0388724758
Tiếng Việt (VND)
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn vị bán: Cái
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 18,000 đ | 18,000 đ |
50+ | 17,500 đ | 875,000 đ |
100+ | 17,000 đ | 1,700,000 đ |
500+ | 16,500 đ | 8,250,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Cảm Biến Áp Suất | |
RoHS | ||
Kiểu chân | Xuyên lỗ | |
Áp suất max | 100-199 kPa | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Cảm Biến Áp Suất | |
RoHS | ||
Kiểu chân | Xuyên lỗ | |
Áp suất max | 100-199 kPa | |
0 Sản phẩm tương tự |
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn giá
18,000 đ
Thành tiền
18,000 đ
Đơn vị bán: Cái
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
---|---|---|
1+ | 18,000 đ | 18,000 đ |
50+ | 17,500 đ | 875,000 đ |
100+ | 17,000 đ | 1,700,000 đ |
500+ | 16,500 đ | 8,250,000 đ |
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1+ | 18,000 đ | 18,000 đ |
50+ | 17,500 đ | 875,000 đ |
100+ | 17,000 đ | 1,700,000 đ |
500+ | 16,500 đ | 8,250,000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Cảm Biến Áp Suất | |
RoHS | ||
Kiểu chân | Xuyên lỗ | |
Áp suất max | 100-199 kPa | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Cảm Biến Áp Suất | |
RoHS | ||
Kiểu chân | Xuyên lỗ | |
Áp suất max | 100-199 kPa | |
0 Sản phẩm tương tự |
LFS-02 là một công tắc áp suất chân không được thiết kế nhỏ gọn, độ chính xác cao. Công tắc này có thể được sử dụng như một công tắc đo hoặc công tắc chênh lệch áp suất mà hầu như không có độ trễ. Nó được áp dụng để phát hiện cả áp suất dương và áp suất âm. Đặc điểm của công tắc này bao gồm thiết kế thân cho phép xoay các cổng áp suất, nhiều kiểu đầu cuối khác nhau bao gồm cả dây dẫn.
Điện áp, dòng điện |
250 mA 250 V~ |
Nhiệt độ hoạt động |
-10~+90°C |
Phạm vi áp suất |
5 ~1000 mbar (1mbar=100Pa) |
Kiểu chân |
Hàn PCB |
Vật liệu vỏ |
PA6 |
Màng lọc |
Silicone |
LFS-02 là một công tắc áp suất chân không được thiết kế nhỏ gọn, độ chính xác cao. Công tắc này có thể được sử dụng như một công tắc đo hoặc công tắc chênh lệch áp suất mà hầu như không có độ trễ. Nó được áp dụng để phát hiện cả áp suất dương và áp suất âm. Đặc điểm của công tắc này bao gồm thiết kế thân cho phép xoay các cổng áp suất, nhiều kiểu đầu cuối khác nhau bao gồm cả dây dẫn.
Điện áp, dòng điện |
250 mA 250 V~ |
Nhiệt độ hoạt động |
-10~+90°C |
Phạm vi áp suất |
5 ~1000 mbar (1mbar=100Pa) |
Kiểu chân |
Hàn PCB |
Vật liệu vỏ |
PA6 |
Màng lọc |
Silicone |
Chấp nhận thanh toán