0388724758
Tiếng Việt (VND)
Thương hiệu
Mã khách hàng
Mô tả
16AWG, dài 30CM
Hàng còn: 50 Cái
(Gửi hàng trong ngày)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn vị bán: Cái
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 10,000 đ | 10,000 đ |
50+ | 9,800 đ | 490,000 đ |
100+ | 9,600 đ | 960,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Hộp Cầu Chì | |
RoHS | ||
Loại cầu chì | Cầu chì xe mini blade | |
Cách gắn | Nối dây | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Hộp Cầu Chì | |
RoHS | ||
Loại cầu chì | Cầu chì xe mini blade | |
Cách gắn | Nối dây | |
0 Sản phẩm tương tự |
Hàng còn: 50
(Gửi hàng trong ngày)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn giá
10,000 đ
Thành tiền
10,000 đ
Đơn vị bán: Cái
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
---|---|---|
1+ | 10,000 đ | 10,000 đ |
50+ | 9,800 đ | 490,000 đ |
100+ | 9,600 đ | 960,000 đ |
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 10,000 đ | 10,000 đ |
50+ | 9,800 đ | 490,000 đ |
100+ | 9,600 đ | 960,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Hộp Cầu Chì | |
RoHS | ||
Loại cầu chì | Cầu chì xe mini blade | |
Cách gắn | Nối dây | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Hộp Cầu Chì | |
RoHS | ||
Loại cầu chì | Cầu chì xe mini blade | |
Cách gắn | Nối dây | |
0 Sản phẩm tương tự |
Fuseholder Type |
Holder |
Fuse Type |
Blade |
For Use With/Related Products |
MINI ATC, MINI ATO |
Fuse Size |
L x W x H (10.92 x 3.81 x 16.25mm) |
Number of Circuits |
1 |
Voltage |
32V |
Current Rating |
20A |
Mounting Type |
Free Hanging In Line |
Orientation |
- |
Termination Style |
Wire Leads |
Contact Material |
Copper Alloy |
Contact Finish |
Tin |
Fuseholder Type |
Holder |
Fuse Type |
Blade |
For Use With/Related Products |
MINI ATC, MINI ATO |
Fuse Size |
L x W x H (10.92 x 3.81 x 16.25mm) |
Number of Circuits |
1 |
Voltage |
32V |
Current Rating |
20A |
Mounting Type |
Free Hanging In Line |
Orientation |
- |
Termination Style |
Wire Leads |
Contact Material |
Copper Alloy |
Contact Finish |
Tin |
Chấp nhận thanh toán