0388724758
Tiếng Việt (VND)
Thương hiệu
SanwaMã khách hàng
Mô tả
Kiểm tra điện áp, đo điện áp AC/DC
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn vị bán: Cái
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 4,200,000 đ | 4,200,000 đ |
5+ | 4,195,000 đ | 20,975,000 đ |
10+ | 4,190,000 đ | 41,900,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Máy Kiểm Tra Cách Điện | |
RoHS | ||
Điện áp kiểm tra tối đa | 1000V | |
Điện trở kiểm tra tối đa | 4000MΩ | |
Loại màn hình | Hiển thị số | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Máy Kiểm Tra Cách Điện | |
RoHS | ||
Điện áp kiểm tra tối đa | 1000V | |
Điện trở kiểm tra tối đa | 4000MΩ | |
Loại màn hình | Hiển thị số | |
0 Sản phẩm tương tự |
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn giá
4,200,000 đ
Thành tiền
4,200,000 đ
Đơn vị bán: Cái
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
---|---|---|
1+ | 4,200,000 đ | 4,200,000 đ |
5+ | 4,195,000 đ | 20,975,000 đ |
10+ | 4,190,000 đ | 41,900,000 đ |
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 4,200,000 đ | 4,200,000 đ |
5+ | 4,195,000 đ | 20,975,000 đ |
10+ | 4,190,000 đ | 41,900,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Máy Kiểm Tra Cách Điện | |
RoHS | ||
Điện áp kiểm tra tối đa | 1000V | |
Điện trở kiểm tra tối đa | 4000MΩ | |
Loại màn hình | Hiển thị số | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Máy Kiểm Tra Cách Điện | |
RoHS | ||
Điện áp kiểm tra tối đa | 1000V | |
Điện trở kiểm tra tối đa | 4000MΩ | |
Loại màn hình | Hiển thị số | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thang đo | Phạm vi đo | Phân giải | Sai số |
MΩ | 4M/40M/400M/4000MΩ | 0.001MΩ | ± 3 % + 4 |
Kiểm tra điện áp | 1000V/500V/250V | ||
DCV/ ACV | 600V (AC/DC tự động) | 1V | ± 3 % + 2 |
Điện trở | 4000Ω (báo chuông và đèn báo) | 1 Ω | ± 3 % + 3 |
40Ω | 0.01Ω | ± 3 % + 10 | |
Thông số chung | |||
Nguồn pin | Pin 1.5V AA x 6 | ||
Kích thước | 170 x 142 x 57mm | ||
Trọng lượng | 600g | ||
Phụ kiện kèm theo | |||
1 cặp dây đo | |||
Pin AA x 6 và Sách hướng dẫn sử dụng |
Thang đo | Phạm vi đo | Phân giải | Sai số |
MΩ | 4M/40M/400M/4000MΩ | 0.001MΩ | ± 3 % + 4 |
Kiểm tra điện áp | 1000V/500V/250V | ||
DCV/ ACV | 600V (AC/DC tự động) | 1V | ± 3 % + 2 |
Điện trở | 4000Ω (báo chuông và đèn báo) | 1 Ω | ± 3 % + 3 |
40Ω | 0.01Ω | ± 3 % + 10 | |
Thông số chung | |||
Nguồn pin | Pin 1.5V AA x 6 | ||
Kích thước | 170 x 142 x 57mm | ||
Trọng lượng | 600g | ||
Phụ kiện kèm theo | |||
1 cặp dây đo | |||
Pin AA x 6 và Sách hướng dẫn sử dụng |
Chấp nhận thanh toán