0388724758
Tiếng Việt (VND)
Thương hiệu
KyoritsuMã khách hàng
Mô tả
Nguồn: Pin AAA 1.5V x 2, đo: ACC, ACV, DCV, điện trở
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn vị bán: Cái
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 1,935,000 đ | 1,935,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đồng Hồ Kẹp, Đồng Hồ Kìm | |
RoHS | ||
True RMS | Có | |
Chức năng đo | Điện áp AC, Điện áp DC, Dòng điện AC, Điện trở, Thông mạch | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đồng Hồ Kẹp, Đồng Hồ Kìm | |
RoHS | ||
True RMS | Có | |
Chức năng đo | Điện áp AC, Điện áp DC, Dòng điện AC, Điện trở, Thông mạch | |
0 Sản phẩm tương tự |
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn giá
1,935,000 đ
Thành tiền
1,935,000 đ
Đơn vị bán: Cái
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
---|---|---|
1+ | 1,935,000 đ | 1,935,000 đ |
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 1,935,000 đ | 1,935,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đồng Hồ Kẹp, Đồng Hồ Kìm | |
RoHS | ||
True RMS | Có | |
Chức năng đo | Điện áp AC, Điện áp DC, Dòng điện AC, Điện trở, Thông mạch | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đồng Hồ Kẹp, Đồng Hồ Kìm | |
RoHS | ||
True RMS | Có | |
Chức năng đo | Điện áp AC, Điện áp DC, Dòng điện AC, Điện trở, Thông mạch | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thang đo | Phạm vi đo | Phân giải | Sai số |
DC Vol | 60V/ 600V | 100mV/ 1V | 1.0% |
AC Vol | 60V/ 600V | 100mV/ 1V | 1.5% |
AC Ampe (True RMS) |
60A/ 600A/ 1000A |
0.01A/ 0.1A/ 1A |
1.5% |
Điện trở |
600Ω/ 6kΩ/ 60kΩ/ 600kΩ |
0.1Ω/ 1Ω/ 10Ω/ 100Ω |
1.0% |
Buzzer báo thông |
600Ω |
0.1Ω | 2.0% |
Thông số chung | |||
Màn hình | LCD 3-1/2 chữ số (1999) | ||
Độ mở hàm kẹp | 33mm | ||
NCV (kiểm tra điện áp không tiếp xúc) | Có | ||
Auto Range (phạm vi đo tự động) | Có | ||
Data Hold | Có | ||
Hiển thị quá tải (OL) | Có | ||
Hiển thị pin yếu | Có | ||
Tự động tắt nguồn | 15 phút | ||
Chứng nhận | ROHS, IP40 | ||
Kích thước | 204 x 81 x 36 mm | ||
Nguồn pin | Pin AAA 1.5V x 2 viên | ||
Tiêu chuẩn an toàn | CAT III 600V CAT IV 300V | ||
Phụ kiện kèm theo | |||
1 máy chính | |||
1 cặp đỏ đen 7066A | |||
1 bao da | |||
1 sách hướng dẫn & Pin AAA 1.5V x 2 viên |
Thang đo | Phạm vi đo | Phân giải | Sai số |
DC Vol | 60V/ 600V | 100mV/ 1V | 1.0% |
AC Vol | 60V/ 600V | 100mV/ 1V | 1.5% |
AC Ampe (True RMS) |
60A/ 600A/ 1000A |
0.01A/ 0.1A/ 1A |
1.5% |
Điện trở |
600Ω/ 6kΩ/ 60kΩ/ 600kΩ |
0.1Ω/ 1Ω/ 10Ω/ 100Ω |
1.0% |
Buzzer báo thông |
600Ω |
0.1Ω | 2.0% |
Thông số chung | |||
Màn hình | LCD 3-1/2 chữ số (1999) | ||
Độ mở hàm kẹp | 33mm | ||
NCV (kiểm tra điện áp không tiếp xúc) | Có | ||
Auto Range (phạm vi đo tự động) | Có | ||
Data Hold | Có | ||
Hiển thị quá tải (OL) | Có | ||
Hiển thị pin yếu | Có | ||
Tự động tắt nguồn | 15 phút | ||
Chứng nhận | ROHS, IP40 | ||
Kích thước | 204 x 81 x 36 mm | ||
Nguồn pin | Pin AAA 1.5V x 2 viên | ||
Tiêu chuẩn an toàn | CAT III 600V CAT IV 300V | ||
Phụ kiện kèm theo | |||
1 máy chính | |||
1 cặp đỏ đen 7066A | |||
1 bao da | |||
1 sách hướng dẫn & Pin AAA 1.5V x 2 viên |
Chấp nhận thanh toán