0388724758
Tiếng Việt (VND)
Thương hiệu
CadiviMã khách hàng
Mô tả
Tiết diện dẫn điện: 2x16/0.20, điện áp: 0.6/1kV
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn vị bán: M
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 6,000 đ | 6,000 đ |
20+ | 5,800 đ | 116,000 đ |
50+ | 5,600 đ | 280,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Dây Điện Dân Dụng | |
RoHS | ||
Số lõi | Dây đôi | |
Số sợi đồng | 16 | |
Màu dây | Trắng | |
Tiết diện mặt cắt | 0.5-0.59 mm² | |
Dòng điện định mức | 5A | |
Vật liệu vỏ | PVC | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Dây Điện Dân Dụng | |
RoHS | ||
Số lõi | Dây đôi | |
Số sợi đồng | 16 | |
Màu dây | Trắng | |
Tiết diện mặt cắt | 0.5-0.59 mm² | |
Dòng điện định mức | 5A | |
Vật liệu vỏ | PVC | |
0 Sản phẩm tương tự |
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn giá
6,000 đ
Thành tiền
6,000 đ
Đơn vị bán: M
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
---|---|---|
1+ | 6,000 đ | 6,000 đ |
20+ | 5,800 đ | 116,000 đ |
50+ | 5,600 đ | 280,000 đ |
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 6,000 đ | 6,000 đ |
20+ | 5,800 đ | 116,000 đ |
50+ | 5,600 đ | 280,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Dây Điện Dân Dụng | |
RoHS | ||
Số lõi | Dây đôi | |
Số sợi đồng | 16 | |
Màu dây | Trắng | |
Tiết diện mặt cắt | 0.5-0.59 mm² | |
Dòng điện định mức | 5A | |
Vật liệu vỏ | PVC | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Dây Điện Dân Dụng | |
RoHS | ||
Số lõi | Dây đôi | |
Số sợi đồng | 16 | |
Màu dây | Trắng | |
Tiết diện mặt cắt | 0.5-0.59 mm² | |
Dòng điện định mức | 5A | |
Vật liệu vỏ | PVC | |
0 Sản phẩm tương tự |
Tiết diện (mm2) | 2 x 0.5 |
Kết cấu (N0 /mm) | 16/0.2 |
Điện trở DC tối đa ở 20 độ C (Ω/km) | 39 |
Chiều dày cách điện danh định (mm) | 0.8 |
Kích thước dây gần đúng (mm) | 2.5 x 5.2 |
Khối lượng dây gần đúng (kg/km) | 22 |
Tiết diện (mm2) | 2 x 0.5 |
Kết cấu (N0 /mm) | 16/0.2 |
Điện trở DC tối đa ở 20 độ C (Ω/km) | 39 |
Chiều dày cách điện danh định (mm) | 0.8 |
Kích thước dây gần đúng (mm) | 2.5 x 5.2 |
Khối lượng dây gần đúng (kg/km) | 22 |
Chấp nhận thanh toán