0388724758
Tiếng Việt (VND)
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn vị bán: Cái
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 1,909,000 đ | 1,909,000 đ |
3+ | 1,905,000 đ | 5,715,000 đ |
5+ | 1,900,000 đ | 9,500,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Máy Đo Nhiệt Độ, Độ Ẩm | |
RoHS | ||
Chức năng | Nhiệt độ | |
Nhiệt độ đo tối đa | 400-499°C | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Máy Đo Nhiệt Độ, Độ Ẩm | |
RoHS | ||
Chức năng | Nhiệt độ | |
Nhiệt độ đo tối đa | 400-499°C | |
0 Sản phẩm tương tự |
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn giá
1,909,000 đ
Thành tiền
1,909,000 đ
Đơn vị bán: Cái
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
---|---|---|
1+ | 1,909,000 đ | 1,909,000 đ |
3+ | 1,905,000 đ | 5,715,000 đ |
5+ | 1,900,000 đ | 9,500,000 đ |
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 1,909,000 đ | 1,909,000 đ |
3+ | 1,905,000 đ | 5,715,000 đ |
5+ | 1,900,000 đ | 9,500,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Máy Đo Nhiệt Độ, Độ Ẩm | |
RoHS | ||
Chức năng | Nhiệt độ | |
Nhiệt độ đo tối đa | 400-499°C | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Máy Đo Nhiệt Độ, Độ Ẩm | |
RoHS | ||
Chức năng | Nhiệt độ | |
Nhiệt độ đo tối đa | 400-499°C | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thông số kỹ thuật:
Model | UT302A |
Phạm vi nhiệt độ | -32°C ~450°C |
-26°F~842°F | |
Độ chính xác | ±1.8°C or ±1.8% |
Độ lặp lại | ±0.5°C or ±0.5% |
Độ phân giải | 0.1°C/0.1°F |
Tỷ lệ | 20:01 |
Thời gian phản hồi | 250ms |
Độ phát xạ | 0.10~1.0 có thể điều chỉnh |
Loại Laser | Class 2 (Ⅱ) |
Công suất Laser | <1mW |
Bước sóng Laser | 630nm ~670nm |
Quang phổ | 8μm~14μm |
Đặc trưng | |
°C/°F | √ |
Laser ON/OFF | √ |
Tự động tắt nguồn | √ |
Chỉ báo pin yếu | √ |
Chế độ MAX/MIN/DIFF/AVG | √ |
Đèn nền LCD | √ |
Bộ nhớ cắt điện | √ |
Thông số chung | |
Nguồn | Pin 9V |
Kích thước LCD | 32 x 29mm |
Màu sắc | Đỏ và xám |
Nặng | 322g |
Kích thước tổng | 169 X 138 X 53mm |
Thông số kỹ thuật:
Model | UT302A |
Phạm vi nhiệt độ | -32°C ~450°C |
-26°F~842°F | |
Độ chính xác | ±1.8°C or ±1.8% |
Độ lặp lại | ±0.5°C or ±0.5% |
Độ phân giải | 0.1°C/0.1°F |
Tỷ lệ | 20:01 |
Thời gian phản hồi | 250ms |
Độ phát xạ | 0.10~1.0 có thể điều chỉnh |
Loại Laser | Class 2 (Ⅱ) |
Công suất Laser | <1mW |
Bước sóng Laser | 630nm ~670nm |
Quang phổ | 8μm~14μm |
Đặc trưng | |
°C/°F | √ |
Laser ON/OFF | √ |
Tự động tắt nguồn | √ |
Chỉ báo pin yếu | √ |
Chế độ MAX/MIN/DIFF/AVG | √ |
Đèn nền LCD | √ |
Bộ nhớ cắt điện | √ |
Thông số chung | |
Nguồn | Pin 9V |
Kích thước LCD | 32 x 29mm |
Màu sắc | Đỏ và xám |
Nặng | 322g |
Kích thước tổng | 169 X 138 X 53mm |
Chấp nhận thanh toán