0388724758
Tiếng Việt (VND)
Thương hiệu
KyoritsuMã khách hàng
Mô tả
Nguồn: Pin AAA 1.5V x 2 viên, đo: dòng AC, áp AC/DC, điện trở,..
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn vị bán: Cái
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 1,548,000 đ | 1,548,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đồng Hồ Kẹp, Đồng Hồ Kìm | |
RoHS | ||
True RMS | Không | |
Chức năng đo | Điện áp AC, Điện áp DC, Dòng điện AC, Điện trở, Thông mạch | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đồng Hồ Kẹp, Đồng Hồ Kìm | |
RoHS | ||
True RMS | Không | |
Chức năng đo | Điện áp AC, Điện áp DC, Dòng điện AC, Điện trở, Thông mạch | |
0 Sản phẩm tương tự |
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn giá
1,548,000 đ
Thành tiền
1,548,000 đ
Đơn vị bán: Cái
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
---|---|---|
1+ | 1,548,000 đ | 1,548,000 đ |
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 1,548,000 đ | 1,548,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đồng Hồ Kẹp, Đồng Hồ Kìm | |
RoHS | ||
True RMS | Không | |
Chức năng đo | Điện áp AC, Điện áp DC, Dòng điện AC, Điện trở, Thông mạch | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đồng Hồ Kẹp, Đồng Hồ Kìm | |
RoHS | ||
True RMS | Không | |
Chức năng đo | Điện áp AC, Điện áp DC, Dòng điện AC, Điện trở, Thông mạch | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thang đo | Phạm vi đo | Phân giải | Sai số |
Điện áp DC |
400mV/ 4V/ 40V/ 400V/ 600V |
0.1mV/ 1mV/ 10mV/ 100mV/ 1V |
1.0% |
Điện áp AC |
4V/ 40V/ 400V/ 600V |
1mV/ 10mV/ 100mV/ 1V |
1.8% |
Dòng tải AC |
40A/ 400A/ 1000A |
0.01A/ 0.1A/ 1A |
1.5 |
Điện trở |
400Ω/ 4kΩ/ 40kΩ/ 400kΩ/ 4MΩ/ 40MΩ |
0.1Ω/ 1Ω/ 10Ω/ 100Ω/ 1kΩ/ 1MΩ |
2.0% |
Buzzer (báo thông) |
400Ω |
0.1Ω |
2.0% |
Chức năng khác | |||
Màn hình | LCD 3-3/4 chữ số (3999) | ||
Độ mở hàm kẹp | 33 mm | ||
NCV (kiểm tra điện áp không tiếp xúc) | Không | ||
Auto range |
Có |
||
Data Hold |
Có |
||
Hiển thị quá tải (OL) |
Có |
||
Hiển thị pin yếu |
Có |
||
Tự động tắt nguồn |
15 phút |
||
Kích thước |
190 x 68 x 20 mm |
||
Nguồn pin |
Pin AAA 1.5V x 2 viên |
||
Tiêu chuẩn an toàn |
CAT III 1000V CAT IV 600V |
||
Phụ kiện kèm theo | |||
1 máy chính | |||
1 cặp que đo đỏ-đen | |||
Pin AAA 1.5V x 2 viên | |||
1 Sách hướng dẫn sử dụng |
Thang đo | Phạm vi đo | Phân giải | Sai số |
Điện áp DC |
400mV/ 4V/ 40V/ 400V/ 600V |
0.1mV/ 1mV/ 10mV/ 100mV/ 1V |
1.0% |
Điện áp AC |
4V/ 40V/ 400V/ 600V |
1mV/ 10mV/ 100mV/ 1V |
1.8% |
Dòng tải AC |
40A/ 400A/ 1000A |
0.01A/ 0.1A/ 1A |
1.5 |
Điện trở |
400Ω/ 4kΩ/ 40kΩ/ 400kΩ/ 4MΩ/ 40MΩ |
0.1Ω/ 1Ω/ 10Ω/ 100Ω/ 1kΩ/ 1MΩ |
2.0% |
Buzzer (báo thông) |
400Ω |
0.1Ω |
2.0% |
Chức năng khác | |||
Màn hình | LCD 3-3/4 chữ số (3999) | ||
Độ mở hàm kẹp | 33 mm | ||
NCV (kiểm tra điện áp không tiếp xúc) | Không | ||
Auto range |
Có |
||
Data Hold |
Có |
||
Hiển thị quá tải (OL) |
Có |
||
Hiển thị pin yếu |
Có |
||
Tự động tắt nguồn |
15 phút |
||
Kích thước |
190 x 68 x 20 mm |
||
Nguồn pin |
Pin AAA 1.5V x 2 viên |
||
Tiêu chuẩn an toàn |
CAT III 1000V CAT IV 600V |
||
Phụ kiện kèm theo | |||
1 máy chính | |||
1 cặp que đo đỏ-đen | |||
Pin AAA 1.5V x 2 viên | |||
1 Sách hướng dẫn sử dụng |
Chấp nhận thanh toán