0388724758
Tiếng Việt (VND)
Thương hiệu
KyoritsuMã khách hàng
Mô tả
Nguồn: Pin AA 1.5V x 2 viên, đo: điện áp AC/DC, dòng DC, điện trở,...
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn vị bán: Cái
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 1,200,000 đ | 1,200,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đồng Hồ Đo Đa Năng, Multimeters | |
RoHS | ||
Loại hiển thị | Đồng hồ kim | |
Chức năng đo | Điện áp AC, Điện áp DC, Dòng điện DC, Điện trở | |
True RMS | Không | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đồng Hồ Đo Đa Năng, Multimeters | |
RoHS | ||
Loại hiển thị | Đồng hồ kim | |
Chức năng đo | Điện áp AC, Điện áp DC, Dòng điện DC, Điện trở | |
True RMS | Không | |
0 Sản phẩm tương tự |
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn giá
1,200,000 đ
Thành tiền
1,200,000 đ
Đơn vị bán: Cái
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
---|---|---|
1+ | 1,200,000 đ | 1,200,000 đ |
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 1,200,000 đ | 1,200,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đồng Hồ Đo Đa Năng, Multimeters | |
RoHS | ||
Loại hiển thị | Đồng hồ kim | |
Chức năng đo | Điện áp AC, Điện áp DC, Dòng điện DC, Điện trở | |
True RMS | Không | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đồng Hồ Đo Đa Năng, Multimeters | |
RoHS | ||
Loại hiển thị | Đồng hồ kim | |
Chức năng đo | Điện áp AC, Điện áp DC, Dòng điện DC, Điện trở | |
True RMS | Không | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thang đo | Phạm vi đo | Sai số |
Điện áp DC |
0.1V/ 0.5V/ 2.5V/ 10V/ 50V/ 250V/ 1000V |
±3.0% FSD |
Điện áp AC |
10V/50V/250V/1000V |
±3% FSD |
Dòng DC |
50µA/ 2.5mA/ 25mA/ 250mA |
±3% FSD |
Điện trở R |
X1: 0Ω ~ 2kΩ
X10: 0Ω ~ 20kΩ
X1k: 0kΩ ~ 2MΩ
X10k: 0kΩ ~ 20MΩ
|
±3% FSD |
Decibel |
-10 ~ + 62dB |
|
hFE |
0-1000 (thang x10) |
±3% FSD |
Chức năng khác | ||
Màn hình | Analog | |
NCV (kiểm tra điện áp không tiếp xúc) |
Không | |
Auto range (phạm vi đo tự động) |
Không | |
Data Hold | Không | |
Peak Hold |
Không |
|
Hiển thị quá tải |
Không |
|
Hiển thị pin yếu |
Không |
|
Tự động tắt nguồn |
Không |
|
Kích thước máy |
150x 100 x 47 mm |
|
Nguồn pin |
Pin AA 1.5V x 2 viên Pin 9V x 1 viên |
|
Phụ kiện kèm theo | ||
1 máy chính | ||
1 cặp que đo | ||
1 Sách hướng dẫn | ||
Pin AA 1.5V x 2 viên | ||
Pin 9V x 1 viên |
Thang đo | Phạm vi đo | Sai số |
Điện áp DC |
0.1V/ 0.5V/ 2.5V/ 10V/ 50V/ 250V/ 1000V |
±3.0% FSD |
Điện áp AC |
10V/50V/250V/1000V |
±3% FSD |
Dòng DC |
50µA/ 2.5mA/ 25mA/ 250mA |
±3% FSD |
Điện trở R |
X1: 0Ω ~ 2kΩ
X10: 0Ω ~ 20kΩ
X1k: 0kΩ ~ 2MΩ
X10k: 0kΩ ~ 20MΩ
|
±3% FSD |
Decibel |
-10 ~ + 62dB |
|
hFE |
0-1000 (thang x10) |
±3% FSD |
Chức năng khác | ||
Màn hình | Analog | |
NCV (kiểm tra điện áp không tiếp xúc) |
Không | |
Auto range (phạm vi đo tự động) |
Không | |
Data Hold | Không | |
Peak Hold |
Không |
|
Hiển thị quá tải |
Không |
|
Hiển thị pin yếu |
Không |
|
Tự động tắt nguồn |
Không |
|
Kích thước máy |
150x 100 x 47 mm |
|
Nguồn pin |
Pin AA 1.5V x 2 viên Pin 9V x 1 viên |
|
Phụ kiện kèm theo | ||
1 máy chính | ||
1 cặp que đo | ||
1 Sách hướng dẫn | ||
Pin AA 1.5V x 2 viên | ||
Pin 9V x 1 viên |
Chấp nhận thanh toán