0388724758
Tiếng Việt (VND)
Thương hiệu
HiokiMã khách hàng
Mô tả
Nguồn: Pin 1.5V AAA x 4 đo: áp DC/AC, điện trở, điện dung, tần số, diode
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn vị bán: Cái
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 2,930,000 đ | 2,930,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đồng Hồ Đo Đa Năng, Multimeters | |
RoHS | ||
Loại hiển thị | Đồng hồ số | |
Chức năng đo | Điện áp AC, Điện áp DC, Điện trở, Điện dung, Tần số, Kiểm tra Diode, Thông mạch | |
True RMS | Có | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đồng Hồ Đo Đa Năng, Multimeters | |
RoHS | ||
Loại hiển thị | Đồng hồ số | |
Chức năng đo | Điện áp AC, Điện áp DC, Điện trở, Điện dung, Tần số, Kiểm tra Diode, Thông mạch | |
True RMS | Có | |
0 Sản phẩm tương tự |
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn giá
2,930,000 đ
Thành tiền
2,930,000 đ
Đơn vị bán: Cái
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
---|---|---|
1+ | 2,930,000 đ | 2,930,000 đ |
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 2,930,000 đ | 2,930,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đồng Hồ Đo Đa Năng, Multimeters | |
RoHS | ||
Loại hiển thị | Đồng hồ số | |
Chức năng đo | Điện áp AC, Điện áp DC, Điện trở, Điện dung, Tần số, Kiểm tra Diode, Thông mạch | |
True RMS | Có | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đồng Hồ Đo Đa Năng, Multimeters | |
RoHS | ||
Loại hiển thị | Đồng hồ số | |
Chức năng đo | Điện áp AC, Điện áp DC, Điện trở, Điện dung, Tần số, Kiểm tra Diode, Thông mạch | |
True RMS | Có | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thang đo | Phạm vi đo | Phân giải | Sai số |
DC Vol | 600mV/ 6V/ 60V | 0.1mV/1mV/10mV | ±(0.5% + 5) |
600V | 100mV | ±(0.5% + 5) | |
AC Vol | 6V/ 60V/ 600V | 1mV/ 10mV/ 100mV | ±(2.0% + 3) |
Điện trở (R) | 600Ω | 0.1Ω | ±(0.9% + 5) |
6kΩ/ 60kΩ/ 600kΩ/ 6MΩ | 1Ω/ 10Ω/ 100Ω/ 1kΩ | ±(0.9% + 5) | |
60MΩ | 10kΩ | ±(1.5% + 5) | |
Báo chung (liên tục) |
600Ω | 0.1Ω | ±(1.0% + 5) |
Báo chuông < 25 Ω | 0.1Ω | ±(1.0% + 5) | |
Điện dung (tụ) |
1µF | 10pF | ±(19.0% + 5) |
100µF/ 100µF/ 1mF/ 10mF | 100pF/ 1nF/ 10nF/ 100nF | ±(5.0% + 20) | |
Tần số (Hz) |
99.99Hz/999.9Hz/9.999kHz | 0.01Hz/0.1Hz/1Hz | ±(0.1% + 2) |
Diode |
1.5V | ±(0.9% + 5) | |
Kiểm tra điện không tiếp xúc |
80 – 600V AC (50 – 60Hz) |
||
Thông số chung | |||
Nguồn pin | Pin AAA (1.5V) x 4 | ||
Kích thước | 149 mm x 72 mm x 38 mm | ||
Trọng lượng | 190 g | ||
Chứng nhận | CE | ||
Tiêu chuẩn | CATII 300V, CATIII 600V | ||
Phụ kiện kèm theo | |||
1 cặp que đo (cố định theo máy) | |||
1 Bao đựng | |||
Pin 1.5V (AAA) x 4 | |||
Sách hướng dẫn sử dụng (EN, CN) |
Thang đo | Phạm vi đo | Phân giải | Sai số |
DC Vol | 600mV/ 6V/ 60V | 0.1mV/1mV/10mV | ±(0.5% + 5) |
600V | 100mV | ±(0.5% + 5) | |
AC Vol | 6V/ 60V/ 600V | 1mV/ 10mV/ 100mV | ±(2.0% + 3) |
Điện trở (R) | 600Ω | 0.1Ω | ±(0.9% + 5) |
6kΩ/ 60kΩ/ 600kΩ/ 6MΩ | 1Ω/ 10Ω/ 100Ω/ 1kΩ | ±(0.9% + 5) | |
60MΩ | 10kΩ | ±(1.5% + 5) | |
Báo chung (liên tục) |
600Ω | 0.1Ω | ±(1.0% + 5) |
Báo chuông < 25 Ω | 0.1Ω | ±(1.0% + 5) | |
Điện dung (tụ) |
1µF | 10pF | ±(19.0% + 5) |
100µF/ 100µF/ 1mF/ 10mF | 100pF/ 1nF/ 10nF/ 100nF | ±(5.0% + 20) | |
Tần số (Hz) |
99.99Hz/999.9Hz/9.999kHz | 0.01Hz/0.1Hz/1Hz | ±(0.1% + 2) |
Diode |
1.5V | ±(0.9% + 5) | |
Kiểm tra điện không tiếp xúc |
80 – 600V AC (50 – 60Hz) |
||
Thông số chung | |||
Nguồn pin | Pin AAA (1.5V) x 4 | ||
Kích thước | 149 mm x 72 mm x 38 mm | ||
Trọng lượng | 190 g | ||
Chứng nhận | CE | ||
Tiêu chuẩn | CATII 300V, CATIII 600V | ||
Phụ kiện kèm theo | |||
1 cặp que đo (cố định theo máy) | |||
1 Bao đựng | |||
Pin 1.5V (AAA) x 4 | |||
Sách hướng dẫn sử dụng (EN, CN) |
Chấp nhận thanh toán