0388724758
Tiếng Việt (VND)
Thương hiệu
FlukeMã khách hàng
Mô tả
Nguồn: Pin 1.5V AAA x 3, đo: ACC. DCC, ACV, DCV, điện trở, tần số
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn vị bán: Cái
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 6,090,000 đ | 6,090,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đồng Hồ Kẹp, Đồng Hồ Kìm | |
RoHS | ||
True RMS | Có | |
Chức năng đo | Điện áp AC, Điện áp DC, Dòng điện AC, Dòng điện DC, Điện trở, Tần số | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đồng Hồ Kẹp, Đồng Hồ Kìm | |
RoHS | ||
True RMS | Có | |
Chức năng đo | Điện áp AC, Điện áp DC, Dòng điện AC, Dòng điện DC, Điện trở, Tần số | |
0 Sản phẩm tương tự |
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn giá
6,090,000 đ
Thành tiền
6,090,000 đ
Đơn vị bán: Cái
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
---|---|---|
1+ | 6,090,000 đ | 6,090,000 đ |
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 6,090,000 đ | 6,090,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đồng Hồ Kẹp, Đồng Hồ Kìm | |
RoHS | ||
True RMS | Có | |
Chức năng đo | Điện áp AC, Điện áp DC, Dòng điện AC, Dòng điện DC, Điện trở, Tần số | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đồng Hồ Kẹp, Đồng Hồ Kìm | |
RoHS | ||
True RMS | Có | |
Chức năng đo | Điện áp AC, Điện áp DC, Dòng điện AC, Dòng điện DC, Điện trở, Tần số | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thang đo | Phạm vi đo | Phân giải | Sai số |
DC Vol |
600V |
0.1V |
±(1.5% + 4) |
AC Vol (True RMS) |
600V | 0.1V | ±(1.5% + 5) |
DC Ampe |
40A 600A 1000A |
0.01A 0.1A 1A |
±(1.6% + 6) ±(1.5% + 5) ±(1.5% + 5) |
AC Ampe (True RMS) |
40A 600A 1000A |
0.01A 0.1A 1A |
±(1.6% + 6) ±(1.5% + 5) ±(1.5% + 5) |
Điện trở (R) |
400Ω 4kΩ |
0.1 Ω 1 Ω |
±(1.5% + 5) |
Tần số | 5~ 500Hz | ±(0.5% + 5) | |
Chuông báo liên tục | ≤30Ω | 100mΩ | |
Thông số chung | |||
Nguồn pin | Pin1.5V AAA x 3 | ||
Kích thước máy | 305 x 58.5 x 28 mm | ||
Trọng lượng | 700 g | ||
Chứng nhận | CE | ||
Tiêu chuẩn an toàn | CATIII 600V | ||
Phụ kiện kèm theo | |||
1 máy chính | |||
1 cặp que đo | |||
Túi da | |||
Pin 1.5V AAA x 3 | |||
Sách hướng dẫn sử dụng (EN, CN) |
Thang đo | Phạm vi đo | Phân giải | Sai số |
DC Vol |
600V |
0.1V |
±(1.5% + 4) |
AC Vol (True RMS) |
600V | 0.1V | ±(1.5% + 5) |
DC Ampe |
40A 600A 1000A |
0.01A 0.1A 1A |
±(1.6% + 6) ±(1.5% + 5) ±(1.5% + 5) |
AC Ampe (True RMS) |
40A 600A 1000A |
0.01A 0.1A 1A |
±(1.6% + 6) ±(1.5% + 5) ±(1.5% + 5) |
Điện trở (R) |
400Ω 4kΩ |
0.1 Ω 1 Ω |
±(1.5% + 5) |
Tần số | 5~ 500Hz | ±(0.5% + 5) | |
Chuông báo liên tục | ≤30Ω | 100mΩ | |
Thông số chung | |||
Nguồn pin | Pin1.5V AAA x 3 | ||
Kích thước máy | 305 x 58.5 x 28 mm | ||
Trọng lượng | 700 g | ||
Chứng nhận | CE | ||
Tiêu chuẩn an toàn | CATIII 600V | ||
Phụ kiện kèm theo | |||
1 máy chính | |||
1 cặp que đo | |||
Túi da | |||
Pin 1.5V AAA x 3 | |||
Sách hướng dẫn sử dụng (EN, CN) |
Chấp nhận thanh toán