0388724758
Tiếng Việt (VND)
Thương hiệu
Victor-YitensenMã khách hàng
Mô tả
Nguồn: Pin 9V, đo: áp DC/AC, dòng DC/AC, điện trở, điện cảm, điện dung, tần số, nhiệt độ
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Đơn vị bán: Cái
Số lượng (Cái) | Đơn giá |
1+ | 1.321.000 đ |
3+ | 1.317.000 đ |
5+ | 1.309.000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đồng Hồ Đo Đa Năng, Multimeters | |
RoHS | ||
Loại hiển thị | Đồng hồ số | |
Chức năng đo | Điện áp AC, Dòng điện AC, Điện áp DC, Dòng điện DC, Điện trở, Điện dung, Điện cảm, Thông mạch, Tần số, Nhiệt độ, Kiểm tra Diode, Kiểm tra Transistor | |
True RMS | Có | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đồng Hồ Đo Đa Năng, Multimeters | |
RoHS | ||
Loại hiển thị | Đồng hồ số | |
Chức năng đo | Điện áp AC, Dòng điện AC, Điện áp DC, Dòng điện DC, Điện trở, Điện dung, Điện cảm, Thông mạch, Tần số, Nhiệt độ, Kiểm tra Diode, Kiểm tra Transistor | |
True RMS | Có | |
0 Sản phẩm tương tự |
Hết hàng
(Đặt mua để có hàng sớm)
Min: 1
Bội số: 1
Đơn giá
1.321.000 đ
Thành tiền
1.321.000 đ
Đơn vị bán: Cái
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
---|---|---|
1+ | 1.321.000 đ | 1.321.000 đ |
3+ | 1.317.000 đ | 3.951.000 đ |
5+ | 1.309.000 đ | 6.545.000 đ |
Số lượng (Cái) | Đơn giá |
1+ | 1.321.000 đ |
3+ | 1.317.000 đ |
5+ | 1.309.000 đ |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đồng Hồ Đo Đa Năng, Multimeters | |
RoHS | ||
Loại hiển thị | Đồng hồ số | |
Chức năng đo | Điện áp AC, Dòng điện AC, Điện áp DC, Dòng điện DC, Điện trở, Điện dung, Điện cảm, Thông mạch, Tần số, Nhiệt độ, Kiểm tra Diode, Kiểm tra Transistor | |
True RMS | Có | |
0 Sản phẩm tương tự |
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Danh mục | Đồng Hồ Đo Đa Năng, Multimeters | |
RoHS | ||
Loại hiển thị | Đồng hồ số | |
Chức năng đo | Điện áp AC, Dòng điện AC, Điện áp DC, Dòng điện DC, Điện trở, Điện dung, Điện cảm, Thông mạch, Tần số, Nhiệt độ, Kiểm tra Diode, Kiểm tra Transistor | |
True RMS | Có | |
0 Sản phẩm tương tự |
Victor VC9808+ là một trong những sản phẩm đồng hồ vạn năng cao cấp nhất trong các dòng đồng hồ vạn năng VICTOR với nhiều tính năng vượt trội, độ ổn định và độ chính xác rất cao. Đồng hồ này chính là một sự lựa chọn sáng suốt phù hợp hầu hết mọi hoạt động từ vận hành, bảo trì, sửa chữa cũng như nghiên cứu, chế tạo máy móc trong các phòng thí nghiệm...
Thông số kỹ thuật:
Chức năng | Thang đo | Độ phân giải |
Điện áp DC | 200mV/2V/20V/200V/1000V | ±(0.5%+3) |
Điện áp AC | 200mV/2V/20V/200V/750V | ±(0.8%+5) |
Dòng điện DC | 2mA/20mA/200mA/20A | ±(0.8%+10) |
Dòng điện AC | 2mA/20mA/200mA/20A | ±(1.0%+15) |
Điện trở | 200Ω/2kΩ/20kΩ/200kΩ/2MΩ/20MΩ | |
200Ω/2kΩ/20kΩ/200kΩ/2MΩ/20MΩ/200MΩ | ±(0.8%+3) | |
Điện cảm | 2mH/20mH/200mH/2H/20H | ±(2.5%+30) |
Điện dung | 20nF/200nF/2uF/20uF/200uF | ±(2.5%+20) |
Tần số | 200kHz | |
2kHz/20kHz/200kHz/2000kHz/10MHz | ±(1.0%+10) | |
Nhiệt độ | (-20~1000℃ ) (0~1832F) | ±(1.0%+5) |
Đặc trưng:
Kiểm tra diode | √ |
Kiểm tra transistor | √ |
Thông mạch | √ |
Chỉ báo pin yếu | √ |
Lưu trữ dữ liệu | √ |
Tự động tắt nguồn | √ |
Đèn nền | √ |
Bảo vệ chống va đập | √ |
Trở kháng đầu vào | 10MΩ |
Thời gian lấy mẫu | 3 lần/giây |
Tần số AC đáp ứng | 40~400Hz |
Giá trị hiển thị max | 1999 |
Kích thước LCD | 70×50mm |
Nguồn | Pin 9V |
Kích thước | 190×88.5×27.5mm |
Victor VC9808+ là một trong những sản phẩm đồng hồ vạn năng cao cấp nhất trong các dòng đồng hồ vạn năng VICTOR với nhiều tính năng vượt trội, độ ổn định và độ chính xác rất cao. Đồng hồ này chính là một sự lựa chọn sáng suốt phù hợp hầu hết mọi hoạt động từ vận hành, bảo trì, sửa chữa cũng như nghiên cứu, chế tạo máy móc trong các phòng thí nghiệm...
Thông số kỹ thuật:
Chức năng | Thang đo | Độ phân giải |
Điện áp DC | 200mV/2V/20V/200V/1000V | ±(0.5%+3) |
Điện áp AC | 200mV/2V/20V/200V/750V | ±(0.8%+5) |
Dòng điện DC | 2mA/20mA/200mA/20A | ±(0.8%+10) |
Dòng điện AC | 2mA/20mA/200mA/20A | ±(1.0%+15) |
Điện trở | 200Ω/2kΩ/20kΩ/200kΩ/2MΩ/20MΩ | |
200Ω/2kΩ/20kΩ/200kΩ/2MΩ/20MΩ/200MΩ | ±(0.8%+3) | |
Điện cảm | 2mH/20mH/200mH/2H/20H | ±(2.5%+30) |
Điện dung | 20nF/200nF/2uF/20uF/200uF | ±(2.5%+20) |
Tần số | 200kHz | |
2kHz/20kHz/200kHz/2000kHz/10MHz | ±(1.0%+10) | |
Nhiệt độ | (-20~1000℃ ) (0~1832F) | ±(1.0%+5) |
Đặc trưng:
Kiểm tra diode | √ |
Kiểm tra transistor | √ |
Thông mạch | √ |
Chỉ báo pin yếu | √ |
Lưu trữ dữ liệu | √ |
Tự động tắt nguồn | √ |
Đèn nền | √ |
Bảo vệ chống va đập | √ |
Trở kháng đầu vào | 10MΩ |
Thời gian lấy mẫu | 3 lần/giây |
Tần số AC đáp ứng | 40~400Hz |
Giá trị hiển thị max | 1999 |
Kích thước LCD | 70×50mm |
Nguồn | Pin 9V |
Kích thước | 190×88.5×27.5mm |
Chat ngay
Thêm vào giỏ hàng
Hết hàng
Chấp nhận thanh toán