0388724758
Tiếng Việt (VND)
Thương hiệu
Mã khách hàng
Mô tả
Băng thông: 100Mhz, 2 kênh, màn hình 7-inch
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn vị bán: Máy
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 4,634,000 đ | 4,634,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Máy Hiện Sóng, Dao Động Ký | |
RoHS | ||
Băng thông | 100Mhz | |
Số kênh | 2 | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Máy Hiện Sóng, Dao Động Ký | |
RoHS | ||
Băng thông | 100Mhz | |
Số kênh | 2 | |
0 Sản phẩm tương tự |
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn giá
4,634,000 đ
Thành tiền
4,634,000 đ
Đơn vị bán: Máy
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
---|---|---|
1+ | 4,634,000 đ | 4,634,000 đ |
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 4,634,000 đ | 4,634,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Máy Hiện Sóng, Dao Động Ký | |
RoHS | ||
Băng thông | 100Mhz | |
Số kênh | 2 | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Máy Hiện Sóng, Dao Động Ký | |
RoHS | ||
Băng thông | 100Mhz | |
Số kênh | 2 | |
0 Sản phẩm tương tự |
FNIRSI 1013D là một máy hiện sóng hai kênh với băng thông lên đến 100 MHz. Máy hiện sóng được trang bị màn hình cảm ứng 7 inch và pin lithium tích hợp cung cấp thời gian hoạt động lên đến 4 giờ, cùng với bộ nhớ trong của máy là 1 GB có thể lưu được 1000 tín hiệu.
Đặc trưng:
Thông số kỹ thuật:
Số kênh | 2 |
Băng thông | 100 MHz |
Tần số lấy mẫu thời gian thực | 1 GS/s |
Độ sâu bộ nhớ | 240 KB |
Ngõ vào | |
Khớp nối đầu vào | DC, AC |
Trở kháng đầu vào | 1 Ω |
Đầu dò | 1 X, 10 X |
Điện áp kiểm tra | 40 V (1 X), 400 V (10 X) |
Hệ thống ngang | |
Thang đo thời gian base | 50 s / div - 10 ns / div |
Hệ thống dọc | |
Thang đo thời gian base | 50 mV / div - 500 V / div |
Thời gian đáp ứng | < 3 ns |
Độ phân giải dọc | 8 bit |
Độ chính xác điện áp | ± 2% |
Độ chính xác tần số | ± 0,01% |
Hệ thống Trigger | |
Chế độ Trigger | Auto, Normal, Single |
Loại Trigger | Ascending/descending edge |
Hệ thống đo lường | |
Các phép đo tự động | VPP, VP, Vmax, Vmin, Vavg, Vrms, Frequent, Duty +, Duty-, Time +, Time-, Period |
Con trỏ | XY, Y trigger |
Thông số kỹ thuật | |
Màn hình | TFT display, 7 inches, 800 × 480 pixels |
Nguồn cấp | Pin lithium 6000 mAh lên đến 4 giờ làm việc liên tục, 5 giờ sạc |
Giao tiếp | USB (5V/2A) |
Bộ nhớ trong | 1 GB |
Lưu trữ dạng sóng | 1000 hình ảnh + 1000 dạng sóng |
Kích thước | 184 × 124 × 50 mm |
Nặng | 650 g |
FNIRSI 1013D là một máy hiện sóng hai kênh với băng thông lên đến 100 MHz. Máy hiện sóng được trang bị màn hình cảm ứng 7 inch và pin lithium tích hợp cung cấp thời gian hoạt động lên đến 4 giờ, cùng với bộ nhớ trong của máy là 1 GB có thể lưu được 1000 tín hiệu.
Đặc trưng:
Thông số kỹ thuật:
Số kênh | 2 |
Băng thông | 100 MHz |
Tần số lấy mẫu thời gian thực | 1 GS/s |
Độ sâu bộ nhớ | 240 KB |
Ngõ vào | |
Khớp nối đầu vào | DC, AC |
Trở kháng đầu vào | 1 Ω |
Đầu dò | 1 X, 10 X |
Điện áp kiểm tra | 40 V (1 X), 400 V (10 X) |
Hệ thống ngang | |
Thang đo thời gian base | 50 s / div - 10 ns / div |
Hệ thống dọc | |
Thang đo thời gian base | 50 mV / div - 500 V / div |
Thời gian đáp ứng | < 3 ns |
Độ phân giải dọc | 8 bit |
Độ chính xác điện áp | ± 2% |
Độ chính xác tần số | ± 0,01% |
Hệ thống Trigger | |
Chế độ Trigger | Auto, Normal, Single |
Loại Trigger | Ascending/descending edge |
Hệ thống đo lường | |
Các phép đo tự động | VPP, VP, Vmax, Vmin, Vavg, Vrms, Frequent, Duty +, Duty-, Time +, Time-, Period |
Con trỏ | XY, Y trigger |
Thông số kỹ thuật | |
Màn hình | TFT display, 7 inches, 800 × 480 pixels |
Nguồn cấp | Pin lithium 6000 mAh lên đến 4 giờ làm việc liên tục, 5 giờ sạc |
Giao tiếp | USB (5V/2A) |
Bộ nhớ trong | 1 GB |
Lưu trữ dạng sóng | 1000 hình ảnh + 1000 dạng sóng |
Kích thước | 184 × 124 × 50 mm |
Nặng | 650 g |
Chấp nhận thanh toán