0388724758
Tiếng Việt (VND)
Thương hiệu
Pro'sKitMã khách hàng
Mô tả
Gồm 3 bộ phận: thiết bị phát, thiết bị nhận, thiết bị từ xa
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn vị bán: Máy
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 3,465,000 đ | 3,465,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Máy Test Cáp Mạng | |
RoHS | ||
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Máy Test Cáp Mạng | |
RoHS | ||
0 Sản phẩm tương tự |
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn giá
3,465,000 đ
Thành tiền
3,465,000 đ
Đơn vị bán: Máy
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
---|---|---|
1+ | 3,465,000 đ | 3,465,000 đ |
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 3,465,000 đ | 3,465,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Máy Test Cáp Mạng | |
RoHS | ||
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Máy Test Cáp Mạng | |
RoHS | ||
0 Sản phẩm tương tự |
Thông số kỹ thuật:
Thiết bị phát
Dạng cáp | RJ45 (Cat5, 5e, 6, 7) UTP/STP, RJ11/12 cáp điện thoại Cat3 (2/4/6 pin), Coaxial, cáp bình thường. | ||
Chế độ kiểm tra |
Cấp tần số 1KHz tại 1 đầu dây dò dây xuyên suốt báo tín hiệu. Thể hiện sơ đồ mạng (mạng liên tục,ngắn mạch, mạch hở, sai dây, chéo dây) và chiều dài đoạn hở. |
||
Công nghệ đo | Phương pháp điện dung | ||
Khoảng cách đo tối đa | 1200 m (4000 ft/1300yard) | ||
Khoảng cách đo tối thiểu |
Nhiều lõi: 1m/3ft Cáp khác: 1.25m/ 4ft |
||
Độ chính xác kiểm tra khoảng cách | ± 3.0 % (± 0.5 mét/ ± 1.5ft/ ± 0.5 yard) | ||
Chính xác hiệu chuẩn kiểm tra khoảng cách | ± 3.0 % (± 0.5 mét/ ± 1.5ft/ ± 0.5 yard) cáp thông thường > 10 mét. | ||
Phân giải và đơn vị kiểm tra | 0.1 mét/ft/yard, tỷ lệ: 1~3 giây/thời điểm. | ||
Bộ nhớ và thông số | 1~ 7 lần, cho phép ghi đè khi kiểm tra mới | ||
Khoảng cách truyền dẫn và sơ đồ cáp (tối đa) | ≥ 3km (1Khz) và 300m | ||
Sơ đồ cáp và chỉ dẫn | LCD 1 ~8 và Ground | ||
Các chức năng khác | Kiểm tra liên tục/ test line/ Router test/ Điện áp bảo vệ AC 60V/ DC 48V, tự động tắt máy, hiển thị pin yếu. | ||
Kích thước | 138 x 80 x 35 mm | ||
Thiết bị nhận | |||
Chỉ báo tín hiệu | 1Khz, 1 Led và chuông báo, hỗ trợ kết nối tai nghe. | ||
NCV & Led chiếu sáng | 1 Led (AC 90 ~ 1000V) và 1 Led chiếu sáng. | ||
Kích thước | 198 x 45 x 33 mm | ||
Thiết bị từ xa | |||
Số lượng đi kèm | 1 | ||
Tương thích | RJ45, RJ11/12, BNC | ||
Kích thước | 90 x 32 x 30 mm | ||
Phụ kiện đi kèm | Dây cáp RJ45, dây cáp RJ11/12, dây cáp đầu kẹp sấu, tai nghe, túi vải. |
Thông số kỹ thuật:
Thiết bị phát
Dạng cáp | RJ45 (Cat5, 5e, 6, 7) UTP/STP, RJ11/12 cáp điện thoại Cat3 (2/4/6 pin), Coaxial, cáp bình thường. | ||
Chế độ kiểm tra |
Cấp tần số 1KHz tại 1 đầu dây dò dây xuyên suốt báo tín hiệu. Thể hiện sơ đồ mạng (mạng liên tục,ngắn mạch, mạch hở, sai dây, chéo dây) và chiều dài đoạn hở. |
||
Công nghệ đo | Phương pháp điện dung | ||
Khoảng cách đo tối đa | 1200 m (4000 ft/1300yard) | ||
Khoảng cách đo tối thiểu |
Nhiều lõi: 1m/3ft Cáp khác: 1.25m/ 4ft |
||
Độ chính xác kiểm tra khoảng cách | ± 3.0 % (± 0.5 mét/ ± 1.5ft/ ± 0.5 yard) | ||
Chính xác hiệu chuẩn kiểm tra khoảng cách | ± 3.0 % (± 0.5 mét/ ± 1.5ft/ ± 0.5 yard) cáp thông thường > 10 mét. | ||
Phân giải và đơn vị kiểm tra | 0.1 mét/ft/yard, tỷ lệ: 1~3 giây/thời điểm. | ||
Bộ nhớ và thông số | 1~ 7 lần, cho phép ghi đè khi kiểm tra mới | ||
Khoảng cách truyền dẫn và sơ đồ cáp (tối đa) | ≥ 3km (1Khz) và 300m | ||
Sơ đồ cáp và chỉ dẫn | LCD 1 ~8 và Ground | ||
Các chức năng khác | Kiểm tra liên tục/ test line/ Router test/ Điện áp bảo vệ AC 60V/ DC 48V, tự động tắt máy, hiển thị pin yếu. | ||
Kích thước | 138 x 80 x 35 mm | ||
Thiết bị nhận | |||
Chỉ báo tín hiệu | 1Khz, 1 Led và chuông báo, hỗ trợ kết nối tai nghe. | ||
NCV & Led chiếu sáng | 1 Led (AC 90 ~ 1000V) và 1 Led chiếu sáng. | ||
Kích thước | 198 x 45 x 33 mm | ||
Thiết bị từ xa | |||
Số lượng đi kèm | 1 | ||
Tương thích | RJ45, RJ11/12, BNC | ||
Kích thước | 90 x 32 x 30 mm | ||
Phụ kiện đi kèm | Dây cáp RJ45, dây cáp RJ11/12, dây cáp đầu kẹp sấu, tai nghe, túi vải. |
Chấp nhận thanh toán