0388724758
Tiếng Việt (VND)
Thương hiệu
Mã khách hàng
Mô tả
D=1.5mm, L=40mm
Hàng còn: 50 Mũi
(Gửi hàng trong ngày)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn vị bán: Mũi
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 3,500 đ | 3,500 đ |
50+ | 3,400 đ | 170,000 đ |
100+ | 3,300 đ | 330,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Mũi Khoan | |
RoHS | ||
Đường kính | 1.5mm | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Mũi Khoan | |
RoHS | ||
Đường kính | 1.5mm | |
0 Sản phẩm tương tự |
Hàng còn: 50
(Gửi hàng trong ngày)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn giá
3,500 đ
Thành tiền
3,500 đ
Đơn vị bán: Mũi
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
---|---|---|
1+ | 3,500 đ | 3,500 đ |
50+ | 3,400 đ | 170,000 đ |
100+ | 3,300 đ | 330,000 đ |
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 3,500 đ | 3,500 đ |
50+ | 3,400 đ | 170,000 đ |
100+ | 3,300 đ | 330,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Mũi Khoan | |
RoHS | ||
Đường kính | 1.5mm | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Mũi Khoan | |
RoHS | ||
Đường kính | 1.5mm | |
0 Sản phẩm tương tự |
Name: High Speed Steel Drill M2
Unit: support
Material: HSS
Features: high-speed steel material, with high temperature and wear characteristics.
Applicable to processing HRC30 ° below the alloy steel, cast iron, cast steel, stainless steel and other difficult cutting materials.
Tip angle: 118 °
Surface treatment: 0.2-1.9 for the white, 2.0-13.0 oxidation treatment for the black
Name: High Speed Steel Drill M2
Unit: support
Material: HSS
Features: high-speed steel material, with high temperature and wear characteristics.
Applicable to processing HRC30 ° below the alloy steel, cast iron, cast steel, stainless steel and other difficult cutting materials.
Tip angle: 118 °
Surface treatment: 0.2-1.9 for the white, 2.0-13.0 oxidation treatment for the black
Chấp nhận thanh toán