0388724758
Tiếng Việt (VND)
Thương hiệu
MastechMã khách hàng
Mô tả
Nguồn: Pin 9V x 1, đo: áp DC/AC, dòng DC, điện trở, nhiệt độ
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn vị bán: Cái
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 365,000 đ | 365,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đồng Hồ Đo Đa Năng, Multimeters | |
RoHS | ||
Loại hiển thị | Đồng hồ số | |
Chức năng đo | Điện áp AC, Điện áp DC, Dòng điện DC, Điện trở, Thông mạch, Nhiệt độ | |
True RMS | Không | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đồng Hồ Đo Đa Năng, Multimeters | |
RoHS | ||
Loại hiển thị | Đồng hồ số | |
Chức năng đo | Điện áp AC, Điện áp DC, Dòng điện DC, Điện trở, Thông mạch, Nhiệt độ | |
True RMS | Không | |
0 Sản phẩm tương tự |
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn giá
365,000 đ
Thành tiền
365,000 đ
Đơn vị bán: Cái
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
---|---|---|
1+ | 365,000 đ | 365,000 đ |
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 365,000 đ | 365,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đồng Hồ Đo Đa Năng, Multimeters | |
RoHS | ||
Loại hiển thị | Đồng hồ số | |
Chức năng đo | Điện áp AC, Điện áp DC, Dòng điện DC, Điện trở, Thông mạch, Nhiệt độ | |
True RMS | Không | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đồng Hồ Đo Đa Năng, Multimeters | |
RoHS | ||
Loại hiển thị | Đồng hồ số | |
Chức năng đo | Điện áp AC, Điện áp DC, Dòng điện DC, Điện trở, Thông mạch, Nhiệt độ | |
True RMS | Không | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thang đo | Phạm vi đo | Phân giải | Sai số |
DC Vol | 200mV/2V/20V/200V | 0.1mV/1mV/10mV/0.1V | ±(0.5% + 3) |
600V | 1V | ±(0.8% + 5) | |
AC Vol | 200V/600V | 0.1V/1V | ±(1.2% + 10) |
DC Ampe | 200µA/2mA | 0.1µA/1µA | ±(1.0% + 3) |
20mA | 10µA | ±(1.0% + 5) | |
200mA | 0.1mA | ±(1.0% + 5) | |
10A | 10mA | ±(3.0% + 10) | |
Điện trở (R) | 200Ω | 0.1Ω | ±(0.8% + 5) |
2kΩ/20kΩ/200kΩ | 1Ω/10Ω/0.1kΩ | ±(0.8% + 2) | |
2MΩ | 1kΩ | ±(1.0% + 5) | |
Nhiệt độ |
-20oC ~ 0oC | 1oC | ±(10% + 2) |
0oC ~ 400oC | 1oC | ±(1.0% + 2) | |
400oC ~ 1000oC | 1oC | ±(2.0%) | |
Thông số chung | |||
Nguồn pin | Pin 9V x 1 | ||
Kích thước | 145 x 76 x 40 mm | ||
Trọng lượng | 202 g | ||
Chứng nhận | CE/ ELT/ RoHS | ||
Tiêu chuẩn | CATIII 600V | ||
Phụ kiện kèm theo | |||
1 cặp que đo (cố định theo máy) | |||
1 dây đo nhiệt K - type | |||
1 pin 9V x 1 | |||
Sách hướng dẫn sử dụng (EN, CN) |
Thang đo | Phạm vi đo | Phân giải | Sai số |
DC Vol | 200mV/2V/20V/200V | 0.1mV/1mV/10mV/0.1V | ±(0.5% + 3) |
600V | 1V | ±(0.8% + 5) | |
AC Vol | 200V/600V | 0.1V/1V | ±(1.2% + 10) |
DC Ampe | 200µA/2mA | 0.1µA/1µA | ±(1.0% + 3) |
20mA | 10µA | ±(1.0% + 5) | |
200mA | 0.1mA | ±(1.0% + 5) | |
10A | 10mA | ±(3.0% + 10) | |
Điện trở (R) | 200Ω | 0.1Ω | ±(0.8% + 5) |
2kΩ/20kΩ/200kΩ | 1Ω/10Ω/0.1kΩ | ±(0.8% + 2) | |
2MΩ | 1kΩ | ±(1.0% + 5) | |
Nhiệt độ |
-20oC ~ 0oC | 1oC | ±(10% + 2) |
0oC ~ 400oC | 1oC | ±(1.0% + 2) | |
400oC ~ 1000oC | 1oC | ±(2.0%) | |
Thông số chung | |||
Nguồn pin | Pin 9V x 1 | ||
Kích thước | 145 x 76 x 40 mm | ||
Trọng lượng | 202 g | ||
Chứng nhận | CE/ ELT/ RoHS | ||
Tiêu chuẩn | CATIII 600V | ||
Phụ kiện kèm theo | |||
1 cặp que đo (cố định theo máy) | |||
1 dây đo nhiệt K - type | |||
1 pin 9V x 1 | |||
Sách hướng dẫn sử dụng (EN, CN) |
Chấp nhận thanh toán