0388724758
Tiếng Việt (VND)
Thương hiệu
Datasheet
KSD9700Mã khách hàng
Mô tả
Hở mạch ở 105 độ C
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn vị bán: Cái
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 5,500 đ | 5,500 đ |
50+ | 5,400 đ | 270,000 đ |
100+ | 5,300 đ | 530,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Công Tắc Nhiệt | |
Datasheet | KSD9700 | |
RoHS | ||
Nhiệt độ chuyển mạch | +100-109°C | |
Nhiệt độ reset | +90-99°C | |
Kiểu chân | Xuyên lỗ | |
Mạch điện | Thường đóng (NC) | |
Loại tiếp điểm | Lưỡng cực (Bi-Metallic) | |
Loại | KSD9700 | |
Nhiệt độ max | +150°C | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Công Tắc Nhiệt | |
Datasheet | KSD9700 | |
RoHS | ||
Nhiệt độ chuyển mạch | +100-109°C | |
Nhiệt độ reset | +90-99°C | |
Kiểu chân | Xuyên lỗ | |
Mạch điện | Thường đóng (NC) | |
Loại tiếp điểm | Lưỡng cực (Bi-Metallic) | |
Loại | KSD9700 | |
Nhiệt độ max | +150°C | |
0 Sản phẩm tương tự |
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn giá
5,500 đ
Thành tiền
5,500 đ
Đơn vị bán: Cái
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
---|---|---|
1+ | 5,500 đ | 5,500 đ |
50+ | 5,400 đ | 270,000 đ |
100+ | 5,300 đ | 530,000 đ |
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 5,500 đ | 5,500 đ |
50+ | 5,400 đ | 270,000 đ |
100+ | 5,300 đ | 530,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Công Tắc Nhiệt | |
Datasheet | KSD9700 | |
RoHS | ||
Nhiệt độ chuyển mạch | +100-109°C | |
Nhiệt độ reset | +90-99°C | |
Kiểu chân | Xuyên lỗ | |
Mạch điện | Thường đóng (NC) | |
Loại tiếp điểm | Lưỡng cực (Bi-Metallic) | |
Loại | KSD9700 | |
Nhiệt độ max | +150°C | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Công Tắc Nhiệt | |
Datasheet | KSD9700 | |
RoHS | ||
Nhiệt độ chuyển mạch | +100-109°C | |
Nhiệt độ reset | +90-99°C | |
Kiểu chân | Xuyên lỗ | |
Mạch điện | Thường đóng (NC) | |
Loại tiếp điểm | Lưỡng cực (Bi-Metallic) | |
Loại | KSD9700 | |
Nhiệt độ max | +150°C | |
0 Sản phẩm tương tự |
KSD9700-105NC Công Tắc Nhiệt là thiết bị đóng/ngắt điện dựa trên nhiệt độ đặt lên cảm biến nhiệt của nó, dựa vào cách đóng ngắt thì có hai loại là tiếp điểm thường đóng (NC - Normally Close) và thường mở (NO - Normally Open).
Loai NC là tiếp điểm luôn đóng lại (cho dòng điện chạy qua) và khi nhiệt độ tới giới hạn ghi trên thân công tắc này thì công tắc sẽ ngắt mạch (không cho dòng điện chạy qua). Loại NC thường dùng trong các thiết bị như ấm đun nước khi tới 100 độ thì ngắt điện...
Loại NO là tiếp điểm thường mở, khi nhiệt độ tới nhiệt ghi trên thân công tắc thì nó đóng mạch (cho dòng điện chạy qua). Loại này thường dùng trong các thiết bị cảnh báo, thông báo khi nhiệt độ tới hạn...
Thông số kỹ thuật:
Nhiệt độ chuyển mạch |
105°C |
Nhiệt độ reset |
75±15°C |
Dòng điện max |
5 A |
Điện áp định mức |
250 V ac |
Loại công tắc nhiệt |
Bi-metallic |
Mạch điện |
Thường đóng (N.C) |
Vật liệu |
Kim loại |
Chiều cao |
5.1mm |
Chiều dài |
28mm |
Chiều rộng |
8.9mm |
Chiều dài dây |
80mm |
KSD9700-105NC Công Tắc Nhiệt là thiết bị đóng/ngắt điện dựa trên nhiệt độ đặt lên cảm biến nhiệt của nó, dựa vào cách đóng ngắt thì có hai loại là tiếp điểm thường đóng (NC - Normally Close) và thường mở (NO - Normally Open).
Loai NC là tiếp điểm luôn đóng lại (cho dòng điện chạy qua) và khi nhiệt độ tới giới hạn ghi trên thân công tắc này thì công tắc sẽ ngắt mạch (không cho dòng điện chạy qua). Loại NC thường dùng trong các thiết bị như ấm đun nước khi tới 100 độ thì ngắt điện...
Loại NO là tiếp điểm thường mở, khi nhiệt độ tới nhiệt ghi trên thân công tắc thì nó đóng mạch (cho dòng điện chạy qua). Loại này thường dùng trong các thiết bị cảnh báo, thông báo khi nhiệt độ tới hạn...
Thông số kỹ thuật:
Nhiệt độ chuyển mạch |
105°C |
Nhiệt độ reset |
75±15°C |
Dòng điện max |
5 A |
Điện áp định mức |
250 V ac |
Loại công tắc nhiệt |
Bi-metallic |
Mạch điện |
Thường đóng (N.C) |
Vật liệu |
Kim loại |
Chiều cao |
5.1mm |
Chiều dài |
28mm |
Chiều rộng |
8.9mm |
Chiều dài dây |
80mm |
Chấp nhận thanh toán