0388724758
Tiếng Việt (VND)
Thương hiệu
Mã khách hàng
Mô tả
Băng thông: 110Mhz, 1 kênh, màn hình : 2.4 inch
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn vị bán: Máy
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 718,000 đ | 718,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Máy Hiện Sóng, Dao Động Ký | |
RoHS | ||
Băng thông | 200Khz | |
Số kênh | 1 | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Máy Hiện Sóng, Dao Động Ký | |
RoHS | ||
Băng thông | 200Khz | |
Số kênh | 1 | |
0 Sản phẩm tương tự |
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn giá
718,000 đ
Thành tiền
718,000 đ
Đơn vị bán: Máy
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
---|---|---|
1+ | 718,000 đ | 718,000 đ |
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 718,000 đ | 718,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Máy Hiện Sóng, Dao Động Ký | |
RoHS | ||
Băng thông | 200Khz | |
Số kênh | 1 | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Máy Hiện Sóng, Dao Động Ký | |
RoHS | ||
Băng thông | 200Khz | |
Số kênh | 1 | |
0 Sản phẩm tương tự |
DSO150 là một máy hiện sóng cầm tay sử dụng bộ xử lý ARM Cortex-M3 và với màn hình TFT 2.4-inch. Máy có thể hiển thị dạng sóng có các thông số như tần số, thời gian, độ rộng xung, duty ratio, các giá trị Min/Max,... Ngoài ra, máy còn có chức năng lưu trữ dạng sóng, sẽ không bị mất dạng sóng sau khi tắt nguồn.
Thông số kỹ thuật:
Tốc độ lấy mẫu thời gian thực | 1MSa/s |
Băng thông | 0-200KHz |
Độ nhạy | 5mV/div-20mV/idv |
Điện áp đầu vào max | 50Vpk (1X probe) |
Trở kháng đầu vào | 1 MOhm/20pF |
Độ phân giải | 12 Bits |
Chế độ khớp nối | DC / AC / GND |
Phạm vị thời gian base | 500s/Div - 10us / Div |
Chế độ Trigger | Auto, Normal, and Single |
Vị trí Trigger | Trung tâm của bộ đệm |
Nguồn cấp | 9VDC (8-10V) |
Kích thước tổng | 94 x 65mm |
Kích thước màn hình | 52 x 40mm |
DSO150 là một máy hiện sóng cầm tay sử dụng bộ xử lý ARM Cortex-M3 và với màn hình TFT 2.4-inch. Máy có thể hiển thị dạng sóng có các thông số như tần số, thời gian, độ rộng xung, duty ratio, các giá trị Min/Max,... Ngoài ra, máy còn có chức năng lưu trữ dạng sóng, sẽ không bị mất dạng sóng sau khi tắt nguồn.
Thông số kỹ thuật:
Tốc độ lấy mẫu thời gian thực | 1MSa/s |
Băng thông | 0-200KHz |
Độ nhạy | 5mV/div-20mV/idv |
Điện áp đầu vào max | 50Vpk (1X probe) |
Trở kháng đầu vào | 1 MOhm/20pF |
Độ phân giải | 12 Bits |
Chế độ khớp nối | DC / AC / GND |
Phạm vị thời gian base | 500s/Div - 10us / Div |
Chế độ Trigger | Auto, Normal, and Single |
Vị trí Trigger | Trung tâm của bộ đệm |
Nguồn cấp | 9VDC (8-10V) |
Kích thước tổng | 94 x 65mm |
Kích thước màn hình | 52 x 40mm |
Chấp nhận thanh toán