0388724758
Tiếng Việt (VND)
Thương hiệu
KyoritsuMã khách hàng
Mô tả
Nguồn: Pin AA 1.5V x 2, đo: dòng AC, áp AC/DC, điện trở, thông mạch.
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn vị bán: Cái
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 3,215,000 đ | 3,215,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đồng Hồ Kẹp, Đồng Hồ Kìm | |
RoHS | ||
True RMS | Không | |
Chức năng đo | Điện áp AC, Dòng điện AC, Điện trở, Thông mạch, Điện áp DC | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đồng Hồ Kẹp, Đồng Hồ Kìm | |
RoHS | ||
True RMS | Không | |
Chức năng đo | Điện áp AC, Dòng điện AC, Điện trở, Thông mạch, Điện áp DC | |
0 Sản phẩm tương tự |
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn giá
3,215,000 đ
Thành tiền
3,215,000 đ
Đơn vị bán: Cái
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
---|---|---|
1+ | 3,215,000 đ | 3,215,000 đ |
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 3,215,000 đ | 3,215,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đồng Hồ Kẹp, Đồng Hồ Kìm | |
RoHS | ||
True RMS | Không | |
Chức năng đo | Điện áp AC, Dòng điện AC, Điện trở, Thông mạch, Điện áp DC | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đồng Hồ Kẹp, Đồng Hồ Kìm | |
RoHS | ||
True RMS | Không | |
Chức năng đo | Điện áp AC, Dòng điện AC, Điện trở, Thông mạch, Điện áp DC | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thang đo | Phạm vi đo | Phân giải | Sai số |
Điện áp DC | 4V/ 400V/ 1000V | 0.1mV/ 1mV/ 10mV | 1.0% |
Điện áp AC | 4V/ 400V/ 750V | 1mV/ 10mV/ 100mV | 1.5% |
Dòng điện AC |
400A/2000A |
0.1A/1A | 2.0%/3.0% |
Điện trở (R) | 400Ω/ 4kΩ/ 40kΩ/ 400kΩ | 0.1Ω/ 1Ω/ 10Ω/ 100Ω | 1.0% |
Buzzer (thông mạch) | 400Ω ≤ 90Ω (báo chuông) |
0.1Ω | 2.0% |
Output | DC400mV ở thang 400A DC200mV ở thang 2000A |
Sử dụng dây 7256 không đi kèm. | |
Các thông số khác | |||
Màn hình | LCD 3-3/4 chữ số (3999) | ||
Độ mở hàm kẹp | 55mm | ||
Auto Range | Có | ||
Data hold | Có | ||
Peak hold | Có | ||
Hiển thị quá tải | Có | ||
Hiển thị pin yếu | Có | ||
Tự động tắt nguồn | 15 phút | ||
Kích thước | 247 x 105 x 49 mm | ||
Nguồn pin | Pin AA 1.5V x 2 viên | ||
Tiêu chuẩn an toàn | CAT II 1000V/CAT III 600V | ||
Đóng gói bao gồm | |||
1 máy chính | |||
1 cặp que đo | |||
Túi da | |||
Pin AA 1.5V x 2 viên | |||
Sách hướng dẫn sử dụng (EN) |
Thang đo | Phạm vi đo | Phân giải | Sai số |
Điện áp DC | 4V/ 400V/ 1000V | 0.1mV/ 1mV/ 10mV | 1.0% |
Điện áp AC | 4V/ 400V/ 750V | 1mV/ 10mV/ 100mV | 1.5% |
Dòng điện AC |
400A/2000A |
0.1A/1A | 2.0%/3.0% |
Điện trở (R) | 400Ω/ 4kΩ/ 40kΩ/ 400kΩ | 0.1Ω/ 1Ω/ 10Ω/ 100Ω | 1.0% |
Buzzer (thông mạch) | 400Ω ≤ 90Ω (báo chuông) |
0.1Ω | 2.0% |
Output | DC400mV ở thang 400A DC200mV ở thang 2000A |
Sử dụng dây 7256 không đi kèm. | |
Các thông số khác | |||
Màn hình | LCD 3-3/4 chữ số (3999) | ||
Độ mở hàm kẹp | 55mm | ||
Auto Range | Có | ||
Data hold | Có | ||
Peak hold | Có | ||
Hiển thị quá tải | Có | ||
Hiển thị pin yếu | Có | ||
Tự động tắt nguồn | 15 phút | ||
Kích thước | 247 x 105 x 49 mm | ||
Nguồn pin | Pin AA 1.5V x 2 viên | ||
Tiêu chuẩn an toàn | CAT II 1000V/CAT III 600V | ||
Đóng gói bao gồm | |||
1 máy chính | |||
1 cặp que đo | |||
Túi da | |||
Pin AA 1.5V x 2 viên | |||
Sách hướng dẫn sử dụng (EN) |
Chấp nhận thanh toán