0388724758
Tiếng Việt (VND)
Thương hiệu
Mã khách hàng
Mô tả
Hở mạch ở 120 độ C
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn vị bán: Cái
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 6,000 đ | 6,000 đ |
50+ | 5,900 đ | 295,000 đ |
100+ | 5,800 đ | 580,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Công Tắc Nhiệt | |
RoHS | ||
Kiểu chân | Gắn bảng | |
Mạch điện | Thường hở (NO) | |
Loại tiếp điểm | Lưỡng cực (Bi-Metallic) | |
Nhiệt độ chuyển mạch | +120-129°C | |
Nhiệt độ reset | +100-109°C | |
Loại | KSD301 | |
Nhiệt độ max | +250°C | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Công Tắc Nhiệt | |
RoHS | ||
Kiểu chân | Gắn bảng | |
Mạch điện | Thường hở (NO) | |
Loại tiếp điểm | Lưỡng cực (Bi-Metallic) | |
Nhiệt độ chuyển mạch | +120-129°C | |
Nhiệt độ reset | +100-109°C | |
Loại | KSD301 | |
Nhiệt độ max | +250°C | |
0 Sản phẩm tương tự |
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn giá
6,000 đ
Thành tiền
6,000 đ
Đơn vị bán: Cái
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
---|---|---|
1+ | 6,000 đ | 6,000 đ |
50+ | 5,900 đ | 295,000 đ |
100+ | 5,800 đ | 580,000 đ |
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 6,000 đ | 6,000 đ |
50+ | 5,900 đ | 295,000 đ |
100+ | 5,800 đ | 580,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Công Tắc Nhiệt | |
RoHS | ||
Kiểu chân | Gắn bảng | |
Mạch điện | Thường hở (NO) | |
Loại tiếp điểm | Lưỡng cực (Bi-Metallic) | |
Nhiệt độ chuyển mạch | +120-129°C | |
Nhiệt độ reset | +100-109°C | |
Loại | KSD301 | |
Nhiệt độ max | +250°C | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Công Tắc Nhiệt | |
RoHS | ||
Kiểu chân | Gắn bảng | |
Mạch điện | Thường hở (NO) | |
Loại tiếp điểm | Lưỡng cực (Bi-Metallic) | |
Nhiệt độ chuyển mạch | +120-129°C | |
Nhiệt độ reset | +100-109°C | |
Loại | KSD301 | |
Nhiệt độ max | +250°C | |
0 Sản phẩm tương tự |
Nhiệt độ chuyển mạch |
+120°C |
Nhiệt độ reset |
+100°C |
Loại công tắc nhiệt |
Bi-metallic |
Mạch điện |
Thường hở (N.O) |
Dòng điện định mức |
10 A |
Điện áp định mức |
250 VAC |
Loại chân |
Hàn tab |
Nhiệt độ chuyển mạch |
+120°C |
Nhiệt độ reset |
+100°C |
Loại công tắc nhiệt |
Bi-metallic |
Mạch điện |
Thường hở (N.O) |
Dòng điện định mức |
10 A |
Điện áp định mức |
250 VAC |
Loại chân |
Hàn tab |
Chấp nhận thanh toán