0388724758
Tiếng Việt (VND)
Thương hiệu
Mã khách hàng
Mô tả
24 loại, 40 con mỗi loại
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn vị bán: Hộp
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 89,000 đ | 89,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Tụ Gốm Xuyên Lỗ | |
RoHS | ||
Loại | Hộp | |
Điện áp | 50V | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Tụ Gốm Xuyên Lỗ | |
RoHS | ||
Loại | Hộp | |
Điện áp | 50V | |
0 Sản phẩm tương tự |
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn giá
89,000 đ
Thành tiền
89,000 đ
Đơn vị bán: Hộp
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
---|---|---|
1+ | 89,000 đ | 89,000 đ |
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 89,000 đ | 89,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Tụ Gốm Xuyên Lỗ | |
RoHS | ||
Loại | Hộp | |
Điện áp | 50V | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Tụ Gốm Xuyên Lỗ | |
RoHS | ||
Loại | Hộp | |
Điện áp | 50V | |
0 Sản phẩm tương tự |
40 x 2pF x 5pF x 10pF x 22pF x 30pF x 33pF x 47pF x 68pF x 100pF x 220pF x 330pF x 470pF x 680pF x 1nF x 1.5nF x 2.2nF x 3.3nF x 4.7nF x 6.8nF x 0.1uF Capacitor
Điện dung |
2pF-0.1uF |
Điện áp |
50V |
Kiểu chân |
Xuyên lỗ |
Đóng gói |
Radial |
Nhiệt độ |
-55°C ~ +125°C |
Khoảng cách chân (P) |
2.54mm |
Sai số |
±10% |
40 x 2pF x 5pF x 10pF x 22pF x 30pF x 33pF x 47pF x 68pF x 100pF x 220pF x 330pF x 470pF x 680pF x 1nF x 1.5nF x 2.2nF x 3.3nF x 4.7nF x 6.8nF x 0.1uF Capacitor
Điện dung |
2pF-0.1uF |
Điện áp |
50V |
Kiểu chân |
Xuyên lỗ |
Đóng gói |
Radial |
Nhiệt độ |
-55°C ~ +125°C |
Khoảng cách chân (P) |
2.54mm |
Sai số |
±10% |
Chấp nhận thanh toán