0388724758
Tiếng Việt (VND)
Thương hiệu
KyoritsuMã khách hàng
Mô tả
Nguồn: Pin LR44 x 2viên, đo: ACC, ACV, DCV, dòng rò,...
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn vị bán: Cái
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 6,185,000 đ | 6,185,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đồng Hồ Kẹp, Đồng Hồ Kìm | |
RoHS | ||
True RMS | Không | |
Chức năng đo | Điện áp AC, Điện áp DC, Dòng điện AC, Dòng rò | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đồng Hồ Kẹp, Đồng Hồ Kìm | |
RoHS | ||
True RMS | Không | |
Chức năng đo | Điện áp AC, Điện áp DC, Dòng điện AC, Dòng rò | |
0 Sản phẩm tương tự |
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn giá
6,185,000 đ
Thành tiền
6,185,000 đ
Đơn vị bán: Cái
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
---|---|---|
1+ | 6,185,000 đ | 6,185,000 đ |
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 6,185,000 đ | 6,185,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đồng Hồ Kẹp, Đồng Hồ Kìm | |
RoHS | ||
True RMS | Không | |
Chức năng đo | Điện áp AC, Điện áp DC, Dòng điện AC, Dòng rò | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đồng Hồ Kẹp, Đồng Hồ Kìm | |
RoHS | ||
True RMS | Không | |
Chức năng đo | Điện áp AC, Điện áp DC, Dòng điện AC, Dòng rò | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thang đo | Phạm vi đo | Phân giải | Sai số |
Dòng tải AC | 20mA/ 200mA/ 200A | 0.01mA/ 0.1mA/ 0.1A | 3.0% |
Dòng rò AC | 20mA/ 200mA/ 200A | 0.01mA/ 0.1mA/ 0.1A | 5.0% |
Chức năng khác | |||
Màn hình | LCD 1-1/2 chữ số (1999) | ||
Độ mở hàm kẹp | 24mm | ||
NCV | Không | ||
Auto Range (phạm vi đo tự động) | Có | ||
Data hold | Có | ||
Peak hold | Không | ||
Hiển thị quá tải | Có | ||
Hiển thị pin yếu | Có | ||
Tự động tắt nguồn | 15 phút | ||
Kích thước | 149 x 60 x 26 mm | ||
Nguồn pin | Pin LR44 x 2 viên | ||
Tiêu chuẩn an toàn | CAT III 300V | ||
Phụ kiện kèm theo | |||
1 máy chính | |||
1 túi da | |||
1 sách hướng dẫn | |||
Pin LR44 x 2 viên |
Thang đo | Phạm vi đo | Phân giải | Sai số |
Dòng tải AC | 20mA/ 200mA/ 200A | 0.01mA/ 0.1mA/ 0.1A | 3.0% |
Dòng rò AC | 20mA/ 200mA/ 200A | 0.01mA/ 0.1mA/ 0.1A | 5.0% |
Chức năng khác | |||
Màn hình | LCD 1-1/2 chữ số (1999) | ||
Độ mở hàm kẹp | 24mm | ||
NCV | Không | ||
Auto Range (phạm vi đo tự động) | Có | ||
Data hold | Có | ||
Peak hold | Không | ||
Hiển thị quá tải | Có | ||
Hiển thị pin yếu | Có | ||
Tự động tắt nguồn | 15 phút | ||
Kích thước | 149 x 60 x 26 mm | ||
Nguồn pin | Pin LR44 x 2 viên | ||
Tiêu chuẩn an toàn | CAT III 300V | ||
Phụ kiện kèm theo | |||
1 máy chính | |||
1 túi da | |||
1 sách hướng dẫn | |||
Pin LR44 x 2 viên |
Chấp nhận thanh toán