11 sản phẩm
TJ393GD IC Dual Differential Comparators SOP-8
TJ393GD IC Dual Differential Comparators SOP-8

HTC Korea TAEJIN Tech

IC Dual Differential Comparators SOP-8

TJ393GD
Hết hàng
1+:
3,000 đ/Cái
SN74HC688N IC Identity Comparator 8-Bit, 20-DIP
SN74HC688N IC Identity Comparator 8-Bit, 20-DIP

Texas Instruments

Điện áp: 2V ~ 6V, Ngõ ra: A=B

SN74HC688N
Hết hàng
1+:
23,000 đ/Cái
SN74HC688DWR IC Identity Comparator 8-Bit, 20-SOIC
SN74HC688DWR IC Identity Comparator 8-Bit, 20-SOIC

Texas Instruments

Điện áp: 2V ~ 6V, Ngõ ra: A=B

SN74HC688DWR
Hết hàng
1+:
20,000 đ/Cái
74HC688D IC Magnitude Comparator 8-Bit, 20-SOIC
74HC688D IC Magnitude Comparator 8-Bit, 20-SOIC

NXP

Điện áp: 2V ~ 6V, Ngõ ra: A=B

Datasheet
Hết hàng
1+:
10,000 đ/Con
CD4063BM IC Magnitude Comparator 8-Bit, 16-SOIC
CD4063BM IC Magnitude Comparator 8-Bit, 16-SOIC

Texas Instruments

Điện áp: 3V ~ 18V, Ngõ ra: A<B, A=B, A>B

CD4063BM
Hết hàng
1+:
3,000 đ/Cái
CD4063BE IC Magnitude Comparator 4-Bit, 16-DIP
CD4063BE IC Magnitude Comparator 4-Bit, 16-DIP

Texas Instruments

Điện áp: 3V ~ 18V, Ngõ ra: A<B, A=B, A>B

CD4063BE
Hết hàng
1+:
6,000 đ/Cái
74HC688N IC Comparator Magnitude 8-Bit, 20-DIP
74HC688N IC Comparator Magnitude 8-Bit, 20-DIP

Texas Instruments

Điện áp: 2V ~ 6V, Ngõ ra: A=B

74HC688N
Hết hàng
1+:
20,000 đ/Cái
SN74LS85N IC Comparator Magnitude, 16-DIP
SN74LS85N IC Comparator Magnitude, 16-DIP

Texas Instruments

Điện áp: 4.75V ~ 5.25V, Ngõ ra: A<B, A=B, A>B

SN74LS85N
Hết hàng
1+:
12,000 đ/Cái
HA17903
HA17903

Hitachi

Dual Comparator - Hitachi Semiconductor

HA17903
Hết hàng
1+:
15,000 đ/Cái
SN74LS682N IC Magnitude Comparator 8-Bit, 20-DIP
SN74LS682N IC Magnitude Comparator 8-Bit, 20-DIP

Texas Instruments

Điện áp: 4.85V ~ 5.25V, Ngõ ra: A=B, A>B

SN74LS682N
Hết hàng
1+:
72,000 đ/Cái
74HCT688N IC Comparator Magnitude 8-Bit, 20-DIP
74HCT688N IC Comparator Magnitude 8-Bit, 20-DIP

NXP

Điện áp: 4.5V ~ 5.5V, Ngõ ra: A=B

74HCT688N
Hết hàng
1+:
13,500 đ/Cái
Xóa tất cảLọc sản phẩm

Thương hiệu

  • NXP
  • Texas Instruments
  • Hitachi
  • HTC Korea TAEJIN Tech

Series

  • 74HC
  • 74LS
  • 4000B

Loại

  • Identity Comparator
  • Magnitude Comparator

Số bit

  • 4
  • 8

Ngõ ra

  • Tích cực mức thấp
  • Tích cực mức cao

Chức năng ngõ ra

  • A=B
  • A=B, A>B
  • A<B, A=B, A>B

Điện áp cấp

  • 4.5V ~ 5.5V
  • 4.85V ~ 5.25V
  • 4.75V ~ 5.25V
  • 2V ~ 6V
  • 3V ~ 18V

Dòng điện ngõ ra cao, thấp

  • 4mA, 4mA
  • 400µA, 24mA
  • 400µA, 8mA
  • 5.2mA, 5.2mA
  • 4.2mA, 4.2mA

Độ trễ truyền max

  • 34ns @ 4.5V, 50pF
  • 30ns @ 5V, 45pF
  • 45ns @ 5V, 15pF
  • 36ns @ 6V, 50pF
  • 350ns @ 15V, 50pF
  • 29ns @ 6V, 50pF

Dòng điện quiescent (Iq)

  • 8 µA
  • 100 µA

Nhiệt độ hoạt động

  • -40°C ~ 125°C
  • 0°C ~ 70°C
  • -40°C ~ 85°C
  • -55°C ~ 125°C

Kiểu chân

  • Dán bề mặt
  • Xuyên lỗ

Số chân

  • 8
  • 16
  • 20

Kiểu đóng gói

  • DIP
  • SOIC
  • SOP

­02836225798

-

0388724758

Công ty TNHH Linh Kiện X. GPĐKKD: 0318611096 do sở KH & ĐT TP.HCM cấp ngày 08/08/2024
28 Hàn Thuyên, Bình Thọ, Thủ Đức, HCM

­info@linhkienx.com

Chấp nhận thanh toán

Thanh toán bằng Ví MoMo
Thanh toán qua VNPAY
Thanh toán tiền mặt
COD
Thanh toán bằng Paypal