0388724758
Tiếng Việt (VND)
Thương hiệu
KyoritsuMã khách hàng
Mô tả
Nguồn: Pin LR44 x 2 viên, đo: ACC, DCC
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn vị bán: Cái
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 3,617,000 đ | 3,617,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đồng Hồ Kẹp, Đồng Hồ Kìm | |
RoHS | ||
True RMS | Không | |
Chức năng đo | Dòng điện AC, Dòng điện DC | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đồng Hồ Kẹp, Đồng Hồ Kìm | |
RoHS | ||
True RMS | Không | |
Chức năng đo | Dòng điện AC, Dòng điện DC | |
0 Sản phẩm tương tự |
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn giá
3,617,000 đ
Thành tiền
3,617,000 đ
Đơn vị bán: Cái
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
---|---|---|
1+ | 3,617,000 đ | 3,617,000 đ |
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 3,617,000 đ | 3,617,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đồng Hồ Kẹp, Đồng Hồ Kìm | |
RoHS | ||
True RMS | Không | |
Chức năng đo | Dòng điện AC, Dòng điện DC | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đồng Hồ Kẹp, Đồng Hồ Kìm | |
RoHS | ||
True RMS | Không | |
Chức năng đo | Dòng điện AC, Dòng điện DC | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thang đo | Phạm vi đo | Phân giải | Sai số |
AC Cur |
40A 300A |
0.01A 0.1A |
2.0% |
DC Cur |
40A 300A |
0.01A 0.1A |
3.0% |
Chức năng khác | |||
Màn hình | LCD 1-1/2 chữ số (1999) | ||
Độ mở hàm kẹp | 24mm | ||
NCV (kiểm tra điện áp không tiếp xúc) | Không | ||
Auto Range (phạm vi đo tự động) | Có | ||
Data Hold | Có | ||
Peak Hold | Không | ||
Hiển thị quá tải (OL) | Có | ||
Hiển thị pin yếu | Có | ||
Tự động tắt nguồn | 15 phút | ||
Kích thước máy | 147 x 58.5 x 26 mm | ||
Nguồn pin | Pin LR44 x 2 viên | ||
Tiêu chuẩn an toàn | CAT III 300V | ||
Phụ kiện kèm theo | |||
1 máy chính | |||
1 Túi da | |||
Pin LR44 x 2 viên | |||
1 Sách hướng dẫn sử dụng |
Thang đo | Phạm vi đo | Phân giải | Sai số |
AC Cur |
40A 300A |
0.01A 0.1A |
2.0% |
DC Cur |
40A 300A |
0.01A 0.1A |
3.0% |
Chức năng khác | |||
Màn hình | LCD 1-1/2 chữ số (1999) | ||
Độ mở hàm kẹp | 24mm | ||
NCV (kiểm tra điện áp không tiếp xúc) | Không | ||
Auto Range (phạm vi đo tự động) | Có | ||
Data Hold | Có | ||
Peak Hold | Không | ||
Hiển thị quá tải (OL) | Có | ||
Hiển thị pin yếu | Có | ||
Tự động tắt nguồn | 15 phút | ||
Kích thước máy | 147 x 58.5 x 26 mm | ||
Nguồn pin | Pin LR44 x 2 viên | ||
Tiêu chuẩn an toàn | CAT III 300V | ||
Phụ kiện kèm theo | |||
1 máy chính | |||
1 Túi da | |||
Pin LR44 x 2 viên | |||
1 Sách hướng dẫn sử dụng |
Chấp nhận thanh toán