 1-Channel Class AB, 15-MULTIWATT

STMicroelectronics

Điện áp: ±10V ~ 40V, Số chân: 15

TDA7294V
Hết hàng
1+:
82,000 đ/Cái
TPA3110D2PWPR IC Amplifier Audio 15W 2-Channel Class D, 28-TSSOP
TPA3110D2PWPR IC Amplifier Audio 15W 2-Channel Class D, 28-TSSOP

Texas Instruments

Điện áp: 8V ~ 26V, Số chân: 28

TPA3110D2PWPR
Hết hàng
1+:
10,000 đ/Cái
LM4871MX IC Amplifier Audio 3W 1-Channel Class AB, 8-SOIC
LM4871MX IC Amplifier Audio 3W 1-Channel Class AB, 8-SOIC

Texas Instruments

Điện áp: 2V ~ 5.5V, Số chân: 8

LM4871MX
Hết hàng
1+:
9,000 đ/Cái
TDA2030A IC Amplifier Audio 18W 1-Channel Class AB, 5-Pentawatt
TDA2030A IC Amplifier Audio 18W 1-Channel Class AB, 5-Pentawatt

OEM

Điện áp: 12~44V, ±6~22V, Số chân: 5

TDA2030A
Hết hàng
1+:
5,000 đ/Cái
TDA2822 IC Amplifier Audio 2W Class AB, 8-DIP
TDA2822 IC Amplifier Audio 2W Class AB, 8-DIP

UTC

Điện áp: 1.8V ~ 12V, Số chân: 8

TDA2822
Hết hàng
1+:
5,800 đ/Cái
TDA2003 IC Amplifier Audio 12W 1-Channel Class AB, 5-PENTAWATT
TDA2003 IC Amplifier Audio 12W 1-Channel Class AB, 5-PENTAWATT

UTC

Điện áp: 8V ~ 18V, Số chân: 5

TDA2003
Hết hàng
1+:
5,500 đ/Con
TDA8566Q IC Amplifier Audio 55W 2-Channel Class B, 17-SIP
TDA8566Q IC Amplifier Audio 55W 2-Channel Class B, 17-SIP

NXP

Điện áp: 6V ~ 18V, Số chân: 17

TDA8566Q
Hết hàng
1+:
89,000 đ/Cái
IRS2092STRPBF IC Amplifier 1-Channel Class D, 16-SOIC
IRS2092STRPBF IC Amplifier 1-Channel Class D, 16-SOIC

Infineon

Điện áp: 10V ~ 18V, Số chân: 16

IRS2092STRPBF
Hết hàng
1+:
27,000 đ/Cái
LM4766T IC Amplifier Audio 2-Channel 40W Class AB, 15-TO-220
LM4766T IC Amplifier Audio 2-Channel 40W Class AB, 15-TO-220

Texas Instruments

Điện áp: 20V ~ 60V, ± 10V ~ 30V, Số chân: 15

LM4766T
Hết hàng
1+:
79,000 đ/Cái
Xóa tất cảLọc sản phẩm

Thương hiệu

  • NXP
  • STMicroelectronics
  • Texas Instruments
  • Infineon
  • On Semiconductor
  • OEM
  • UTC
  • Chipkingdom Electronics

Loại

  • Class B
  • Class D
  • Class AB

Loại ngõ ra

  • 1 Kênh Mono
  • 2 Kênh Stereo
  • 4 Kênh Quad
  • 1 Kênh Mono / 2 Kênh Stereo
  • 2 Kênh Stereo / 4 Kênh Quad

Công suất ngõ ra max

  • 325mW x 1 @ 8Ohm
  • 3W
  • 3W x 1 @ 3Ohm
  • 4.7W x 1 @ 8Ohm; 2.4W x 2 @ 8Ohm
  • 6W x 2 @ 4Ohm
  • 12W x 1 @ 1.6Ohm
  • 15W x 2 @ 8Ohm
  • 18W x 1 @ 4Ohm
  • 22W x 1 @ 3.2Ohm; 12W x 2 @ 2Ohm
  • 22W x 2 @ 4Ohm
  • 25W x 1 @ 8Ohm
  • 35W x 1 @ 4Ohm
  • 35W x 2 @ 4Ohm; 10W x 4 @ 2Ohm
  • 38W x 2 @ 4Ohm; 16W x 4 @ 4Ohm
  • 40W x 2 @ 8Ohm
  • 41W x 4 @ 4Ohm
  • 55W x 2 @ 2Ohm
  • 56W x 1 @ 8Ohm
  • 68W x 1 @ 4Ohm
  • 100W x 1 @ 8Ohm

Điện áp cấp

  • 1.8V ~ 12V
  • 2V ~ 5.5V
  • 3V ~ 12V
  • 4V ~ 12V
  • 6V ~ 18V
  • 6.5V ~ 18V
  • 8V ~ 20V
  • 8V ~ 18V
  • 8V ~ 26V
  • 9V ~ 50V, ±4.5V ~ 25V
  • 10V ~ 15V
  • ±10V ~ 40V
  • 10V ~ 18V
  • 12V ~ 44V, ±6V ~ 22V
  • 13.2V
  • 16V ~ 60V, ±8V ~ 30V
  • 20V ~ 84V, ±10V ~ 42V
  • 20V ~ 64V, ±10V ~ 32V
  • 20V ~ 60V, ±10V ~ 30V

Tính năng

  • Bảo vệ ngắn mạch và nhiệt
  • Bảo vệ ngắn mạch, shutdown
  • Depop, bảo vệ nhiệt
  • Depop, mute, bảo vệ nhiệt
  • Depop, bảo vệ ngắn mạch
  • Depop, bảo vệ ngắn mạch và nhiệt, chế độ chờ
  • Depop, mute, bảo vệ ngắn mạch và nhiệt, chế độ chờ
  • Depop, mute, bảo vệ ngắn mạch và nhiệt
  • Depop, đầu vào vi sai, mute, bảo vệ ngắn mạch và nhiệt, chế độ chờ
  • Đầu vào vi sai, bảo vệ ngắn mạch và nhiệt, shutdown
  • Mute, bảo vệ ngắn mạch và nhiệt
  • Shutdown, bảo vệ nhiệt
  • Mute, bảo vệ ngắn mạch và nhiệt, chế độ chờ

Nhiệt độ hoạt động

  • -40°C ~ 150°C
  • -40°C ~ 125°C
  • -40°C ~ 85°C
  • -20°C ~ 85°C
  • -20°C ~ 75°C
  • 0°C ~ 70°C

Kiểu chân

  • Xuyên lỗ
  • Dán bề mặt

Số chân

  • 5
  • 8
  • 11
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 25
  • 28

Kiểu đóng gói

  • DIP
  • Multiwatt
  • TO-220
  • Pentawatt
  • HTSSOP
  • SOIC
  • SOP
  • SIP
  • Flexiwatt

­02836225798

-

0388724758

Công ty TNHH Linh Kiện X. GPĐKKD: 0318611096 do sở KH & ĐT TP.HCM cấp ngày 08/08/2024
28 Hàn Thuyên, Bình Thọ, Thủ Đức, HCM

­info@linhkienx.com

Chấp nhận thanh toán

Thanh toán bằng Ví MoMo
Thanh toán qua VNPAY
Thanh toán tiền mặt
COD
Thanh toán bằng Paypal