0388724758
Tiếng Việt (VND)
Thương hiệu
Mã khách hàng
Mô tả
Cho đầu nối 5557-5559 loại 4.2mm
Hàng còn: 10.000 Cái
(Gửi hàng trong ngày)
Min: 10
Bội số: 10
Đơn vị bán: Cái
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 350 đ | 350 đ |
1000+ | 330 đ | 330,000 đ |
2000+ | 310 đ | 620,000 đ |
5000+ | 240 đ | 1,200,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đầu Kim Cosse Bấm Dây Nối PCB | |
RoHS | ||
Kích cỡ | 4.2mm | |
Loại đực, cái | Đực | |
Series | 5557, 5559 4.2 | |
Cách gắn | Bấm dây | |
Cỡ dây min | 0.08 mm² | |
Cỡ dây max | 0.5 mm² | |
Cỡ dây AWG min | 28 AWG | |
Cỡ dây AWG max | 20 AWG | |
Vật liệu tiếp điểm | Đồng | |
Mạ tiếp điểm | Thiếc | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đầu Kim Cosse Bấm Dây Nối PCB | |
RoHS | ||
Kích cỡ | 4.2mm | |
Loại đực, cái | Đực | |
Series | 5557, 5559 4.2 | |
Cách gắn | Bấm dây | |
Cỡ dây min | 0.08 mm² | |
Cỡ dây max | 0.5 mm² | |
Cỡ dây AWG min | 28 AWG | |
Cỡ dây AWG max | 20 AWG | |
Vật liệu tiếp điểm | Đồng | |
Mạ tiếp điểm | Thiếc | |
0 Sản phẩm tương tự |
Hàng còn: 10.000
(Gửi hàng trong ngày)
Min: 10
Bội số: 10
Đơn giá
350 đ
Thành tiền
3,500 đ
Đơn vị bán: Cái
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
---|---|---|
1+ | 350 đ | 350 đ |
1000+ | 330 đ | 330,000 đ |
2000+ | 310 đ | 620,000 đ |
5000+ | 240 đ | 1,200,000 đ |
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 350 đ | 350 đ |
1000+ | 330 đ | 330,000 đ |
2000+ | 310 đ | 620,000 đ |
5000+ | 240 đ | 1,200,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đầu Kim Cosse Bấm Dây Nối PCB | |
RoHS | ||
Kích cỡ | 4.2mm | |
Loại đực, cái | Đực | |
Series | 5557, 5559 4.2 | |
Cách gắn | Bấm dây | |
Cỡ dây min | 0.08 mm² | |
Cỡ dây max | 0.5 mm² | |
Cỡ dây AWG min | 28 AWG | |
Cỡ dây AWG max | 20 AWG | |
Vật liệu tiếp điểm | Đồng | |
Mạ tiếp điểm | Thiếc | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đầu Kim Cosse Bấm Dây Nối PCB | |
RoHS | ||
Kích cỡ | 4.2mm | |
Loại đực, cái | Đực | |
Series | 5557, 5559 4.2 | |
Cách gắn | Bấm dây | |
Cỡ dây min | 0.08 mm² | |
Cỡ dây max | 0.5 mm² | |
Cỡ dây AWG min | 28 AWG | |
Cỡ dây AWG max | 20 AWG | |
Vật liệu tiếp điểm | Đồng | |
Mạ tiếp điểm | Thiếc | |
0 Sản phẩm tương tự |
Chấp nhận thanh toán